Petrolimex
Cập nhật: 02:00:03 - 26/07/2024 (1 giờ trước)
Bảng giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex được cập nhật mới nhất vào lúc: 02:00:03 - 26/07/2024
Đơn vị: đồng / lít
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 | |||||||
Dầu hỏa 2-K | 20.320 | 20.720 | |||||||
DO 0,001S-V | 20.390 | 20.790 | |||||||
DO 0,05S-II | 20.190 | 20.590 | |||||||
Xăng E5 RON 92-II | 21.900 | 22.330 | |||||||
Xăng RON 95-III | 22.880 | 23.330 | |||||||
Xăng RON 95-V | 23.410 | 23.870 | |||||||
Cập nhật: 02:00:03 - 26/07/2024 (1 giờ trước) |
Nguồn: Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam – Petrolimex
PVOIL
Cập nhật: 01:11:13 - 26/07/2024 (2 giờ trước)
Bảng giá bán lẻ xăng dầu PVOIL được cập nhật mới nhất vào lúc: 01:11:13 - 26/07/2024
Đơn vị: đồng / lít
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sản phẩm | Giá bán lẻ | ||||||||
Dầu DO 0,05S-II | 20.190 | ||||||||
Dầu FO 3,5%S | 17.530 | ||||||||
Dầu KO | 20.320 | ||||||||
Xăng E5 RON 92-II | 21.900 | ||||||||
Xăng RON 95-III | 22.880 | ||||||||
Cập nhật: 01:11:13 - 26/07/2024 (2 giờ trước) |
Nguồn: Tổng công ty Dầu Việt Nam – CTCP – PVOIL