Giá vàng SJC toàn quốc mới nhất hôm nay
Cập nhật: 17:09:43 - 29/10/2024 (5 giờ trước)
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc: 17:09:43 - 29/10/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Giá trị màu xanh ở cột Mua vào tương ứng với giá mua vào cao nhất.
Giá trị màu xanh ở cột Bán ra tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: đồng / chỉ
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC | 8.700.000 | 8.900.000 | ||||||
DOJI | 8.700.000 | 8.900.000 | |||||||
PNJ | 8.700.000 | 8.900.000 | |||||||
Mi Hồng | 8.840.000 | 8.900.000 | |||||||
Ngọc Thẩm | 8.690.000 | 9.040.000 | |||||||
Biên Hòa | SJC | 5.992.800 | 8.680.000 | ||||||
Hà Nội | DOJI | 8.700.000 | 8.900.000 | ||||||
PNJ | 8.700.000 | 8.900.000 | |||||||
Phú Quý | 8.740.000 | 8.900.000 | |||||||
Bảo Tín Mạnh Hải | 8.700.000 | 8.900.000 | |||||||
Đà Nẵng | DOJI | 8.700.000 | 8.900.000 | ||||||
PNJ | 8.700.000 | 8.900.000 | |||||||
Miền Tây | PNJ | 8.700.000 | 8.900.000 | ||||||
Đông Nam Bộ | PNJ | 8.700.000 | 8.900.000 | ||||||
Cập nhật: 18:45:06 - 21/10/2024 (1 tuần trước) |
Nguồn: Tổng hợp giá vàng toàn quốc
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất hôm nay
Cập nhật: 21:40:24 - 29/10/2024
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất vào lúc: 21:40:24 - 29/10/2024
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.228,78 | 16.392,7 | 16.918,68 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.764,63 | 17.944,07 | 18.519,82 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.528,15 | 28.816,31 | 29.740,91 | |||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.459,05 | 3.493,99 | 3.606,1 | |||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.603,24 | 3.741,24 | ||||||
EUR | Euro | 26.672,14 | 26.941,55 | 28.134,74 | |||||
GBP | Bảng Anh | 31.996,2 | 32.319,4 | 33.356,4 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.175,22 | 3.207,29 | 3.310,2 | |||||
INR | Rupee Ấn Độ | 300,32 | 312,33 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 159,71 | 161,33 | 169 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 15,86 | 17,62 | 19,12 | |||||
KWD | Đồng Dinar | 82.487,75 | 85.785,91 | ||||||
MYR | Ringgit Malaysia | 5.736,09 | 5.861,22 | ||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.255,72 | 2.351,5 | ||||||
RUB | Rúp Nga | 248,02 | 274,56 | ||||||
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út | 6.724,23 | 6.993,09 | ||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.329,77 | 2.428,7 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.647,96 | 18.836,32 | 19.440,71 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 662,54 | 736,16 | 764,35 | |||||
USD | Đô la Mỹ | 25.134 | 25.164 | 25.464 | |||||
Cập nhật: 21:40:24 - 29/10/2024 (36 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) mới nhất hôm nay
Cập nhật: 21:12:27 - 29/10/2024
1 USD = 25.228,21 VND
Bảng tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại 40+ ngân hàng
Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ABBank | 25.150 | 25.200 | 25.464 | 25.464 | |||||
ACB | 25.090 | 25.120 | 25.464 | 25.464 | |||||
Agribank | 25.155 | 25.160 | 25.460 | ||||||
Bảo Việt | 25.190 | 25.210 | 25.464 | ||||||
BIDV | 25.164 | 25.164 | 25.464 | ||||||
CBBank | 25.100 | 25.130 | 25.464 | ||||||
Đông Á | 25.140 | 25.140 | 25.464 | 25.464 | |||||
Eximbank | 25.090 | 25.120 | 25.464 | ||||||
GPBank | 25.120 | 25.150 | 25.464 | ||||||
HDBank | 25.120 | 25.140 | 25.464 | ||||||
Hong Leong | 25.140 | 25.160 | 25.460 | ||||||
HSBC | 25.251 | 25.251 | 25.464 | 25.464 | |||||
Indovina | 25.150 | 25.190 | 25.460 | ||||||
Kiên Long | 25.200 | 25.230 | 25.464 | ||||||
Liên Việt | 25.130 | 25.140 | 25.464 | ||||||
MSB | 25.074 | 25.119 | 25.464 | 25.464 | |||||
MB | 25.105 | 25.165 | 25.464 | 25.464 | |||||
Nam Á | 25.090 | 25.140 | 25.464 | ||||||
NCB | 24.920 | 25.120 | 25.464 | 25.464 | |||||
OCB | 25.145 | 25.195 | 25.464 | 25.455 | |||||
OceanBank | 25.130 | 25.140 | 25.464 | ||||||
PGBank | 25.105 | 25.155 | 25.464 | ||||||
PublicBank | 25.129 | 25.164 | 25.464 | 25.464 | |||||
PVcomBank | 24.770 | 24.780 | 25.150 | ||||||
Sacombank | 25.146 | 25.146 | 25.464 | 25.464 | |||||
Saigonbank | 25.120 | 25.150 | 25.450 | ||||||
SCB | 25.110 | 25.190 | 25.460 | 25.460 | |||||
SeABank | 25.164 | 25.164 | 25.464 | 25.464 | |||||
SHB | 25.175 | 25.464 | |||||||
Techcombank | 25.112 | 25.115 | 25.464 | ||||||
TPB | 24.390 | 24.430 | 24.870 | ||||||
UOB | 25.110 | 25.160 | 25.464 | ||||||
VIB | 25.110 | 25.170 | 25.464 | 25.464 | |||||
VietABank | 25.100 | 25.150 | 25.464 | ||||||
VietBank | 23.700 | 23.736 | 25.464 | ||||||
VietCapitalBank | 25.192 | 25.212 | 25.464 | ||||||
Vietcombank | 25.134 | 25.164 | 25.464 | ||||||
VietinBank | 25.238 | 25.473 | |||||||
VPBank | 25.099 | 25.119 | 25.464 | ||||||
VRB | 25.144 | 25.154 | 25.464 | ||||||
Cập nhật: 21:12:27 - 29/10/2024 (1 giờ trước) |
Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hôm nay
Cập nhật: 21:12:27 - 29/10/2024
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá USD tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Đô la Mỹ (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 23.700 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 23.736 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.251 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.473 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ (USD)
- Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 24.870 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 25.455 VND
- Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.464 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.464 VND