Wiki Ngân Hàng
No Result
View All Result
Thứ Hai, Tháng Một 18, 2021
  • Trang chủ
  • Giá Vàng
  • Ngân Hàng
    • Lãi suất ngân hàng
    • Tỷ giá ngân hàng
    • Thông Tin Ngân Hàng
Wiki Ngân Hàng
  • Trang chủ
  • Giá Vàng
  • Ngân Hàng
    • Lãi suất ngân hàng
    • Tỷ giá ngân hàng
    • Thông Tin Ngân Hàng
No Result
View All Result
Wiki Ngân Hàng
No Result
View All Result
Home Tỷ giá

Quan tâm đến thị trường tỷ giá Euro tại Canada mới nhất

12/11/2019
in Tỷ giá
0
152
SHARES
1.9k
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Canada được mệnh danh là đất nước có môi trường đáng sống với chính sách an sinh xã hội tốt nhất trên thế giới.
Chính phủ Canada luôn ưu đãi dành những chính sách tốt nhất dành cho người dân sinh sống tại đây. Canada là quốc gia được không chỉ được người dân Việt Nam mà của nhiều quốc gia khác quan tâm, mong muốn được định cư sinh sống.
Các vấn đề an sinh xã hội như chính sách giáo dục, y tế, các công trình công cộng, phúc lợi …v..v… tại quốc gia này luôn được đầu tư đúng tầm.

Tin tỷ giá ngân hàng mới nhất được cập nhật: [hienthingay]/[hienthithang]/[hienthinam]

Bảng tỷ giá các ngân hàng trong nước hôm nay!

ty-gia-tab
whitesmoke
600
#12bece
  • ‌
  • Agribank
  • Vietinbank
  • Vietcombank
  • Techcombank
  • TPBank
  • MBbank
  • BIDV
  • SHB
  • ACB
  • Đông Á
  • Eximbank
  • HSBC
  • Kiên Long Bank
  • Maritime Bank
  • Sacombank
  • SCB

 

Mã ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
USD 23.145,00 23.155,00 23.275,00
EUR 25.699,00 25.762,00 26.155,00
GBP 29.437,00 29.615,00 29.946,00
HKD 2.946,00 2.958,00 3.013,00
CHF 24.000,00 24.097,00 24.431,00
JPY 213,52 214,88 217,60
AUD 15.137,00 15.198,00 15.446,00
SGD 16.567,00 16.634,00 16.847,00
THB 715,00 718,00 758,00
CAD 17.190,00 17.259,00 17.470,00
NZD 0,00 14.442,00 14.733,00
KRW 0,00 18,83 20,42
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Tỷ giá trung tâm Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD – 15.084,00 15.214,00 15.684,00
CAD – 17.144,00 17.260,00 17.731,00
CHF – 24.007,00 24.158,00 24.491,00
CNY – – 3.319,00 3.379,00
DKK – – 3.418,00 3.548,00
EUR – 25.683,00 (€50, €100)
25.673,00 (
25.708,00 26.518,00
GBP – 29.290,00 29.510,00 29.930,00
HKD – 2.943,00 2.948,00 3.063,00
JPY – 213,01 213,51 219,01
KRW – 17,81 18,61 21,41
LAK – – 2,42 2,87
NOK – – 2.466,00 2.546,00
NZD – 14.384,00 14.467,00 14.754,00
SEK – – 2.430,00 2.480,00
SGD – 16.517,00 16.617,00 17.017,00
THB – 688,06 732,40 756,06
USD 23.204,00 23.134,00 ($50, $100)
23.124,00 (
23.144,00 23.284,00
Đơn vị: đồng

 

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 15.010,53 15.162,15 15.481,78
CAD CANADIAN DOLLAR 17.037,82 17.209,92 17.572,73
CHF SWISS FRANCE 23.765,01 24.005,06 24.511,12
CNY YUAN RENMINBI 3.279,81 3.312,94 3.382,78
DKK DANISH KRONE – 3.403,67 3.531,49
EUR EURO 25.374,61 25.630,92 26.534,02
GBP BRITISH POUND 29.288,06 29.583,90 29.906,98
HKD HONGKONG DOLLAR 2.936,86 2.966,53 3.010,95
INR INDIAN RUPEE – 314,90 327,26
JPY JAPANESE YEN 208,93 211,04 218,47
KRW SOUTH KOREAN WON 16,93 18,81 20,60
KWD KUWAITI DINAR – 75.706,71 78.677,21
MYR MALAYSIAN RINGGIT – 5.489,90 5.605,64
NOK NORWEGIAN KRONE – 2.457,10 2.559,59
RUB RUSSIAN RUBLE – 351,53 391,71
SAR SAUDI RIAL – 6.172,69 6.414,88
SEK SWEDISH KRONA – 2.410,17 2.500,68
SGD SINGAPORE DOLLAR 16.450,03 16.616,19 16.831,29
THB THAI BAHT 651,42 723,80 757,01
USD US DOLLAR 23.115,00 23.145,00 23.285,00
https://wikinganhang.com Cập nhật lúc 18:54:34 04/03/2020
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
USD (1,2) Đô La Mỹ 22.605,00
USD (5,10,20) Đô La Mỹ 22.705,00
USD (50-100) Đô La Mỹ 23.125,00 23.145,00 23.285,00
JPY Đồng Yên Nhật 212,83 213,74 219,76
AUD Đô Úc 14.898,00 15.084,00 15.586,00
CAD Đô Canada 16.976,00 17.186,00 17.687,00
GBP Bảng Anh 29.108,00 29.397,00 30.049,00
CHF Franc Thụy Sĩ 23.857,00 24.117,00 24.619,00
SGD Đô Singapore 16.455,00 16.569,00 17.021,00
EUR Euro 25.483,00 25.752,00 26.452,00
CNY Nhân dân tệ Trung Quốc – 3.290,00 3.421,00
HKD Đô Hồng Kông – 2.858,00 3.058,00
THB Bạt Thái Lan 712,00 721,00 801,00
MYR Đồng Ringgit Malaysia – 5.482,00 5.638,00
KRW Korean Won – – 23,00
Đơn vị: đồng

 

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
USD US Dollar 23.100,00 23.144,00 23.284,00
THB Baht/Satang 705,81 719,96 753,03
SGD Singapore Dollar 16.562,00 16.617,00 16.840,00
SEK Krona/Ore 2.237,00 2.373,00 2.463,00
SAR Saudi Rial 6.055,00 6.175,00 6.417,00
RUB RUBLE/Kopecks 287,00 345,00 385,00
NZD Dollar/Cents 14.354,00 14.426,00 14.810,00
NOK Krona/Ore 2.285,00 2.419,00 2.519,00
MYR MALAYSIA RINGIT/Sen 5.428,00 5.456,00 5.686,00
KWD Kuwaiti Dinar 76.606,00 76.656,00 77.484,00
KRW WON 18,35 18,84 20,65
JPY Japanese Yen 210,62 211,04 218,48
INR Indian Rupee 308,00 320,00 332,00
HKD Dollar HongKong/Cents 2.731,00 2.969,00 3.061,00
GBP Great British Pound 29.378,00 29.584,00 29.906,00
EUR Euro 25.595,00 25.631,00 26.533,00
DKK Krona/Ore 3.362,00 3.375,00 3.502,00
CNY Chinese Yuan 3.305,00 3.295,00 3.443,00
CHF Franc/Centimes 23.961,00 24.045,00 24.645,00
CAD Canadian Dollar 17.087,00 17.211,00 17.571,00
AUD Australian Dollar 15.123,00 15.163,00 15.481,00
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt và Séc Chuyển khoản
USD (USD 50-100) 23.155,00 23.165,00 23.315,00
USD (USD 5-20) 23.145,00 – –
USD (Dưới 5 USD) 23.135,00 – –
EUR 25.267,00 25.394,00 26.350,00
GBP 29.298,00 29.445,00 30.150,00
JPY 209,00 210,42 218,96
HKD 2.883,00 2.942,26 3.046,00
CNY – 3.283,00 3.406,00
AUD 14.868,00 15.018,00 15.566,00
NZD 14.160,00 14.303,00 14.848,00
CAD 17.010,00 17.182,00 17.760,00
SGD 16.382,00 16.547,00 16.956,00
THB 712,80 720,00 785,27
CHF 23.613,00 23.852,00 24.491,00
RUB – 282,24 483,53
KRW – 18,91 21,71
LAK – 2,53 2,97
KHR – – –
SEK – – –
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt và Séc Chuyển khoản
USD 23.140,00 23.140,00 23.280,00
USD(1-2-5) 22.922,00 – –
USD(10-20) 23.094,00 – –
GBP 29.385,00 29.563,00 29.989,00
HKD 2.934,00 2.955,00 3.021,00
CHF 23.840,00 23.984,00 24.477,00
JPY 209,69 210,95 217,80
THB 701,74 708,82 769,03
AUD 15.066,00 15.157,00 15.423,00
CAD 17.095,00 17.198,00 17.563,00
SGD 16.498,00 16.598,00 16.915,00
SEK – 2.420,00 2.485,00
LAK – 2,40 2,85
DKK – 3.418,00 3.508,00
NOK – 2.471,00 2.537,00
CNY – 3.301,00 3.389,00
RUB – 319,00 407,00
NZD 14.356,00 14.443,00 14.696,00
KRW 17,56 – 21,31
EUR 25.691,00 25.761,00 26.479,00
TWD 702,14 – 792,47
MYR 5.202,48 – 5.676,25
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
USD 23.130,00 23.160,00 23.270,00
EUR 25.734,00 25.734,00 26.054,00
JPY 213,21 214,01 216,81
AUD 14.882,00 15.082,00 15.322,00
SGD 16.513,00 16.583,00 16.803,00
GBP 29.353,00 29.473,00 29.863,00
CAD 17.192,00 17.292,00 17.497,00
HKD 2.923,00 2.963,00 3.013,00
CHF 23.979,00 24.109,00 24.409,00
THB 698,00 720,00 765,00
CNY – 3.299,00 3.364,00
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Mua Tiền Mặt Mua Chuyển khoản Bán
USD(50,100) 23.140,00 23.160,00 23.270,00
USD(1,2) 22.540,00 – –
USD(5,10,20) 22.550,00 – –
JPY 213,75 214,28 217,84
EUR 25.649,00 25.714,00 26.140,00
CHF – 24.123,00 –
GBP – 29.437,00 –
AUD 15.108,00 15.169,00 15.513,00
SGD 16.581,00 16.630,00 16.906,00
CAD 17.189,00 17.241,00 17.527,00
HKD – 2.964,00 –
THB – 734,00 –
NZD – 14.439,00 –
Đơn vị: đồng

 

Mã ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD 23.160,00 23.160,00 23.260,00 23.260,00
AUD 15.220,00 15.270,00 15.430,00 15.420,00
CAD 17.230,00 17.300,00 17.480,00 17.470,00
CHF 22.610,00 24.170,00 23.080,00 24.410,00
EUR 25.700,00 25.780,00 26.030,00 26.020,00
GBP 29.420,00 29.530,00 29.830,00 29.820,00
HKD 2.410,00 2.970,00 2.920,00 3.010,00
JPY 210,70 214,90 216,70 217,00
NZD – 14.530,00 – 14.810,00
SGD 16.580,00 16.680,00 16.840,00 16.840,00
THB 680,00 730,00 750,00 750,00
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Đô-la Mỹ (USD 50-100) 23.130,00 23.150,00 23.260,00
Đô-la Mỹ (USD 5-20) 23.030,00 23.150,00 23.260,00
Đô-la Mỹ (Dưới 5 USD) 22.518,00 23.150,00 23.260,00
Bảng Anh 29.459,00 29.547,00 29.891,00
Đô-la Hồng Kông 2.500,00 2.970,00 3.005,00
Franc Thụy Sĩ 24.099,00 24.171,00 24.452,00
Yên Nhật 214,07 214,71 217,22
Ðô-la Úc 15.204,00 15.250,00 15.428,00
Ðô-la Canada 17.223,00 17.275,00 17.476,00
Ðô-la Singapore 16.614,00 16.664,00 16.858,00
Đồng Euro 25.728,00 25.805,00 26.106,00
Ðô-la New Zealand 14.440,00 14.512,00 14.695,00
Bat Thái Lan 717,00 735,00 749,00
Nhân Dân Tệ Trung Quốc – 3.305,00 3.387,00
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD (US Dollar) 23.165,00 23.165,00 23.275,00 23.275,00
GBP (British Pound) 29.037,00 29.369,00 30.195,00 30.195,00
EUR (Euro) 25.424,00 25.583,00 26.302,00 26.302,00
JPY (Japanese Yen) 210,85 213,47 219,03 219,03
AUD (Australian Dollar) 14.951,00 15.092,00 15.578,00 15.578,00
SGD (Singapore Dollar) 16.341,00 16.528,00 16.993,00 16.993,00
HKD (Hong Kong Dollar) 2.915,00 2.948,00 3.031,00 3.031,00
CAD (Canadian Dollar) 16.947,00 17.141,00 17.623,00 17.623,00
CHF (Swiss Franc) 23.946,00 23.946,00 24.620,00 24.620,00
NZD (New Zealand Dollar) 14.397,00 14.397,00 14.802,00 14.802,00
THB (Thai Baht) 717,00 717,00 766,00 766,00
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
USD 23.140,00 23.160,00 23.270,00
EUR 25.593,00 25.757,00 26.091,00
JPY 213,23 214,87 217,61
CAD 17.129,00 17.272,00 17.493,00
AUD 15.066,00 15.212,00 15.443,00
SGD 16.487,00 16.637,00 16.849,00
GBP – 29.551,00 29.939,00
CHF – 24.114,00 24.428,00
HKD – 2.969,00 3.006,00
THB – 715,00 752,00
NZD – 14.501,00 14.690,00
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Mua Bán
USD 23.150,00 23.280,00
AUD 15.183,00 15.471,00
CAD 17.230,00 17.543,00
CHF 24.100,00 24.474,00
CNY 3.260,00 3.423,00
DKK 3.281,00 3.664,00
EUR 25.760,00 26.194,00
GBP 29.606,00 29.924,00
HKD 2.927,00 3.050,00
JPY 214,95 217,96
KRW 18,82 21,43
NOK 2.358,00 2.662,00
NZD 14.327,00 14.782,71
SEK 2.357,00 2.554,00
SGD 16.563,00 16.899,00
THB 706,00 757,00
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD 23.113,00 23.153,00 23.275,00 23.265,00
AUD 15.121,00 15.221,00 15.524,00 15.424,00
CAD 17.174,00 17.274,00 17.580,00 17.480,00
CHF 24.094,00 24.194,00 24.506,00 24.456,00
EUR 25.710,00 25.810,00 26.172,00 26.122,00
GBP 29.469,00 29.569,00 29.880,00 29.780,00
JPY 213,52 215,02 218,89 218,59
SGD 16.546,00 16.646,00 16.953,00 16.853,00
THB – 715,00 805,00 800,00
LAK – 2,47 – 2,61
KHR – 5,63 – 5,84
HKD – 2.895,00 – 3.106,00
NZD – 14.380,00 – 14.791,00
SEK – 2.360,00 – 2.610,00
CNY – 3.278,00 – 3.449,00
KRW – 18,94 – 20,55
NOK – 2.461,00 – 2.612,00
TWD – 752,00 – 848,00
PHP – 451,00 – 480,00
MYR – 5.356,00 – 5.825,00
DKK – 3.382,00 – 3.652,00
Đơn vị: đồng

 

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD 22.585,00 23.180,00 23.280,00 23.280,00
USD(5-20) 22.955,00 23.180,00 23.280,00 23.280,00
USD(50-100) 23.170,00 23.180,00 23.280,00 23.280,00
EUR 25.690,00 25.770,00 26.110,00 26.110,00
GBP 29.450,00 29.570,00 29.920,00 29.910,00
JPY 214,20 214,80 217,90 217,80
CHF 23.890,00 24.030,00 24.810,00 24.660,00
CAD 17.240,00 17.310,00 17.500,00 17.500,00
AUD 15.150,00 15.200,00 15.490,00 15.490,00
SGD 16.610,00 16.630,00 16.970,00 16.850,00
NZD – 14.490,00 – 14.740,00
KRW – 19,40 – 21,40
Đơn vị: đồng

Bảng chuyển đổi tiền tệ

currency converter

[aiovg_videos category=”22″]

Tags: tỷ giá euro tại canada
  • Trending
  • Comments
  • Latest

Giá vàng Mỹ Hoa – Địa điểm uy tín khi mua vàng tại Bà Rịa – Vũng Tàu

17/09/2019
Giá vàng 18k tại PNJ mới nhất, chính xác nhất

Giá vàng Kim Thành Thảo hôm nay tăng hay giảm?

17/09/2019
Giá vàng tây Phú Quý hôm nay bao nhiêu?

Bảng giá vàng Phúc Thành Ngọc Lâm cập nhật ngày hôm nay

17/09/2019
Bảng giá vàng Ngọc Thẩm cho những ai cần biết

Giá vàng Kim Trang Yên Định cập nhật trong ngày

17/09/2019
Những thủ tục vay vốn tại ngân hàng ACB bạn cần biết

Những thủ tục vay vốn tại ngân hàng ACB bạn cần biết

4
Giá vàng Phú Quý 24k hôm nay như thế nào?

Thông tin về giá vàng Kim Định Kiên Giang mới nhất

2

Thông tin lãi suất ngân hàng kì hạn 2 năm mới nhất tháng 7

0
Vay tiền online có an toàn không

Vay Tiền Online Có An Toàn Không? Có Lừa Đảo Không?

0
Vay tiền online có an toàn không

Vay Tiền Online Có An Toàn Không? Có Lừa Đảo Không?

09/01/2021
Vay tiền nhanh không thế chấp online

THỰC HƯ: Vay Tiền Nhanh Không Thế Chấp Online Có Thật Không?

09/01/2021
Vay tiền online không cần chứng minh thu nhập

Top 3+ Website Hỗ Trợ Vay Tiền Online Không Cần Chứng Minh Thu Nhập

08/01/2021
Đánh giá biểu phí 7 ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam

Đánh giá biểu phí 7 ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam

25/10/2020
Wiki Ngân Hàng

Thông tin lãi suất, tỷ giá ngân hàng, chuyên trang dành cho ngân hàng Việt, nơi chia sẻ thông tin chính xác về tin tức Ngân Hàng trong nước

Tin tức gần đây

Vay tiền online có an toàn không

Vay Tiền Online Có An Toàn Không? Có Lừa Đảo Không?

09/01/2021
Vay tiền nhanh không thế chấp online

THỰC HƯ: Vay Tiền Nhanh Không Thế Chấp Online Có Thật Không?

09/01/2021

Chuyên mục

  • Chưa được phân loại
  • Giá Vàng
  • Lãi suất ngân hàng
  • Ngân Hàng
  • Thông Tin Ngân Hàng
  • Tỷ giá

© 2020 WIKI Bank - Thông tin ngân hàng Việt Wiki Ngân Hàng.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Giá Vàng
  • Ngân Hàng
    • Lãi suất ngân hàng
    • Tỷ giá ngân hàng
    • Thông Tin Ngân Hàng

© 2020 WIKI Bank - Thông tin ngân hàng Việt Wiki Ngân Hàng.