Wiki Ngân Hàng
No Result
View All Result
Chủ Nhật, Tháng Hai 28, 2021
  • Trang chủ
  • Giá Vàng
  • Ngân Hàng
    • Lãi suất ngân hàng
    • Tỷ giá ngân hàng
    • Thông Tin Ngân Hàng
Wiki Ngân Hàng
  • Trang chủ
  • Giá Vàng
  • Ngân Hàng
    • Lãi suất ngân hàng
    • Tỷ giá ngân hàng
    • Thông Tin Ngân Hàng
No Result
View All Result
Wiki Ngân Hàng
No Result
View All Result
Home Giá Vàng

Thông tin về giá vàng miếng Mi Hồng hôm nay – Những địa chỉ đáng tin cậy khi bạn lựa chọn mua vàng miếng

17/09/2019
in Giá Vàng
0
152
SHARES
1.9k
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá vàng miếng Mi Hồng hôm nay có giá bán như sau:

  • Nội dung chính

    • Giá vàng SJC Việt Nam
    • Giá vàng DOJI Việt Nam
    • Giá vàng PNJ Việt Nam
    • Giá vàng Phú Quý Việt Nam
    • Giá vàng Bảo Tín Minh Châu
    • Giá vàng Kitco hôm nay
    • Bảng giá vàng Mi Hồng mới nhất
    • Công ty TNHH Vàng Ngọc Thẫm
    • Vàng bạc đá quý Sinh Diễn
    • Các cửa hàng / tiệm vàng khác
    • Tuổi vàng, cách tính tuổi vàng và quy đổi theo karat 10k, 14k, 18k, 22k, 24k

    Giá vàng SJC Việt Nam

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 43.500 43.950
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 43.550 44.100
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 43.550 44.200
Vàng nữ trang 99,99% 43.150 43.950
Vàng nữ trang 99% 42.515 43.515
Vàng nữ trang 75% 31.716 33.116
Vàng nữ trang 58,3% 24.375 25.775
Vàng nữ trang 41,7% 17.079 18.479
Hà Nội Vàng SJC 43.500 43.970
Đà Nẵng Vàng SJC 43.500 43.970
Nha Trang Vàng SJC 43.490 43.970
Cà Mau Vàng SJC 43.500 43.970
Buôn Ma Thuột Vàng SJC 39.260 39.520
Bình Phước Vàng SJC 43.470 43.980
Huế Vàng SJC 43.480 43.970
Biên Hòa Vàng SJC 43.500 43.950
Miền Tây Vàng SJC 43.500 43.950
Quãng Ngãi Vàng SJC 43.500 43.950
Đà Lạt Vàng SJC 43.520 44.000
Long Xuyên Vàng SJC 43.500 43.950
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
  • Giá vàng DOJI Việt Nam

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 41.500 41.870 41.400 41.860 41.400 41.800
SJC Buôn – – 41.420 41.840 41.400 41.800
Nguyên liệu 99.99 41.450 41.750 41.400 41.720 41.400 41.700
Nguyên liệu 99.9 41.400 41.700 41.350 41.680 41.350 41.650
Lộc Phát Tài 41.500 41.870 41.400 41.860 41.400 41.800
Kim Thần Tài 41.500 41.870 41.400 41.860 41.400 41.800
Hưng Thịnh Vượng – – 41.480 41.880 41.480 41.880
Nữ trang 99.99 40.670 41.870 40.670 41.870 40.850 41.750
Nữ trang 99.9 40.570 41.770 40.570 41.770 40.750 41.650
Nữ trang 99 40.270 41.470 40.270 41.470 40.450 41.350
Nữ trang 75 (18k) 30.300 31.600 30.300 31.600 30.160 31.460
Nữ trang 68 (16k) 28.610 29.910 28.610 29.910 27.130 27.830
Nữ trang 58.3 (14k) 23.320 24.620 23.320 24.620 23.200 24.500
Nữ trang 41.7 (10k) 14.460 15.760 14.460 15.760 – –
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
  • Giá vàng PNJ Việt Nam

Khu vựcLoạiMua vàoBán raThời gian cập nhật
TP.HCMBóng đổi 999946.00027/02/2020 14:32:12
PNJ45.40046.60027/02/2020 14:32:12
SJC45.70046.70027/02/2020 14:32:12
Hà NộiPNJ45.40046.60027/02/2020 14:32:12
SJC45.70046.70027/02/2020 14:32:12
Đà NẵngPNJ45.40046.60027/02/2020 14:32:12
SJC45.70046.70027/02/2020 14:32:12
Cần ThơPNJ45.40046.60027/02/2020 14:32:12
SJC45.70046.70027/02/2020 14:32:12
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)45.40046.60027/02/2020 14:32:12
Nữ trang 24K45.40046.20027/02/2020 14:32:12
Nữ trang 18K33.40034.80027/02/2020 14:32:12
Nữ trang 14K25.78027.18027/02/2020 14:32:12
Nữ trang 10K17.97019.37027/02/2020 14:32:12

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
  • Giá vàng Phú Quý Việt Nam

Loại Mua vào Bán ra
Hà Nội Vàng miếng SJC 1L 41.450 41.800
Vàng 24K (999.9) 41.050 41.750
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) 41.250 41.750
Tp Hồ Chí Minh Vàng miếng SJC 1L
Vàng 24K (999.9)
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ)
Giá vàng bán buôn Vàng SJC 41.460 41.790
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
  • Giá vàng Bảo Tín Minh Châu

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 43.580 44.030
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 43.580 44.030
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 43.580 44.030
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 43.580 43.950
Vàng BTMC Vàng trang sức 99.9 (24k) 42.950 43.850
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 42.950
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 43.600 43.850
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 42.650
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k)
Vàng 680 (16.8k)
Vàng 680 (16.32k)
Vàng 585 (14k)
Vàng 37.5 (9k)
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 29.340
Vàng 700 (16.8k) 27.300
Vàng 680 (16.3k) 21.810
Vàng 585 (14k) 22.620
Vàng 37.5 (9k) 14.060
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
  • Giá vàng Kitco hôm nay

  • Bảng giá vàng Mi Hồng mới nhất

Loại vàng Mua Bán
SJC 4640 4740
99,9% 4550 4650
98,5% 4450 4550
98,0% 4430 4530
95,0% 4290 0
75,0% 3010 3240
68,0% 2710 2910
61,0% 2610 2810
  • Công ty TNHH Vàng Ngọc Thẫm

Mã loại vàng Tên loại vàng Mua vào Bán ra
NT24K NỮ TRANG 24K 4,470,000 VNĐ 4,570,000 VNĐ
HBS HBS 4,530,000 VNĐ VNĐ
SJC SJC 4,635,000 VNĐ 4,705,000 VNĐ
SJCLe SJC LẼ 4,565,000 VNĐ 4,685,000 VNĐ
18K75% 18K75% 3,290,000 VNĐ 3,430,000 VNĐ
VT10K VT10K 3,290,000 VNĐ 3,430,000 VNĐ
VT14K VT14K 3,290,000 VNĐ 3,430,000 VNĐ
16K 16K 2,690,000 VNĐ 2,830,000 VNĐ
  • Vàng bạc đá quý Sinh Diễn

Loại Mua vào Bán ra
Vàng 99.9 4.530.000 ₫ 4.600.000 ₫
Nhẫn vỉ SDJ 4.540.000 ₫ 4.610.000 ₫
Bạc 50.000 ₫ 65.000 ₫
Vàng Tây 2.700.000 ₫ 3.100.000 ₫
Vàng Ý PT 3.300.000 ₫ 4.250.000 ₫
  • Các cửa hàng / tiệm vàng khác

Kim Định, Kim Chung, Ngọc Hải, Kim Tín, Phú Hào, Giao Thủy, Mỹ Ngọc, Phước Thanh Thịnh, Mão Thiệt, Duy Mong, Kim Hoàng, Kim Thành Huy, Kim Túc, Quý Tùng, Mỹ Hạnh, Quốc Bảo, Phúc Thành, Ánh Sáng, Kim Thành, Kim Hương, Kim Liên, Rồng Phụng, Rồng Vàng, Đại Phát Vượng, Kim Khánh, Đặng Khá, Kim Hoa, Kim Hoàn, Kim Quy, Duy Hiển, Kim Yến, Lập Đức, Kim Mai, Phú Mỹ Ngọc, Phương Xuân, Duy Chiến, Lê Cương, Phú Nguyên, Mạnh Hải, Minh Thành, Kim Cúc, Kim Sen, Xuân Trường, Phước Lộc, Đức Hạnh, Quang Trung

Mã loại vàng Tên loại vàng Mua vào Bán ra
NT24K NỮ TRANG 24K 4,470,000 VNĐ 4,570,000 VNĐ
HBS HBS 4,530,000 VNĐ VNĐ
SJC SJC 4,635,000 VNĐ 4,705,000 VNĐ
SJCLe SJC LẼ 4,565,000 VNĐ 4,685,000 VNĐ
18K75% 18K75% 3,290,000 VNĐ 3,430,000 VNĐ
VT10K VT10K 3,290,000 VNĐ 3,430,000 VNĐ
VT14K VT14K 3,290,000 VNĐ 3,430,000 VNĐ
16K 16K 2,690,000 VNĐ 2,830,000 VNĐ
  • Tuổi vàng, cách tính tuổi vàng và quy đổi theo karat 10k, 14k, 18k, 22k, 24k

Hàm lượng vàng Tuổi vàng Theo % Karat
99.99% 10 tuổi 999 24K
91.66% 9 tuổi 17 925 22K
87.50% 8 tuổi 75 875 21K
75.00% 7 tuổi 5 750 18K
58.33% 5 tuổi 33 585 14K
41.67% 4 tuổi 17 416 10K
33.33% 3 tuổi 33 333 8 K

Lựa chọn phát triển bền vững với Tín, Đức, Tâm, Trí, Mi Hồng luôn đem đến những sản phầm vàng miếng đảm bảo chất lượng với quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, giữ uy tín với khách hàng và đối tác.

Mi Hồng là đơn vị được Nhà nước cấp phép kinh doanh vàng miếng. Ngoài ra hiện nay trên thị trường vàng miếng có khoảng hơn 2.000 điểm được phép mua bán vàng miếng như Công ty vàng bạc đá Sài Gòn – SJC, Công ty PNJ, Công ty vàng bạc đá quý Bảo Tín Minh Châu, Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận, Tập đoàn vàng bạc đá quý Doji …v..v.

[aiovg_videos category=”22″]

  • Trending
  • Comments
  • Latest

Giá vàng Mỹ Hoa – Địa điểm uy tín khi mua vàng tại Bà Rịa – Vũng Tàu

17/09/2019
Giá vàng tây Phú Quý hôm nay bao nhiêu?

Bảng giá vàng Phúc Thành Ngọc Lâm cập nhật ngày hôm nay

17/09/2019
Giá vàng 18k tại PNJ mới nhất, chính xác nhất

Giá vàng Kim Thành Thảo hôm nay tăng hay giảm?

17/09/2019
Bảng giá vàng Ngọc Thẩm cho những ai cần biết

Giá vàng Kim Trang Yên Định cập nhật trong ngày

17/09/2019
Những thủ tục vay vốn tại ngân hàng ACB bạn cần biết

Những thủ tục vay vốn tại ngân hàng ACB bạn cần biết

4
Giá vàng Phú Quý 24k hôm nay như thế nào?

Thông tin về giá vàng Kim Định Kiên Giang mới nhất

2

Thông tin lãi suất ngân hàng kì hạn 2 năm mới nhất tháng 7

0
vay tiền online trả góp hàng tháng chỉ cần cmnd

Vay Tiền Online Trả Góp Hàng Tháng Chỉ Cần Cmnd Uy Tín 2021

0
vay tiền online trả góp hàng tháng chỉ cần cmnd

Vay Tiền Online Trả Góp Hàng Tháng Chỉ Cần Cmnd Uy Tín 2021

22/02/2021
vay tiền nóng TPHCM

Hướng Dẫn Cách Vay Tiền Nóng TPHCM Chỉ Cần CMND

22/02/2021
vay tiền bằng cmnd và bằng lái xe

Hướng Dẫn Cách Vay Tiền Bằng CMND Và Bằng Lái Xe Nhanh Nhất

22/02/2021
vay tiền online chấp nhận nợ xấu

Những Ứng Dụng Vay Tiền Online Chấp Nhận Nợ Xấu

22/02/2021
Wiki Ngân Hàng

Thông tin lãi suất, tỷ giá ngân hàng, chuyên trang dành cho ngân hàng Việt, nơi chia sẻ thông tin chính xác về tin tức Ngân Hàng trong nước

Tin tức gần đây

vay tiền online trả góp hàng tháng chỉ cần cmnd

Vay Tiền Online Trả Góp Hàng Tháng Chỉ Cần Cmnd Uy Tín 2021

22/02/2021
vay tiền nóng TPHCM

Hướng Dẫn Cách Vay Tiền Nóng TPHCM Chỉ Cần CMND

22/02/2021

Chuyên mục

  • Chưa được phân loại
  • Giá Vàng
  • Lãi suất ngân hàng
  • Ngân Hàng
  • Thông Tin Ngân Hàng
  • Tỷ giá

© 2020 WIKI Bank - Thông tin ngân hàng Việt Wiki Ngân Hàng.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Giá Vàng
  • Ngân Hàng
    • Lãi suất ngân hàng
    • Tỷ giá ngân hàng
    • Thông Tin Ngân Hàng

© 2020 WIKI Bank - Thông tin ngân hàng Việt Wiki Ngân Hàng.