Giá vàng Bảo Tín Minh Châu

Bảng giá vàng Bảo Tín Minh Châu Việt Nam được cập nhật mới nhất ngày hôm nay – 01:04:55 03/10/2023

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu tổng hợp

Đơn vị: đồng / chỉ

Thương phẩm Loại vàng Hàm lượng Mua vào Bán ra
VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 5.433.000 5.508.000
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 5.433.000 5.508.000
Quà mừng vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 999.9 (24k) 5.433.000 5.508.000
Vàng SJC VÀNG MIẾNG SJC 999.9 (24k) 6.809.000 6.893.000
Vàng BTMC VÀNG TRANG SỨC 999.9 999.9 (24k) 5.355.000 5.495.000
VÀNG TRANG SỨC 99.9 99.9 (24k) 5.345.000 5.485.000
Vàng HTBT VÀNG HTBT 999.9 (24k) 5.345.000
Vàng thị trường VÀNG NGUYÊN LIỆU 999.9 (24k) 5.295.000

20:38:03 25/05/2022

GIÁ VÀNG TỔNG HỢP

Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L 68,100,000 69,100,000
SJC 5c 68,100,000 69,120,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,100,000 69,130,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,200,000 55,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,200,000 55,300,000
Nữ Trang 99.99% 54,000,000 54,800,000
Nữ Trang 99% 52,957,000 54,257,000
Nữ Trang 68% 35,418,000 37,418,000
Nữ Trang 41.7% 21,004,000 23,004,000

20:37:03 25/05/2022

Giá vàng Doji – Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC HN lẻ67906880
SJC HN buôn67906880
AVPL67906880
Hưng Thịnh Vượng54255505
Nguyên liệu 99.9954105435
Nguyên liệu 99.954055430
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ trang 18k42144414
Nữ trang 16k36103910
Nữ trang 14k32003400
Nữ trang 10k21602360
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--

20:35:03 25/05/2022

GIÁ VÀNG TỔNG HỢP

Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L 68,100,000 69,100,000
SJC 5c 68,100,000 69,120,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,100,000 69,130,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,200,000 55,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,200,000 55,300,000
Nữ Trang 99.99% 54,000,000 54,800,000
Nữ Trang 99% 52,957,000 54,257,000
Nữ Trang 68% 35,418,000 37,418,000
Nữ Trang 41.7% 21,004,000 23,004,000

20:37:03 25/05/2022

Giá vàng Doji – Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC HN lẻ67906880
SJC HN buôn67906880
AVPL67906880
Hưng Thịnh Vượng54255505
Nguyên liệu 99.9954105435
Nguyên liệu 99.954055430
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ trang 18k42144414
Nữ trang 16k36103910
Nữ trang 14k32003400
Nữ trang 10k21602360
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--

20:35:03 25/05/2022