Tỷ giá tham khảo được cập nhật lúc 08:28 ngày 03/02/2021 áp dụng tại CN Sở giao dịch Agribank. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 22950.00 | 22960.00 | 23120.00 |
EUR | 27374.00 | 27484.00 | 28023.00 |
GBP | 31027.00 | 31214.00 | 31778.00 |
HKD | 2922.00 | 2934.00 | 3012.00 |
CHF | 25266.00 | 25367.00 | 25975.00 |
JPY | 216.34 | 217.21 | 221.87 |
AUD | 17211.00 | 17280.00 | 17793.00 |
SGD | 17075.00 | 17144.00 | 17472.00 |
THB | 743.00 | 746.00 | 792.00 |
CAD | 17784.00 | 17855.00 | 18206.00 |
NZD | 00000.00 | 16387.00 | 16824.00 |
KRW | 00000.00 | 19.75 | 21.76 |