Tỷ giá hối đoái cập nhật ngày 15/10/2020
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI | |||
Loại tiền | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt/séc | Chuyển khoản | ||
USD, (1,2) | 22,547 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD, (5,10,20) | 22,647 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD,50-100 | 23,067 | 23,087 | 23,267 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
JPY | 216.36 | 216.54 | 225.56 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) | |||
AUD | 15,931 | 16,148 | 16,750 |
(tỷ giá Đô Úc) | |||
CAD | 17,130 | 17,311 | 17,912 |
(tỷ giá Đô Canada) | |||
GBP | 29,422 | 29,642 | 30,544 |
(tỷ giá Bảng Anh) | |||
CHF | 24,833 | 25,091 | 25,694 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) | |||
SGD | 16,700 | 16,786 | 17,388 |
(tỷ giá Đô Singapore) | |||
EUR | 26,631 | 26,838 | 27,840 |
(tỷ giá Euro) | |||
CNY | – | 3,382 | 3,513 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) | |||
HKD | – | 2,861 | 3,061 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) | |||
THB | 712 | 722 | 777 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) | |||
MYR | – | 5,508 | 5,662 |
(tỷ giá tiền Malaysia) | |||
KRW | – | 23.00 | |
( tỷ giá Won Korean) | |||
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ | 23,192 | ||
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND | 22,496 | 23,888 | |
Tỷ giá kỳ hạn USD | Tham chiếu | ||
Kỳ hạn (ngày) | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
3 | 23,087 | 23,274 | |
7 | 23,088 | 23,284 | |
30 | 23,092 | 23,339 | |
90 | 23,101 | 23,482 | |
180 | 23,115 | 23,697 | |
360 | 23,145 | 24,140 | |
Tham chiếu | |||
Tỷ giá vàng | 5,525,000 | 5,677,000 | |
15-Oct-20 | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
LIBOR USD (%năm): | 0.23688 | 0.2545 | 0.34550 |
LIBOR EUR (%năm): | -0.53014 | -0.50429 | -0.458 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/10/2020 04:21 PM và chỉ mang tính chất tham khảo. | |||
(Nguồn từ Bloomberg) |
Xem lại những cập nhật trong ngày
-
Cập nhật lúc 15/10/2020 13:44
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản USD, (1,2) 22,547 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD, (5,10,20) 22,647 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD,50-100 23,067 23,087 23,267 (tỷ giá Đô la Mỹ) JPY 216.38 216.56 225.58 (tỷ giá đồng Yên Nhật) AUD 16,027 16,245 16,845 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,176 17,359 17,960 (tỷ giá Đô Canada) GBP 29,500 29,721 30,623 (tỷ giá Bảng Anh) CHF 24,860 25,119 25,722 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) SGD 16,726 16,813 17,416 (tỷ giá Đô Singapore) EUR 26,707 26,914 27,914 (tỷ giá Euro) CNY – 3,388 3,518 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) HKD – 2,861 3,061 (tỷ giá Đô Hồng Kông) THB 714 724 779 (tỷ giá Bat Thái Lan) MYR – 5,515 5,668 (tỷ giá tiền Malaysia) KRW – 23.00 ( tỷ giá Won Korean) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,192 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,496 23,888 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 23,087 23,274 7 23,088 23,284 30 23,092 23,339 90 23,101 23,482 180 23,115 23,697 360 23,145 24,140 Tham chiếu Tỷ giá vàng 5,525,000 5,677,000 15-Oct-20 3 tháng 6 tháng 12 tháng LIBOR USD (%năm): 0.23688 0.2545 0.34550 LIBOR EUR (%năm): -0.53014 -0.50429 -0.458 Tỷ giá được cập nhật lúc 15/10/2020 01:42 PM và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg) -
Cập nhật lúc 15/10/2020 10:47
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản USD, (1,2) 22,548 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD, (5,10,20) 22,648 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD,50-100 23,068 23,088 23,268 (tỷ giá Đô la Mỹ) JPY 216.53 216.72 225.72 (tỷ giá đồng Yên Nhật) AUD 16,062 16,281 16,881 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,190 17,373 17,975 (tỷ giá Đô Canada) GBP 29,545 29,766 30,668 (tỷ giá Bảng Anh) CHF 24,869 25,128 25,731 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) SGD 16,735 16,822 17,424 (tỷ giá Đô Singapore) EUR 26,724 26,932 27,934 (tỷ giá Euro) CNY – 3,387 3,518 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) HKD – 2,861 3,061 (tỷ giá Đô Hồng Kông) THB 714 723 794 (tỷ giá Bat Thái Lan) MYR – 5,515 5,668 (tỷ giá tiền Malaysia) KRW – 23.00 ( tỷ giá Won Korean) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,192 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,496 23,888 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 23,088 23,275 7 23,089 23,285 30 23,093 23,340 90 23,102 23,483 180 23,116 23,698 360 23,146 24,141 Tham chiếu Tỷ giá vàng 5,525,000 5,677,000 14-Oct-20 3 tháng 6 tháng 12 tháng LIBOR USD (%năm): 0.23688 0.2545 0.34550 LIBOR EUR (%năm): -0.53014 -0.50429 -0.458 Tỷ giá được cập nhật lúc 15/10/2020 10:43 AM và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg) -
Cập nhật lúc 15/10/2020 08:29
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản USD, (1,2) 22,548 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD, (5,10,20) 22,648 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD,50-100 23,068 23,088 23,268 (tỷ giá Đô la Mỹ) JPY 216.51 216.70 225.70 (tỷ giá đồng Yên Nhật) AUD 16,096 16,315 16,915 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,194 17,377 17,979 (tỷ giá Đô Canada) GBP 29,574 29,796 30,699 (tỷ giá Bảng Anh) CHF 24,877 25,137 25,739 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) SGD 16,742 16,829 17,430 (tỷ giá Đô Singapore) EUR 26,735 26,943 27,946 (tỷ giá Euro) CNY – 3,391 3,522 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) HKD – 2,861 3,061 (tỷ giá Đô Hồng Kông) THB 714 724 794 (tỷ giá Bat Thái Lan) MYR – 5,518 5,670 (tỷ giá tiền Malaysia) KRW – 23.00 ( tỷ giá Won Korean) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,192 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,496 23,888 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 23,088 23,275 7 23,089 23,285 30 23,093 23,340 90 23,102 23,483 180 23,116 23,698 360 23,146 24,141 Tham chiếu Tỷ giá vàng 5,530,000 5,682,000 14-Oct-20 3 tháng 6 tháng 12 tháng LIBOR USD (%năm): 0.23688 0.2545 0.34550 LIBOR EUR (%năm): -0.53014 -0.50429 -0.458 Tỷ giá được cập nhật lúc 15/10/2020 08:27 AM và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg)