Cập nhật: 22:23:21 - 20/07/2024 (1 phút trước)
Chuyển đổi Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND)
Tỷ giá Euro (EUR) mới nhất hôm nay là: 1 EUR = 27.526,44 VND .
Tỷ giá trung bình EUR được tính từ dữ liệu của 40+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Euro (EUR).
1 EUR = 27.526,44 VND
Tỷ giá Trung bình: 1 EUR = 27.526,44 VND , 22:23:21 - 20/07/2024
(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
- Xem thêm: Bảng so sánh tỷ giá EUR ở bên dưới ↓
- Xem thêm: Tóm tắt tình hình tỷ giá EUR hôm nay ở bên dưới ↓
Bảng tỷ giá Euro (EUR) tại 40+ ngân hàng
Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ABBank | 26.956 | 27.064 | 28.225 | 28.310 | |||||
ACB | 27.023 | 27.131 | 28.063 | 28.063 | |||||
Agribank | 27.034 | 27.143 | 28.278 | ||||||
Bảo Việt | 26.901 | 27.189 | 27.908 | ||||||
BIDV | 27.078 | 27.152 | 28.353 | ||||||
CBBank | 27.055 | 27.164 | 28.040 | ||||||
Đông Á | 27.110 | 27.230 | 27.970 | 27.970 | |||||
Eximbank | 27.117 | 27.198 | 27.981 | ||||||
GPBank | 26.926 | 27.194 | 28.017 | ||||||
HDBank | 27.161 | 27.237 | 27.987 | ||||||
Hong Leong | 26.875 | 27.075 | 28.200 | ||||||
HSBC | 27.030 | 27.085 | 28.078 | 28.078 | |||||
Indovina | 27.004 | 27.296 | 28.155 | ||||||
Kiên Long | 26.944 | 27.044 | 28.114 | ||||||
Liên Việt | 26.977 | 27.077 | 28.649 | ||||||
MSB | 27.065 | 27.065 | 28.266 | 28.351 | |||||
MB | 26.935 | 27.005 | 28.332 | 28.332 | |||||
Nam Á | 27.071 | 27.266 | 27.940 | ||||||
NCB | 26.927 | 27.037 | 28.156 | 28.256 | |||||
OCB | 27.243 | 27.393 | 28.564 | 27.864 | |||||
OceanBank | 26.977 | 27.077 | 28.649 | ||||||
PGBank | 27.203 | 28.049 | |||||||
PublicBank | 26.878 | 27.150 | 28.334 | 28.334 | |||||
PVcomBank | 27.151 | 26.880 | 28.294 | 28.294 | |||||
Sacombank | 27.305 | 27.355 | 28.066 | 28.016 | |||||
Saigonbank | 27.024 | 27.200 | 28.265 | ||||||
SCB | 27.110 | 27.140 | 28.120 | 28.020 | |||||
SeABank | 27.168 | 27.218 | 28.298 | 28.298 | |||||
SHB | 27.178 | 27.178 | 28.018 | ||||||
Techcombank | 26.919 | 27.180 | 28.022 | ||||||
TPB | 27.017 | 27.165 | 28.402 | ||||||
UOB | 26.724 | 27.000 | 28.163 | ||||||
VIB | 26.995 | 27.095 | 28.180 | 28.080 | |||||
VietABank | 27.147 | 27.297 | 27.846 | ||||||
VietBank | 27.095 | 27.176 | 27.929 | ||||||
VietCapitalBank | 26.888 | 27.160 | 28.402 | ||||||
Vietcombank | 26.883,34 | 27.154,89 | 28.357,49 | ||||||
VietinBank | 26.663 | 26.873 | 28.163 | ||||||
VPBank | 26.960 | 27.010 | 28.131 | ||||||
VRB | 27.093 | 27.167 | 28.455 | ||||||
Cập nhật: 22:23:21 - 20/07/2024 (1 phút trước) |
Tóm tắt tình hình tỷ giá Euro (EUR) hôm nay
Cập nhật: 22:23:21 - 20/07/2024
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá EUR tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Euro (EUR)
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 26.663 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 26.873 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 27.305 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 27.393 VND
Ngân hàng bán Euro (EUR)
- Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 27.846 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 27.864 VND
- Ngân hàng OceanBank đang bán tiền mặt Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 28.649 VND
- Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 28.351 VND