Giá vàng Phú Quý

Bảng giá vàng Phú Quý Việt Nam được cập nhật mới nhất ngày hôm nay – 16:58:24 04/10/2023

Giá vàng Phú Quý tổng hợp

Đơn vị: đồng / chỉ

Loại Diễn Giải Giá Mua Vào Giá Bán Ra Giá Vàng Bán Buôn
Mua Vào Bán Ra
SJC Vàng miếng SJC 6,805,000 6,895,000 6,805,000 6,895,000
SJN Vàng miếng SJC nhỏ 6,790,000 6,895,000 --- ---
NPQ Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 5,435,000 5,510,000 --- ---
TPQ Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) 5,455,000 5,525,000 --- ---
CNG Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 5,455,000 5,525,000 --- ---
24K Vàng trang sức 9999 5,390,000 5,490,000 --- ---
999 Vàng trang sức 999 5,380,000 5,480,000 --- ---
099 Vàng trang sức 99 5,336,100 5,435,100 --- ---
VÀNG THỊ TRƯỜNG Giá Mua Vào Giá Bán Ra
V99 Vàng TS thị trường 99 5,296,500 5,420,500
V999 Vàng TS thị trường 999 5,350,000 5,475,000
V9999 Vàng TS thị trường 9999 5,360,000 5,485,000

20:39:21 25/05/2022


Giá vàng Phú Quý khu vực Hà Nội

Đơn vị: đồng / chỉ

SẢN PHẨM BÁN LẺ BÁN BUÔN
MUA VÀO
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
BÁN RA
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
MUA VÀO
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
BÁN RA
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
Vàng miếng SJC SJC 6.805.000 6.895.000 6.805.000 6.895.000
Vàng miếng SJC nhỏ SJN 6.790.000 6.895.000
Nhẫn tròn Phú Quý 9999 NPQ 5.435.000 5.510.000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) TTPQ 5.455.000 5.525.000
VÀNG TS 9999 - PHÚ QUÝ 24KPQ 5.390.000 5.490.000
VÀNG TS 9999 - KHÁC 24K 5.360.000 5.485.000
VÀNG TS 999 - PHÚ QUÝ 999PQ 5.380.000 5.480.000
VÀNG TS 999 - KHÁC 999 5.350.000 5.475.000
VÀNG TS 99 - PHÚ QUÝ 099PQ 5.336.100 5.435.100
VÀNG TS 99 - KHÁC 099 5.296.500 5.420.500
VÀNG TS 98 - PHÚ QUÝ 098PQ 5.282.200 5.380.200
VÀNG TS 98 - KHÁC 098 5.255.200 5.385.200

20:39:20 25/05/2022


Giá vàng Phú Quý khu vực TP. Hồ Chí Minh

Đơn vị: đồng / chỉ

SẢN PHẨM BÁN LẺ BÁN BUÔN
MUA VÀO
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
BÁN RA
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
MUA VÀO
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
BÁN RA
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
Vàng miếng SJC SJC 6.805.000 6.895.000 6.805.000 6.895.000
Vàng miếng SJC nhỏ SJN 6.790.000 6.895.000
Nhẫn tròn Phú Quý 9999 NPQ 5.435.000 5.510.000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) TTPQ 5.455.000 5.525.000
VÀNG TS 9999 - PHÚ QUÝ 24KPQ 5.390.000 5.490.000
VÀNG TS 9999 - KHÁC 24K 5.360.000 5.485.000
VÀNG TS 999 - PHÚ QUÝ 999PQ 5.380.000 5.480.000
VÀNG TS 999 - KHÁC 999 5.350.000 5.475.000
VÀNG TS 99 - PHÚ QUÝ 099PQ 5.336.100 5.435.100
VÀNG TS 99 - KHÁC 099 5.296.500 5.420.500
VÀNG TS 98 - PHÚ QUÝ 098PQ 5.282.200 5.380.200
VÀNG TS 98 - KHÁC 098 5.255.200 5.385.200

20:39:20 25/05/2022

GIÁ VÀNG TỔNG HỢP

Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L 68,100,000 69,100,000
SJC 5c 68,100,000 69,120,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,100,000 69,130,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,200,000 55,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,200,000 55,300,000
Nữ Trang 99.99% 54,000,000 54,800,000
Nữ Trang 99% 52,957,000 54,257,000
Nữ Trang 68% 35,418,000 37,418,000
Nữ Trang 41.7% 21,004,000 23,004,000

20:37:03 25/05/2022

Giá vàng Doji – Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC HN lẻ67906880
SJC HN buôn67906880
AVPL67906880
Hưng Thịnh Vượng54255505
Nguyên liệu 99.9954105435
Nguyên liệu 99.954055430
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ trang 18k42144414
Nữ trang 16k36103910
Nữ trang 14k32003400
Nữ trang 10k21602360
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--

20:35:03 25/05/2022

GIÁ VÀNG TỔNG HỢP

Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L 68,100,000 69,100,000
SJC 5c 68,100,000 69,120,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,100,000 69,130,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54,200,000 55,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 54,200,000 55,300,000
Nữ Trang 99.99% 54,000,000 54,800,000
Nữ Trang 99% 52,957,000 54,257,000
Nữ Trang 68% 35,418,000 37,418,000
Nữ Trang 41.7% 21,004,000 23,004,000

20:37:03 25/05/2022

Giá vàng Doji – Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC HN lẻ67906880
SJC HN buôn67906880
AVPL67906880
Hưng Thịnh Vượng54255505
Nguyên liệu 99.9954105435
Nguyên liệu 99.954055430
Nữ trang 99.9953805485
Nữ trang 99.953705475
Nữ trang 9953005440
Nữ trang 18k42144414
Nữ trang 16k36103910
Nữ trang 14k32003400
Nữ trang 10k21602360
Quy đổi (nghìn/lượng)--
USD/VND (Liên NH)--

20:35:03 25/05/2022