Giá vàng SJC toàn quốc mới nhất hôm nay
Cập nhật: 21:34:39 - 25/07/2024 (2 phút trước)
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc: 21:34:39 - 25/07/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Giá trị màu xanh ở cột Mua vào tương ứng với giá mua vào cao nhất.
Giá trị màu xanh ở cột Bán ra tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: đồng / chỉ
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC | 7.750.000 | 7.950.000 | ||||||
DOJI | 7.750.000 | 7.950.000 | |||||||
PNJ | 7.750.000 | 7.950.000 | |||||||
Mi Hồng | 7.800.000 | 7.950.000 | |||||||
Ngọc Thẩm | 7.750.000 | 8.100.000 | |||||||
Biên Hòa | SJC | 8.460.000 | 8.680.000 | ||||||
Hà Nội | DOJI | 7.750.000 | 7.950.000 | ||||||
PNJ | 7.750.000 | 7.950.000 | |||||||
Phú Quý | 7.750.000 | 7.950.000 | |||||||
Bảo Tín Mạnh Hải | 7.880.000 | 7.950.000 | |||||||
Đà Nẵng | DOJI | 7.750.000 | 7.950.000 | ||||||
PNJ | 7.750.000 | 7.950.000 | |||||||
Miền Tây | PNJ | 7.750.000 | 7.950.000 | ||||||
Đông Nam Bộ | PNJ | 7.750.000 | 7.950.000 | ||||||
Cập nhật: 21:27:29 - 25/07/2024 (9 phút trước) |
Nguồn: Tổng hợp giá vàng toàn quốc
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất hôm nay
Cập nhật: 21:29:44 - 25/07/2024
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất vào lúc: 21:29:44 - 25/07/2024
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.071,54 | 16.233,88 | 16.754,79 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.807,66 | 17.987,54 | 18.564,72 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.059,64 | 28.343,07 | 29.252,54 | |||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.432,79 | 3.467,46 | 3.579,26 | |||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.609,12 | 3.747,35 | ||||||
EUR | Euro | 26.731,69 | 27.001,7 | 28.197,61 | |||||
GBP | Bảng Anh | 31.736,48 | 32.057,05 | 33.085,7 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.157,92 | 3.189,82 | 3.292,18 | |||||
INR | Rupee Ấn Độ | 301,27 | 313,31 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 161,1 | 162,72 | 170,5 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 15,85 | 17,61 | 19,21 | |||||
KWD | Đồng Dinar | 82.524,74 | 85.824,54 | ||||||
MYR | Ringgit Malaysia | 5.369,06 | 5.486,19 | ||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.229,55 | 2.324,22 | ||||||
RUB | Rúp Nga | 282,8 | 313,07 | ||||||
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út | 6.722,71 | 6.991,52 | ||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.286,27 | 2.383,36 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.364,94 | 18.550,44 | 19.145,69 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 618 | 686,67 | 712,97 | |||||
USD | Đô la Mỹ | 25.090 | 25.120 | 25.460 | |||||
Cập nhật: 21:29:44 - 25/07/2024 (7 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) mới nhất hôm nay
Cập nhật: 21:30:25 - 25/07/2024
1 USD = 25.275,24 VND
Bảng tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại 40+ ngân hàng
Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ABBank | 25.165 | 25.215 | 25.478 | 25.478 | |||||
ACB | 25.130 | 25.130 | 25.450 | 25.450 | |||||
Agribank | 25.180 | 25.198 | 25.478 | ||||||
Bảo Việt | 25.160 | 25.180 | 25.478 | ||||||
BIDV | 25.120 | 25.120 | 25.460 | ||||||
CBBank | 25.140 | 25.160 | 25.478 | ||||||
Đông Á | 25.160 | 25.160 | 25.478 | 25.478 | |||||
Eximbank | 25.140 | 25.170 | 25.477 | ||||||
GPBank | 25.160 | 25.180 | 25.478 | ||||||
HDBank | 25.120 | 25.140 | 25.460 | ||||||
Hong Leong | 25.150 | 25.170 | 25.470 | ||||||
HSBC | 25.248 | 25.248 | 25.476 | 25.476 | |||||
Indovina | 25.120 | 25.170 | 25.470 | ||||||
Kiên Long | 25.100 | 25.130 | 25.470 | ||||||
Liên Việt | 25.165 | 25.175 | 25.478 | ||||||
MSB | 25.110 | 25.135 | 25.478 | 25.478 | |||||
MB | 25.105 | 25.125 | 25.460 | 25.460 | |||||
Nam Á | 25.085 | 25.135 | 25.468 | ||||||
NCB | 24.900 | 25.100 | 25.460 | 25.478 | |||||
OCB | 25.170 | 25.220 | 25.478 | 25.478 | |||||
OceanBank | 25.165 | 25.175 | 25.478 | ||||||
PGBank | 25.130 | 25.180 | 25.478 | ||||||
PublicBank | 25.143 | 25.178 | 25.478 | 25.478 | |||||
PVcomBank | 25.178 | 25.168 | 25.478 | 25.478 | |||||
Sacombank | 25.145 | 25.145 | 25.470 | 25.470 | |||||
Saigonbank | 25.140 | 25.170 | 25.477 | ||||||
SCB | 25.150 | 25.180 | 25.475 | 25.475 | |||||
SeABank | 25.145 | 25.145 | 25.478 | 25.478 | |||||
SHB | 25.170 | 25.478 | |||||||
Techcombank | 25.067 | 25.110 | 25.460 | ||||||
TPB | 25.020 | 25.143 | 25.478 | ||||||
UOB | 25.110 | 25.160 | 25.478 | ||||||
VIB | 25.090 | 25.150 | 25.478 | 25.478 | |||||
VietABank | 25.150 | 25.200 | 25.478 | ||||||
VietBank | 25.140 | 25.170 | 25.450 | ||||||
VietCapitalBank | 25.158 | 25.178 | 25.478 | ||||||
Vietcombank | 25.090 | 25.120 | 25.460 | ||||||
VietinBank | 25.015 | 25.015 | 25.445 | ||||||
VPBank | 25.075 | 25.095 | 25.460 | ||||||
VRB | 25.128 | 25.138 | 25.478 | ||||||
Cập nhật: 21:30:25 - 25/07/2024 (6 phút trước) |
Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hôm nay
Cập nhật: 21:30:25 - 25/07/2024
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá USD tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Đô la Mỹ (USD)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 24.900 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 25.015 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.248 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.248 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ (USD)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 25.445 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 25.450 VND
- Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.478 VND
- Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.478 VND