Tỷ giá Đài Tệ (TWD) mới nhất ngày 20/07/2024

Cập nhật: 19:11:18 - 20/07/2024 (7 phút trước)

Chuyển đổi Đài Tệ (TWD) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Đài Tệ (TWD) mới nhất hôm nay là: 1 TWD = 792,35 VND .

Tỷ giá trung bình TWD được tính từ dữ liệu của 7+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đài Tệ (TWD).

TWD
VND

1 TWD = 792,35 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 TWD = 792,35 VND , 19:11:18 - 20/07/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Indovina, Kiên Long, MSB, Sacombank, TPB.

Bảng tỷ giá Đài Tệ (TWD) tại 7+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 790,15
BIDV 698,15 842,89
Indovina 770 834
Kiên Long
MSB 719 699 844 844
Sacombank 780 888
TPB 799
Cập nhật: 19:11:18 - 20/07/2024 (7 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Đài Tệ (TWD) hôm nay

Cập nhật: 19:11:18 - 20/07/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá TWD tại 7+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đài Tệ (TWD)

  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 698,15 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 699 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 719 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 780 VND

Ngân hàng bán Đài Tệ (TWD)

  • Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 799 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 790,15 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 844 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 888 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.4 + +0%
1 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $85.11 +0 +0%
WTI $82.14 +0 +0%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.883,34 28.357,49
GBP 31.944,95 33.302,93
JPY 156,15 165,27
KRW 15,8 19,15
USD 25.128 25.458
8 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
1 giờ trước