Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
WIKI NGÂN HÀNG - Giá Vàng, Giá Ngoại tệ, Lãi suất ngân hàng, Tiền ảo, Giá Xăng dầu mới nhất

Giá vàng SJC toàn quốc mới nhất hôm nay

Cập nhật: 06:57:11 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc: 06:57:11 - 16/11/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Giá trị màu xanh ở cột Mua vào tương ứng với giá mua vào cao nhất.
Giá trị màu xanh ở cột Bán ra tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: đồng / chỉ

Khu vực Hệ thống Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh SJC 8.000.000 8.350.000
DOJI 8.000.000 8.350.000
PNJ 8.000.000 8.350.000
Mi Hồng 8.130.000 8.350.000
Ngọc Thẩm 8.100.000 8.450.000
Biên Hòa SJC 5.564.400 8.680.000
Hà Nội DOJI 8.000.000 8.350.000
PNJ 8.000.000 8.350.000
Phú Quý 8.030.000 8.350.000
Bảo Tín Mạnh Hải 8.000.000 8.350.000
Đà Nẵng DOJI 8.000.000 8.350.000
PNJ 8.000.000 8.350.000
Miền Tây PNJ 8.000.000 8.350.000
Đông Nam Bộ PNJ 8.000.000 8.350.000
Cập nhật: 18:45:06 - 21/10/2024 (4 tuần trước)

Nguồn: Tổng hợp giá vàng toàn quốc

Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất hôm nay

Cập nhật: 11:24:26 - 16/11/2024

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất vào lúc: 11:24:26 - 16/11/2024

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 15.965,78 16.127,05 16.644,42
CAD Đô la Canada 17.607,85 17.785,71 18.356,29
CHF Franc Thụy Sĩ 27.830,1 28.111,22 29.013,05
CNY Nhân dân tệ 3.425,24 3.459,84 3.570,83
DKK Krone Đan Mạch 3.521,01 3.655,85
EUR Euro 26.070,92 26.334,26 27.500,42
GBP Bảng Anh 31.340,05 31.656,61 32.672,19
HKD Đô la Hồng Kông 3.180,68 3.212,8 3.315,87
INR Rupee Ấn Độ 299,93 311,92
JPY Yên Nhật 156,74 158,32 165,85
KRW Won Hàn Quốc 15,62 17,36 18,84
KWD Đồng Dinar 82.452,28 85.748,6
MYR Ringgit Malaysia 5.601,59 5.723,76
NOK Krone Na Uy 2.233,34 2.328,16
RUB Rúp Nga 242,93 268,92
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út 6.748,19 6.996,23
SEK Krona Thụy Điển 2.264,05 2.360,17
SGD Đô la Singapore 18.402,38 18.588,26 19.184,59
THB Baht Thái Lan 642,56 713,95 741,29
USD Đô la Mỹ 25.160 25.190 25.512
Cập nhật: 11:24:26 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) mới nhất hôm nay

Cập nhật: 11:00:12 - 16/11/2024

1 USD = 25.276,38 VND

Bảng tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại 40+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 25.165 25.195 25.512 25.512
ACB 25.170 25.200 25.512 25.512
Agribank 25.200 25.212 25.512
Bảo Việt 25.220 25.240 25.510
BIDV 25.190 25.190 25.512
CBBank 25.150 25.180 25.512
Đông Á 25.230 25.230 25.512 25.512
Eximbank 25.170 25.200 25.512
GPBank 25.170 25.200 25.512
HDBank 25.180 25.200 25.512
Hong Leong 24.440 24.460 24.800
HSBC 25.288 25.288 25.512 25.512
Indovina 25.170 25.210 25.500
Kiên Long 25.180 25.210 25.512
Liên Việt 25.190 25.190 25.512
MSB 25.135 25.180 25.512 25.512
MB 25.195 25.205 25.512 25.512
Nam Á 25.130 25.180 25.512
NCB 25.000 25.200 25.512 25.512
OCB 25.220 25.270 25.504 25.504
OceanBank 25.190 25.190 25.512
PGBank 25.160 25.200 25.512
PublicBank 25.155 25.190 25.512 25.512
PVcomBank 24.770 24.780 25.150
Sacombank 25.268 25.268 25.512 25.512
Saigonbank 25.160 25.190 25.512
SCB 25.130 25.190 25.510 25.510
SeABank 25.190 25.190 25.512 25.512
SHB 25.195 25.512
Techcombank 25.187 25.220 25.512
TPB 24.390 24.430 24.870
UOB 25.140 25.190 25.512
VIB 25.130 25.190 25.512 25.512
VietABank 25.170 25.220 25.512
VietBank 25.160 25.190 25.512
VietCapitalBank 25.172 25.192 25.512
Vietcombank 25.160 25.190 25.512
VietinBank 25.190 25.512
VPBank 25.170 25.190 25.512
VRB 25.140 25.150 25.512
Cập nhật: 11:00:12 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hôm nay

Cập nhật: 11:00:12 - 16/11/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá USD tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la Mỹ (USD)

  • Ngân hàng TPB đang mua tiền mặt Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 24.390 VND
  • Ngân hàng TPB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 24.430 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.288 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.512 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ (USD)

  • Ngân hàng Hong Leong đang bán tiền mặt Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 24.800 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 25.504 VND
  • Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.512 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.512 VND
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
$2,736.98 +2,736.98 +0%
4 tuần trước
GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI
Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước