Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) mới nhất ngày 21/11/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 5301.42 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 5973.19 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 5601.59 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 5723.76 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 11:17:00 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) mới nhất hôm nay là: 1 MYR = 5.786,7 VND .

Tỷ giá trung bình MYR được tính từ dữ liệu của 9+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia (MYR).

MYR
VND

1 MYR = 5.786,7 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 MYR = 5.786,7 VND , 11:17:00 - 16/11/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Hong Leong, MSB, PublicBank, Sacombank, TPB, VIB, Vietcombank.

Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại 9+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 5.781
BIDV 5.301,42 5.973,19
Hong Leong 5.930 6.043
MSB 5.060 5.290 6.074 6.074
PublicBank 5.597 5.728
Sacombank 5.952 6.062
TPB 6.060
VIB 6.123
Vietcombank 5.601,59 5.723,76
Cập nhật: 11:17:00 - 16/11/2024 (5 ngày trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) hôm nay

Cập nhật: 11:17:00 - 16/11/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá MYR tại 9+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Ringgit Malaysia (MYR)

  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Ringgit Malaysia với giá thấp nhất là: 1 MYR = 5.060 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Ringgit Malaysia với giá thấp nhất là: 1 MYR = 5.290 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Ringgit Malaysia với giá cao nhất là: 1 MYR = 5.301,42 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Ringgit Malaysia với giá cao nhất là: 1 MYR = 5.952 VND

Ngân hàng bán Ringgit Malaysia (MYR)

  • Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Ringgit Malaysia với giá thấp nhất là: 1 MYR = 5.723,76 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Ringgit Malaysia với giá thấp nhất là: 1 MYR = 5.728 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Ringgit Malaysia với giá cao nhất là: 1 MYR = 6.074 VND
  • Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản Ringgit Malaysia với giá cao nhất là: 1 MYR = 6.123 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước