Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
Đô-la Mỹ (USD 50-100) | 23.130,00 | 23.150,00 | 23.260,00 |
Đô-la Mỹ (USD 5-20) | 23.030,00 | 23.150,00 | 23.260,00 |
Đô-la Mỹ (Dưới 5 USD) | 22.518,00 | 23.150,00 | 23.260,00 |
Bảng Anh | 29.459,00 | 29.547,00 | 29.891,00 |
Đô-la Hồng Kông | 2.500,00 | 2.970,00 | 3.005,00 |
Franc Thụy Sĩ | 24.099,00 | 24.171,00 | 24.452,00 |
Yên Nhật | 214,07 | 214,71 | 217,22 |
Ðô-la Úc | 15.204,00 | 15.250,00 | 15.428,00 |
Ðô-la Canada | 17.223,00 | 17.275,00 | 17.476,00 |
Ðô-la Singapore | 16.614,00 | 16.664,00 | 16.858,00 |
Đồng Euro | 25.728,00 | 25.805,00 | 26.106,00 |
Ðô-la New Zealand | 14.440,00 | 14.512,00 | 14.695,00 |
Bat Thái Lan | 717,00 | 735,00 | 749,00 |
Nhân Dân Tệ Trung Quốc | – | 3.305,00 | 3.387,00 |
Đơn vị: đồng