Lãi suất gửi tiết kiệm VietinBank cập nhật tháng 07/2024 mới nhất

Cập nhật: 22:00:31 - 20/07/2024 (9 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 22:00:31 - 20/07/2024 (9 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại VietinBank tháng 22:00:31 - 20/07/2024 dao động từ 0,1% đến 4,8% / năm.

Lãi suất VietinBank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là %/năm, %/năm0,3%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 4,8%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 24 đến 36 tháng, 36 tháng, Trên 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi ngoại tệ USD, EUR dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn USD EUR
0 đến 1 tháng - 0,30 %
10 đến 11 tháng - 0,40 %
11 đến 12 tháng - 0,40 %
12 tháng - 0,30 %
18 đến 24 tháng - 0,30 %
1 đến 2 tháng - 0,40 %
24 đến 36 tháng - 0,30 %
2 đến 3 tháng - 0,40 %
36 tháng - 0,30 %
3 đến 4 tháng - 0,50 %
4 đến 5 tháng - 0,50 %
5 đến 6 tháng - 0,50 %
6 đến 7 tháng - 0,40 %
7 đến 8 tháng - 0,40 %
8 đến 9 tháng - 0,40 %
9 đến 10 tháng - 0,40 %
Không kỳ hạn - 0,10 %
tr ngày12tha ngàyg ngày13tha ngàyg - 0,30 %
tr ngày13tha ngàyg ngàydi18tha ngàyg - 0,30 %
Trên 36 tháng - 0,30 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Cuối Kỳ
0 đến 1 tháng 0,20 %
10 đến 11 tháng 3,00 %
11 đến 12 tháng 3,00 %
12 tháng 4,70 %
18 đến 24 tháng 4,70 %
1 đến 2 tháng 1,70 %
24 đến 36 tháng 4,80 %
2 đến 3 tháng 1,70 %
36 tháng 4,80 %
3 đến 4 tháng 2,00 %
4 đến 5 tháng 2,00 %
5 đến 6 tháng 2,00 %
6 đến 7 tháng 3,00 %
7 đến 8 tháng 3,00 %
8 đến 9 tháng 3,00 %
9 đến 10 tháng 3,00 %
Không kỳ hạn 0,10 %
tr ngày12tha ngàyg ngày13tha ngàyg 4,70 %
tr ngày13tha ngàyg ngàydi18tha ngàyg 4,70 %
Trên 36 tháng 4,80 %

Nguồn: Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.4 + +0%
9 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $85.11 +0 +0%
WTI $82.14 +0 +0%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.883,34 28.357,49
GBP 31.944,95 33.302,93
JPY 156,15 165,27
KRW 15,8 19,15
USD 25.128 25.458
5 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
1 giờ trước