Tỷ giá ngoại tệ – VietinBank
Ngoại tệTỷ giá trung tâmTỷ giá muaTỷ giá bánTiền mặt & SécChuyển khoảnAUD-16,12216,25216,722CAD-17,11117,22717,698CHF-24,73624,84125,341CNY--3,3643,439DKK--3,5823,712EUR-#26,72126,73627,746-&26,691--GBP-29,51029,56030,520HKD-2,9472,9523,067JPY-214.18214.68223.18KRW-18.0118.8121.61LAK--2.322.77NOK--2,3982,478NZD-15,00415,08715,374SEK--2,5352,585SGD-16,53316,58317,083THB-678.41722.75746.41USD23,226#23,05123,09623,276&23,011--Tỷ giá được cập nhật lúc 17:30:28 ngày...