Giá vàng Doji

Bảng giá vàng Doji Việt Nam được cập nhật mới nhất ngày hôm nay – 06:53:15 28/05/2023

Giá vàng Doji tổng hợp

Giá vàng trong nước
Mua
Bán
AVPL/SJC HN lẻ (nghìn/lượng)
67,900
68,800
AVPL/SJC HN buôn (nghìn/lượng)
67,900
68,800
AVPL/SJC HCM lẻ (nghìn/lượng)
67,900
68,800
AVPL/SJC HCM buôn (nghìn/lượng)
67,900
68,800
AVPL/SJC ĐN lẻ (nghìn/lượng)
67,900
68,800
AVPL/SJC ĐN buôn (nghìn/lượng)
67,900
68,800
Nguyên liêu 9999 - HN (99.9)
54,100
54,350
Nguyên liêu 999 - HN (99)
54,050
54,300
AVPL/SJC CT lẻ (nghìn/chỉ)
67,900
68,800
AVPL/SJC CT buôn (nghìn/chỉ)
67,900
68,800

20:35:03 25/05/2022


Giá vàng Doji chi tiết theo khu vực

Đơn vị: nghìn / lượng

Bảng giá tại Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC HN lẻ67906880
SJC HN buôn67906880
AVPL67906880
Hưng Thịnh Vượng54255505
Nguyên liệu 99.9954105435
Nguyên liệu 99.954055430
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ trang 18k42144414
Nữ trang 16k36103910
Nữ trang 14k32003400
Nữ trang 10k21602360
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--

20:35:03 25/05/2022

Bảng giá tại Đà Nẵng

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC ĐN lẻ67906880
SJC ĐN Buôn67906880
AVPL67906880
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--
Nguyên liệu 999954105435
Nguyên liệu 99954055430
Nhẫn H.T.V54255505
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ trang 18k42144414
Nữ trang 6836103910
Nữ trang 14k32003400
Nữ trang 10k21602360

20:35:03 25/05/2022

Bảng giá tại Hồ Chí Minh

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC lẻ67906880
SJC buôn67906880
AVPL--
Nhẫn H.T.V54255505
Nguyên liệu 999954105440
Nguyên liệu 99954055435
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ Trang 18k42144414
Nữ Trang 14k32003400
Nữ trang 6827182788
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--

20:35:03 25/05/2022

Bảng giá tại Cần Thơ

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC lẻ69006980
SJC buôn69006980
AVPL--
Nhẫn H.T.V54255500
Nguyên liệu 999954105435
Nguyên liệu 99954055440
Nữ trang 99.9953805480
Nữ trang 99.953705470
Nữ trang 9953005435
Nữ Trang 18k42104410
Nữ Trang 14k31973397
Nữ trang 6836023902
Nữ trang 10k21582358

20:35:03 25/05/2022

GIÁ VÀNG TỔNG HỢP

Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L 68,100,000 69,100,000
SJC 5c 68,100,000 69,120,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,100,000 69,130,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,200,000 55,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,200,000 55,300,000
Nữ Trang 99.99% 54,000,000 54,800,000
Nữ Trang 99% 52,957,000 54,257,000
Nữ Trang 68% 35,418,000 37,418,000
Nữ Trang 41.7% 21,004,000 23,004,000

20:37:03 25/05/2022

Giá vàng Doji – Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC HN lẻ67906880
SJC HN buôn67906880
AVPL67906880
Hưng Thịnh Vượng54255505
Nguyên liệu 99.9954105435
Nguyên liệu 99.954055430
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ trang 18k42144414
Nữ trang 16k36103910
Nữ trang 14k32003400
Nữ trang 10k21602360
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--

20:35:03 25/05/2022

GIÁ VÀNG TỔNG HỢP

Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L 68,100,000 69,100,000
SJC 5c 68,100,000 69,120,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,100,000 69,130,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,200,000 55,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,200,000 55,300,000
Nữ Trang 99.99% 54,000,000 54,800,000
Nữ Trang 99% 52,957,000 54,257,000
Nữ Trang 68% 35,418,000 37,418,000
Nữ Trang 41.7% 21,004,000 23,004,000

20:37:03 25/05/2022

Giá vàng Doji – Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC HN lẻ67906880
SJC HN buôn67906880
AVPL67906880
Hưng Thịnh Vượng54255505
Nguyên liệu 99.9954105435
Nguyên liệu 99.954055430
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ trang 18k42144414
Nữ trang 16k36103910
Nữ trang 14k32003400
Nữ trang 10k21602360
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--

20:35:03 25/05/2022