Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD (1,2) | Đô La Mỹ | 22.605,00 | ||
USD (5,10,20) | Đô La Mỹ | 22.705,00 | ||
USD (50-100) | Đô La Mỹ | 23.125,00 | 23.145,00 | 23.285,00 |
JPY | Đồng Yên Nhật | 212,83 | 213,74 | 219,76 |
AUD | Đô Úc | 14.898,00 | 15.084,00 | 15.586,00 |
CAD | Đô Canada | 16.976,00 | 17.186,00 | 17.687,00 |
GBP | Bảng Anh | 29.108,00 | 29.397,00 | 30.049,00 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 23.857,00 | 24.117,00 | 24.619,00 |
SGD | Đô Singapore | 16.455,00 | 16.569,00 | 17.021,00 |
EUR | Euro | 25.483,00 | 25.752,00 | 26.452,00 |
CNY | Nhân dân tệ Trung Quốc | – | 3.290,00 | 3.421,00 |
HKD | Đô Hồng Kông | – | 2.858,00 | 3.058,00 |
THB | Bạt Thái Lan | 712,00 | 721,00 | 801,00 |
MYR | Đồng Ringgit Malaysia | – | 5.482,00 | 5.638,00 |
KRW | Korean Won | – | – | 23,00 |
Đơn vị: đồng