Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) mới nhất ngày 22/07/2024

Cập nhật: 11:07:26 - 22/07/2024 (4 phút trước)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) mới nhất hôm nay là: 1 MYR = 5.475,59 VND .

Tỷ giá trung bình MYR được tính từ dữ liệu của 9+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia (MYR).

MYR
VND

1 MYR = 5.475,59 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 MYR = 5.475,59 VND , 11:07:26 - 22/07/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Hong Leong, MSB, PublicBank, Sacombank, TPB, VIB, Vietcombank.

Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại 9+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 5.582
BIDV 5.059,5 5.695,45
Hong Leong 5.367 5.458
MSB 4.799 5.029 5.793 5.793
PublicBank 5.346 5.530
Sacombank 5.565 5.675
TPB 5.648
VIB 5.926
Vietcombank 5.351,14 5.467,88
Cập nhật: 11:07:26 - 22/07/2024 (4 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) hôm nay

Cập nhật: 11:07:26 - 22/07/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá MYR tại 9+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Ringgit Malaysia (MYR)

  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Ringgit Malaysia với giá thấp nhất là: 1 MYR = 4.799 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Ringgit Malaysia với giá thấp nhất là: 1 MYR = 5.029 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Ringgit Malaysia với giá cao nhất là: 1 MYR = 5.059,5 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Ringgit Malaysia với giá cao nhất là: 1 MYR = 5.565 VND

Ngân hàng bán Ringgit Malaysia (MYR)

  • Ngân hàng Hong Leong đang bán tiền mặt Ringgit Malaysia với giá thấp nhất là: 1 MYR = 5.458 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Ringgit Malaysia với giá thấp nhất là: 1 MYR = 5.530 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Ringgit Malaysia với giá cao nhất là: 1 MYR = 5.793 VND
  • Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản Ringgit Malaysia với giá cao nhất là: 1 MYR = 5.926 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.41 +0.01 +0.42%
24 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $82.63 +0 +0%
WTI $81.04 +0 +0%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.882,6 28.356,72
GBP 31.897,78 33.253,78
JPY 156,06 165,17
KRW 15,78 19,13
USD 25.144 25.474
24 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
2 giờ trước