Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá Euro (EUR) mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá Euro (EUR) mới nhất ngày 21/11/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 26070.92 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 26334.26 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 27500.42 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 11:05:26 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Chuyển đổi Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Euro (EUR) mới nhất hôm nay là: 1 EUR = 26.778,83 VND .

Tỷ giá trung bình EUR được tính từ dữ liệu của 40+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Euro (EUR).

EUR
VND

1 EUR = 26.778,83 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 EUR = 26.778,83 VND , 11:05:26 - 16/11/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Euro (EUR) tại 40+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 26.105 26.210 27.504 27.540
ACB 26.241 26.347 27.251 27.251
Agribank 26.197 26.302 27.381
Bảo Việt 26.147 26.426 27.132
BIDV 26.320 26.362 27.493
CBBank 26.265 26.371 27.222
Đông Á 26.330 26.450 27.100 27.100
Eximbank 26.335 26.414 27.217
GPBank 26.136 26.397 27.194
HDBank 26.413 26.489 27.266
Hong Leong 26.762 26.962 28.055
HSBC 26.241 26.297 27.256 27.256
Indovina 26.156 26.440 27.292
Kiên Long 26.098 26.198 27.268
Liên Việt 26.563 26.593 27.451
MSB 26.279 26.279 27.476 27.576
MB 26.164 26.234 27.547 27.547
Nam Á 26.252 26.447 27.198
NCB 26.061 26.171 27.367 27.467
OCB 26.479 26.629 28.100 27.400
OceanBank 26.563 26.593 27.451
PGBank 26.494 27.291
PublicBank 26.066 26.329 27.377 27.377
PVcomBank 26.757 27.882
Sacombank 26.375 26.475 27.350 27.305
Saigonbank 26.205 26.308 27.382
SCB 25.960 26.040 27.520 27.420
SeABank 26.419 26.439 27.519 27.519
SHB 26.435 26.435 27.585
Techcombank 26.135 26.392 27.237
TPB 26.807 26.933 28.182
UOB 25.915 26.183 27.332
VIB 26.310 26.410 27.472 27.372
VietABank 26.368 26.518 27.216
VietBank 26.262 26.341 27.103
VietCapitalBank 26.076 26.339 27.505
Vietcombank 26.070,92 26.334,26 27.500,42
VietinBank 26.341 27.526
VPBank 26.188 26.238 27.347
VRB 26.250 26.292 27.412
Cập nhật: 11:05:26 - 16/11/2024 (5 ngày trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Euro (EUR) hôm nay

Cập nhật: 11:05:26 - 16/11/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá EUR tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Euro (EUR)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 25.915 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 26.040 VND
  • Ngân hàng TPB đang mua tiền mặt Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 26.807 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 27.526 VND

Ngân hàng bán Euro (EUR)

  • Ngân hàng Đông Á đang bán tiền mặt Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 27.100 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 27.100 VND
  • Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 28.182 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 27.576 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước