Giá vàng SJC

Bảng giá vàng SJC Việt Nam được cập nhật mới nhất ngày hôm nay – 00:58:07 03/10/2023

Giá vàng SJC tổng hợp

Đơn vị: đồng / lượng

Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L 68,100,000 69,100,000
SJC 5c 68,100,000 69,120,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,100,000 69,130,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,200,000 55,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,200,000 55,300,000
Nữ Trang 99.99% 54,000,000 54,800,000
Nữ Trang 99% 52,957,000 54,257,000
Nữ Trang 68% 35,418,000 37,418,000
Nữ Trang 41.7% 21,004,000 23,004,000

20:37:03 25/05/2022


Giá vàng SJC chi tiết theo khu vực

Đơn vị: đồng / lượng

Khu vựcLoại vàngMua vàoBán ra
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L - 10L68.100.00069.100.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ54.200.00055.200.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ54.200.00055.300.000
Vàng nữ trang 99,99%54.000.00054.800.000
Vàng nữ trang 99%52.957.00054.257.000
Vàng nữ trang 75%39.254.00041.254.000
Vàng nữ trang 58,3%30.102.00032.102.000
Vàng nữ trang 41,7%21.004.00023.004.000
Hà Nội
Vàng SJC68.100.00069.120.000
Đà Nẵng
Vàng SJC68.100.00069.120.000
Nha Trang
Vàng SJC68.100.00069.120.000
Cà Mau
Vàng SJC68.100.00069.120.000
Huế
Vàng SJC68.070.00069.130.000
Bình Phước
Vàng SJC68.080.00069.120.000
Biên Hòa
Vàng SJC68.100.00069.100.000
Miền Tây
Vàng SJC68.100.00069.100.000
Quãng Ngãi
Vàng SJC68.100.00069.100.000
Long Xuyên
Vàng SJC68.120.00069.150.000
Bạc Liêu
Vàng SJC68.100.00069.120.000
Quy Nhơn
Vàng SJC68.080.00069.120.000
Phan Rang
Vàng SJC68.080.00069.120.000
Hạ Long
Vàng SJC68.080.00069.120.000
Quảng Nam
Vàng SJC68.080.00069.120.000

20:37:03 25/05/2022

GIÁ VÀNG TỔNG HỢP

Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L 68,100,000 69,100,000
SJC 5c 68,100,000 69,120,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,100,000 69,130,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,200,000 55,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,200,000 55,300,000
Nữ Trang 99.99% 54,000,000 54,800,000
Nữ Trang 99% 52,957,000 54,257,000
Nữ Trang 68% 35,418,000 37,418,000
Nữ Trang 41.7% 21,004,000 23,004,000

20:37:03 25/05/2022

Giá vàng Doji – Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC HN lẻ67906880
SJC HN buôn67906880
AVPL67906880
Hưng Thịnh Vượng54255505
Nguyên liệu 99.9954105435
Nguyên liệu 99.954055430
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ trang 18k42144414
Nữ trang 16k36103910
Nữ trang 14k32003400
Nữ trang 10k21602360
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--

20:35:03 25/05/2022

GIÁ VÀNG TỔNG HỢP

Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L 68,100,000 69,100,000
SJC 5c 68,100,000 69,120,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,100,000 69,130,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,200,000 55,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,200,000 55,300,000
Nữ Trang 99.99% 54,000,000 54,800,000
Nữ Trang 99% 52,957,000 54,257,000
Nữ Trang 68% 35,418,000 37,418,000
Nữ Trang 41.7% 21,004,000 23,004,000

20:37:03 25/05/2022

Giá vàng Doji – Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC HN lẻ67906880
SJC HN buôn67906880
AVPL67906880
Hưng Thịnh Vượng54255505
Nguyên liệu 99.9954105435
Nguyên liệu 99.954055430
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ trang 18k42144414
Nữ trang 16k36103910
Nữ trang 14k32003400
Nữ trang 10k21602360
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--

20:35:03 25/05/2022