PNJ là công ty về vàng bạc đá quý nổi tiếng tại Việt Nam trong những năm vừa qua. Công ty có rất nhiều chi nhánh, cửa hàng vàng bạc trên nhiều tỉnh, thành, đặc biệt là vùng kinh tế phát triển.
Vàng trắng là một loại hợp kim với vàng là thành phần chính, ngoài ra còn có nickel, paladi… Độ tinh khiết được tính bằng đơn vị Kara.
Vàng trắng PNJ có màu trắng sáng như Platium, khả năng chịu ma sát tốt nên ít bị ăn mòn. Khách hàng có thể dễ dàng mua vàng trắng PNJ do nó rẻ hơn bạch kim rất nhiều.
Vàng trắng PNJ giá bao nhiêu 1 chỉ? Giá của vàng trắng PNJ phụ thuộc vào trọng lượng của vàng. Vàng 14K có tỷ lệ vàng là 58.3% vàng còn vàng 18K có tỷ lệ 75% vàng.
Giá vàng trắng PNJ được cập nhật đầy đủ, chính xác dưới đây:
Hiện nay, vàng trắng PNJ 18K có giá niêm yết là: đồng/ chỉ (mua vào – bán ra).
Vàng 14K PNJ có giá niêm yết mua vào – bán ra là: đồng/ chỉ.
Giá vàng 10K mua vào – bán ra là: đồng/ chỉ.
-
Nội dung chính
Giá vàng SJC Việt Nam
-
Giá vàng DOJI Việt Nam
-
Giá vàng PNJ Việt Nam
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TP.HCM | Bóng đổi 9999 | 46.000 | 27/02/2020 14:32:12 | |
PNJ | 45.400 | 46.600 | 27/02/2020 14:32:12 | |
SJC | 45.700 | 46.700 | 27/02/2020 14:32:12 | |
Hà Nội | PNJ | 45.400 | 46.600 | 27/02/2020 14:32:12 |
SJC | 45.700 | 46.700 | 27/02/2020 14:32:12 | |
Đà Nẵng | PNJ | 45.400 | 46.600 | 27/02/2020 14:32:12 |
SJC | 45.700 | 46.700 | 27/02/2020 14:32:12 | |
Cần Thơ | PNJ | 45.400 | 46.600 | 27/02/2020 14:32:12 |
SJC | 45.700 | 46.700 | 27/02/2020 14:32:12 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 45.400 | 46.600 | 27/02/2020 14:32:12 |
Nữ trang 24K | 45.400 | 46.200 | 27/02/2020 14:32:12 | |
Nữ trang 18K | 33.400 | 34.800 | 27/02/2020 14:32:12 | |
Nữ trang 14K | 25.780 | 27.180 | 27/02/2020 14:32:12 | |
Nữ trang 10K | 17.970 | 19.370 | 27/02/2020 14:32:12 |
-
Giá vàng Phú Quý Việt Nam
-
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu
-
Giá vàng Kitco hôm nay
-
Bảng giá vàng Mi Hồng mới nhất
-
Công ty TNHH Vàng Ngọc Thẫm
-
Vàng bạc đá quý Sinh Diễn
-
Các cửa hàng / tiệm vàng khác
Kim Định, Kim Chung, Ngọc Hải, Kim Tín, Phú Hào, Giao Thủy, Mỹ Ngọc, Phước Thanh Thịnh, Mão Thiệt, Duy Mong, Kim Hoàng, Kim Thành Huy, Kim Túc, Quý Tùng, Mỹ Hạnh, Quốc Bảo, Phúc Thành, Ánh Sáng, Kim Thành, Kim Hương, Kim Liên, Rồng Phụng, Rồng Vàng, Đại Phát Vượng, Kim Khánh, Đặng Khá, Kim Hoa, Kim Hoàn, Kim Quy, Duy Hiển, Kim Yến, Lập Đức, Kim Mai, Phú Mỹ Ngọc, Phương Xuân, Duy Chiến, Lê Cương, Phú Nguyên, Mạnh Hải, Minh Thành, Kim Cúc, Kim Sen, Xuân Trường, Phước Lộc, Đức Hạnh, Quang Trung
-
Tuổi vàng, cách tính tuổi vàng và quy đổi theo karat 10k, 14k, 18k, 22k, 24k