Giá vàng SJC toàn quốc mới nhất hôm nay

Cập nhật: 04:53:23 - 13/10/2024 (2 giờ trước)

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc: 04:53:23 - 13/10/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Giá trị màu xanh ở cột Mua vào tương ứng với giá mua vào cao nhất.
Giá trị màu xanh ở cột Bán ra tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: đồng / chỉ

Khu vực Hệ thống Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh SJC 8.250.000 8.450.000
DOJI 8.250.000 8.450.000
PNJ 8.250.000 8.450.000
Mi Hồng 8.400.000 8.450.000
Ngọc Thẩm 8.250.000 8.550.000
Biên Hòa SJC 8.460.000 8.680.000
Hà Nội DOJI 8.250.000 8.450.000
PNJ 8.250.000 8.450.000
Phú Quý 8.250.000 8.450.000
Bảo Tín Mạnh Hải 8.160.000 8.350.000
Đà Nẵng DOJI 8.250.000 8.450.000
PNJ 8.250.000 8.450.000
Miền Tây PNJ 8.250.000 8.450.000
Đông Nam Bộ PNJ 8.250.000 8.450.000
Cập nhật: 13:33:23 - 06/10/2024 (6 ngày trước)

Nguồn: Tổng hợp giá vàng toàn quốc

Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất hôm nay

Cập nhật: 21:07:10 - 12/10/2024

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất vào lúc: 21:07:10 - 12/10/2024

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.319,17 16.484,01 17.013,46
CAD Đô la Canada 17.589,56 17.767,23 18.337,9
CHF Franc Thụy Sĩ 28.238,57 28.523,81 29.439,97
CNY Nhân dân tệ 3.420,66 3.455,21 3.566,18
DKK Krone Đan Mạch 3.572,38 3.709,32
EUR Euro 26.454,57 26.721,79 27.906,13
GBP Bảng Anh 31.567,01 31.885,87 32.910,01
HKD Đô la Hồng Kông 3.112,87 3.144,31 3.245,3
INR Rupee Ấn Độ 294,73 306,52
JPY Yên Nhật 161,08 162,71 170,46
KRW Won Hàn Quốc 15,94 17,71 19,22
KWD Đồng Dinar 80.883,98 84.120,69
MYR Ringgit Malaysia 5.730,33 5.855,52
NOK Krone Na Uy 2.265,77 2.362,05
RUB Rúp Nga 242,99 269,01
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út 6.592,22 6.856,02
SEK Krona Thụy Điển 2.342,32 2.441,85
SGD Đô la Singapore 18.531,5 18.718,68 19.319,91
THB Baht Thái Lan 658,22 731,36 759,39
USD Đô la Mỹ 24.610 24.640 25.000
Cập nhật: 21:07:10 - 12/10/2024 (10 giờ trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) mới nhất hôm nay

Cập nhật: 06:50:57 - 13/10/2024

1 USD = 24.777,33 VND

Bảng tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại 40+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 24.650 24.680 25.030 25.080
ACB 24.620 24.650 24.990 24.990
Agribank 24.660 24.670 25.010
Bảo Việt 24.650 24.670 24.970
BIDV 24.639 24.639 24.979
CBBank 24.630 24.660 25.040
Đông Á 24.670 24.670 24.990 24.970
Eximbank 24.620 24.650 25.030
GPBank 24.650 24.680 25.100
HDBank 24.650 24.670 25.000
Hong Leong 24.440 24.460 24.800
HSBC 24.723 24.723 24.947 24.947
Indovina 24.650 24.690 25.010
Kiên Long 24.650 24.680 25.020
Liên Việt 24.640 24.640 25.150
MSB 24.547 24.607 25.054 25.019
MB 24.620 24.640 25.000 25.075
Nam Á 24.554 24.604 24.972
NCB 24.440 24.640 25.010 25.040
OCB 24.643 24.693 24.998 24.948
OceanBank 24.640 24.640 25.150
PGBank 24.600 24.650 24.990
PublicBank 24.605 24.640 25.000 25.000
PVcomBank 24.460 24.450 24.800 24.800
Sacombank 24.630 24.630 25.000 25.000
Saigonbank 24.640 24.670 25.200
SCB 24.640 24.680 25.080 25.080
SeABank 24.640 24.640 25.000 25.000
SHB 24.660 25.045
Techcombank 24.618 24.650 25.000
TPB 24.390 24.430 24.870
UOB 24.600 24.650 25.050
VIB 24.580 24.640 25.020 25.000
VietABank 24.610 24.660 24.980
VietBank 24.610 24.640 24.970
VietCapitalBank 24.630 24.650 25.010
Vietcombank 24.610 24.640 25.000
VietinBank 24.510 25.010
VPBank 24.598 24.618 24.983
VRB 24.590 24.600 25.000
Cập nhật: 06:50:57 - 13/10/2024 (1 giờ trước)

Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hôm nay

Cập nhật: 06:50:57 - 13/10/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá USD tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la Mỹ (USD)

  • Ngân hàng TPB đang mua tiền mặt Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 24.390 VND
  • Ngân hàng TPB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 24.430 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 24.723 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.010 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ (USD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 24.800 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ với giá thấp nhất là: 1 USD = 24.800 VND
  • Ngân hàng Saigonbank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.200 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ với giá cao nhất là: 1 USD = 25.080 VND
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
$2,653.25 +2,653.25 +0%
6 ngày trước
GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI
Brent $79.04 -0.36 -0.45%
WTI $74.62 -0.18 -0.24%
15 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.454,57 27.906,13
GBP 31.567,01 32.910,01
JPY 161,08 170,46
KRW 15,94 19,22
USD 24.610 25.000
10 giờ trước
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.650 18.000
DO 0,001S-V 17.830 18.180
DO 0,05S-II 17.400 17.740
Xăng E5 RON 92-II 18.850 19.220
Xăng RON 95-III 19.800 20.190
Xăng RON 95-V 20.340 20.740
10 phút trước