Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá Đài Tệ (TWD) mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá Đài Tệ (TWD) mới nhất ngày 21/11/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 794.95 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 705.35 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 852.38 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 07:20:56 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Chuyển đổi Đài Tệ (TWD) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Đài Tệ (TWD) mới nhất hôm nay là: 1 TWD = 799,39 VND .

Tỷ giá trung bình TWD được tính từ dữ liệu của 7+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đài Tệ (TWD).

TWD
VND

1 TWD = 799,39 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 TWD = 799,39 VND , 07:20:56 - 16/11/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Indovina, Kiên Long, MSB, Sacombank, TPB.

Bảng tỷ giá Đài Tệ (TWD) tại 7+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 794,95
BIDV 705,35 852,38
Indovina 772 837
Kiên Long
MSB 744 734 848 848
Sacombank 782 892
TPB 783
Cập nhật: 07:20:56 - 16/11/2024 (5 ngày trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Đài Tệ (TWD) hôm nay

Cập nhật: 07:20:56 - 16/11/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá TWD tại 7+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đài Tệ (TWD)

  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 705,35 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 734 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 744 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 782 VND

Ngân hàng bán Đài Tệ (TWD)

  • Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 783 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 794,95 VND
  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 852,38 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 892 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước