Loại |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
Tp.Hồ Chí Minh |
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
SJC Lẻ |
41.500 |
41.870 |
41.400 |
41.860 |
41.400 |
41.800 |
SJC Buôn |
– |
– |
41.420 |
41.840 |
41.400 |
41.800 |
Nguyên liệu 99.99 |
41.450 |
41.750 |
41.400 |
41.720 |
41.400 |
41.700 |
Nguyên liệu 99.9 |
41.400 |
41.700 |
41.350 |
41.680 |
41.350 |
41.650 |
Lộc Phát Tài |
41.500 |
41.870 |
41.400 |
41.860 |
41.400 |
41.800 |
Kim Thần Tài |
41.500 |
41.870 |
41.400 |
41.860 |
41.400 |
41.800 |
Hưng Thịnh Vượng |
– |
– |
41.480 |
41.880 |
41.480 |
41.880 |
Nữ trang 99.99 |
40.670 |
41.870 |
40.670 |
41.870 |
40.850 |
41.750 |
Nữ trang 99.9 |
40.570 |
41.770 |
40.570 |
41.770 |
40.750 |
41.650 |
Nữ trang 99 |
40.270 |
41.470 |
40.270 |
41.470 |
40.450 |
41.350 |
Nữ trang 75 (18k) |
30.300 |
31.600 |
30.300 |
31.600 |
30.160 |
31.460 |
Nữ trang 68 (16k) |
28.610 |
29.910 |
28.610 |
29.910 |
27.130 |
27.830 |
Nữ trang 58.3 (14k) |
23.320 |
24.620 |
23.320 |
24.620 |
23.200 |
24.500 |
Nữ trang 41.7 (10k) |
14.460 |
15.760 |
14.460 |
15.760 |
– |
– |
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
-
Giá vàng Phú Quý Việt Nam
|
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Hà Nội |
Vàng miếng SJC 1L |
41.450 |
41.800 |
Vàng 24K (999.9) |
41.050 |
41.750 |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) |
41.250 |
41.750 |
Tp Hồ Chí Minh |
Vàng miếng SJC 1L |
|
|
Vàng 24K (999.9) |
|
|
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) |
|
|
Giá vàng bán buôn |
Vàng SJC |
41.460 |
41.790 |
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
-
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu
Thương phẩm |
Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng Rồng Thăng Long |
Vàng miếng 999.9 (24k) |
43.580 |
44.030 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) |
43.580 |
44.030 |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) |
43.580 |
44.030 |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) |
43.580 |
43.950 |
Vàng BTMC |
Vàng trang sức 99.9 (24k) |
42.950 |
43.850 |
Vàng HTBT |
Vàng 999.9 (24k) |
42.950 |
|
Vàng SJC |
Vàng miếng 999.9 (24k) |
43.600 |
43.850 |
Vàng thị trường |
Vàng 999.9 (24k) |
42.650 |
|
Vàng nguyên liệu BTMC |
Vàng 750 (18k) |
|
|
Vàng 680 (16.8k) |
|
|
Vàng 680 (16.32k) |
|
|
Vàng 585 (14k) |
|
|
Vàng 37.5 (9k) |
|
|
Vàng nguyên liệu thị trường |
Vàng 750 (18k) |
29.340 |
|
Vàng 700 (16.8k) |
27.300 |
|
Vàng 680 (16.3k) |
21.810 |
|
Vàng 585 (14k) |
22.620 |
|
Vàng 37.5 (9k) |
14.060 |
|
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
-
Bảng giá vàng Mi Hồng mới nhất
Loại vàng |
Mua |
Bán |
SJC |
4640 |
4740 |
99,9% |
4550 |
4650 |
98,5% |
4450 |
4550 |
98,0% |
4430 |
4530 |
95,0% |
4290 |
0 |
75,0% |
3010 |
3240 |
68,0% |
2710 |
2910 |
61,0% |
2610 |
2810 |
-
Công ty TNHH Vàng Ngọc Thẫm
Mã loại vàng |
Tên loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
NT24K
|
NỮ TRANG 24K
|
4,470,000 VNĐ
|
4,570,000 VNĐ
|
HBS
|
HBS
|
4,530,000 VNĐ
|
VNĐ
|
SJC
|
SJC
|
4,635,000 VNĐ
|
4,705,000 VNĐ
|
SJCLe
|
SJC LẼ
|
4,565,000 VNĐ
|
4,685,000 VNĐ
|
18K75%
|
18K75%
|
3,290,000 VNĐ
|
3,430,000 VNĐ
|
VT10K
|
VT10K
|
3,290,000 VNĐ
|
3,430,000 VNĐ
|
VT14K
|
VT14K
|
3,290,000 VNĐ
|
3,430,000 VNĐ
|
16K
|
16K
|
2,690,000 VNĐ
|
2,830,000 VNĐ
|
-
Vàng bạc đá quý Sinh Diễn
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng 99.9 |
4.530.000 ₫ |
4.600.000 ₫ |
Nhẫn vỉ SDJ |
4.540.000 ₫ |
4.610.000 ₫ |
Bạc |
50.000 ₫ |
65.000 ₫ |
Vàng Tây |
2.700.000 ₫ |
3.100.000 ₫ |
Vàng Ý PT |
3.300.000 ₫ |
4.250.000 ₫ |
-
Các cửa hàng / tiệm vàng khác
Kim Định, Kim Chung, Ngọc Hải, Kim Tín, Phú Hào, Giao Thủy, Mỹ Ngọc, Phước Thanh Thịnh, Mão Thiệt, Duy Mong, Kim Hoàng, Kim Thành Huy, Kim Túc, Quý Tùng, Mỹ Hạnh, Quốc Bảo, Phúc Thành, Ánh Sáng, Kim Thành, Kim Hương, Kim Liên, Rồng Phụng, Rồng Vàng, Đại Phát Vượng, Kim Khánh, Đặng Khá, Kim Hoa, Kim Hoàn, Kim Quy, Duy Hiển, Kim Yến, Lập Đức, Kim Mai, Phú Mỹ Ngọc, Phương Xuân, Duy Chiến, Lê Cương, Phú Nguyên, Mạnh Hải, Minh Thành, Kim Cúc, Kim Sen, Xuân Trường, Phước Lộc, Đức Hạnh, Quang Trung
Mã loại vàng |
Tên loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
NT24K
|
NỮ TRANG 24K
|
4,470,000 VNĐ
|
4,570,000 VNĐ
|
HBS
|
HBS
|
4,530,000 VNĐ
|
VNĐ
|
SJC
|
SJC
|
4,635,000 VNĐ
|
4,705,000 VNĐ
|
SJCLe
|
SJC LẼ
|
4,565,000 VNĐ
|
4,685,000 VNĐ
|
18K75%
|
18K75%
|
3,290,000 VNĐ
|
3,430,000 VNĐ
|
VT10K
|
VT10K
|
3,290,000 VNĐ
|
3,430,000 VNĐ
|
VT14K
|
VT14K
|
3,290,000 VNĐ
|
3,430,000 VNĐ
|
16K
|
16K
|
2,690,000 VNĐ
|
2,830,000 VNĐ
|
-
Tuổi vàng, cách tính tuổi vàng và quy đổi theo karat 10k, 14k, 18k, 22k, 24k