Tỷ giá Euro (EUR) mới nhất ngày 08/09/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 26648.94 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 26918.12 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 28111.57 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 07:02:15 - 08/09/2024 (2 phút trước)

Chuyển đổi Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Euro (EUR) mới nhất hôm nay là: 1 EUR = 27.355,12 VND .

Tỷ giá trung bình EUR được tính từ dữ liệu của 40+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Euro (EUR).

EUR
VND

1 EUR = 27.355,12 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 EUR = 27.355,12 VND , 07:02:15 - 08/09/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Euro (EUR) tại 40+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 26.623 26.730 28.152 28.240
ACB 26.719 26.826 27.761 27.761
Agribank 26.884 26.992 28.112
Bảo Việt 26.726 27.012 27.724
BIDV 26.882 26.925 28.125
CBBank 26.832 26.940 27.823
Đông Á 26.940 27.060 27.820 27.820
Eximbank 26.915 26.996 27.958
GPBank 26.793 27.059 27.890
HDBank 27.130 27.204 27.942
Hong Leong 26.588 26.788 27.862
HSBC 26.942 26.997 27.986 27.986
Indovina 26.755 27.045 27.916
Kiên Long 26.715 26.815 27.885
Liên Việt 26.904 27.004 28.542
MSB 26.795 26.795 27.996 28.096
MB 26.670 26.740 28.066 28.066
Nam Á 26.792 26.987 27.673
NCB 26.626 26.736 27.931 28.031
OCB 27.244 27.394 28.552 27.852
OceanBank 26.904 27.004 28.542
PGBank 26.999 27.827
PublicBank 26.663 26.933 28.057 28.057
PVcomBank 27.059 26.789 28.197 28.197
Sacombank 27.081 27.131 27.833 27.793
Saigonbank 26.835 27.010 28.108
SCB 26.750 26.840 28.500 28.400
SeABank 26.927 26.977 28.057 28.057
SHB 27.135 27.135 27.955
Techcombank 26.650 26.909 27.762
TPB 26.992 27.114 28.367
UOB 26.513 26.786 27.942
VIB 26.773 26.873 27.990 27.890
VietABank 26.868 27.018 27.595
VietBank 26.924 27.005 27.836
VietCapitalBank 26.703 26.973 28.209
Vietcombank 26.648,94 26.918,12 28.111,57
VietinBank 26.840 28.130
VPBank 26.706 26.756 27.876
VRB 27.022 27.065 28.270
Cập nhật: 07:02:15 - 08/09/2024 (2 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Euro (EUR) hôm nay

Cập nhật: 07:02:15 - 08/09/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá EUR tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Euro (EUR)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 26.513 VND
  • Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 26.730 VND
  • Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 27.244 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 28.130 VND

Ngân hàng bán Euro (EUR)

  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 27.595 VND
  • Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Euro với giá thấp nhất là: 1 EUR = 27.724 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 28.552 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro với giá cao nhất là: 1 EUR = 28.400 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
19 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
12 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
17 phút trước