Lãi suất gửi tiết kiệm VietinBank cập nhật tháng 10/2024 mới nhất

Cập nhật: 07:17:08 - 13/10/2024 (1 giờ trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:17:08 - 13/10/2024 (1 giờ trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại VietinBank tháng 07:17:08 - 13/10/2024 dao động từ 0,1% đến 4,8% / năm.

Lãi suất VietinBank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là %/năm, %/năm0,3%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 4,8%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 24 đến 36 tháng, 36 tháng, Trên 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi ngoại tệ USD, EUR dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn USD EUR
0 đến 1 tháng - 0,30 %
10 đến 11 tháng - 0,40 %
11 đến 12 tháng - 0,40 %
12 đến 13 tháng - 0,30 %
12 tháng - 0,30 %
13 đến 18 tháng - 0,30 %
18 đến 24 tháng - 0,30 %
1 đến 2 tháng - 0,40 %
24 đến 36 tháng - 0,30 %
2 đến 3 tháng - 0,40 %
36 tháng - 0,30 %
3 đến 4 tháng - 0,50 %
4 đến 5 tháng - 0,50 %
5 đến 6 tháng - 0,50 %
6 đến 7 tháng - 0,50 %
7 đến 8 tháng - 0,40 %
8 đến 9 tháng - 0,40 %
9 đến 10 tháng - 0,40 %
Không kỳ hạn - 0,10 %
tr ngày12tha ngàyg ngày13tha ngàyg - 0,30 %
tr ngày13tha ngàyg ngàydi18tha ngàyg - 0,30 %
Trên 36 tháng - 0,30 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Cuối Kỳ
0 đến 1 tháng 0,20 %
10 đến 11 tháng 3,00 %
11 đến 12 tháng 3,00 %
12 đến 13 tháng 4,70 %
12 tháng 4,70 %
13 đến 18 tháng 4,70 %
18 đến 24 tháng 4,70 %
1 đến 2 tháng 1,70 %
24 đến 36 tháng 4,80 %
2 đến 3 tháng 1,70 %
36 tháng 4,80 %
3 đến 4 tháng 2,00 %
4 đến 5 tháng 2,00 %
5 đến 6 tháng 2,00 %
6 đến 7 tháng 3,00 %
7 đến 8 tháng 3,00 %
8 đến 9 tháng 3,00 %
9 đến 10 tháng 3,00 %
Không kỳ hạn 0,10 %
tr ngày12tha ngàyg ngày13tha ngàyg 4,70 %
tr ngày13tha ngàyg ngàydi18tha ngàyg 4,70 %
Trên 36 tháng 4,80 %

Nguồn: Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
3 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $79.04 -0.36 -0.45%
WTI $74.62 -0.18 -0.24%
51 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.454,57 27.906,13
GBP 31.567,01 32.910,01
JPY 161,08 170,46
KRW 15,94 19,22
USD 24.610 25.000
11 giờ trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.650 18.000
DO 0,001S-V 17.830 18.180
DO 0,05S-II 17.400 17.740
Xăng E5 RON 92-II 18.850 19.220
Xăng RON 95-III 19.800 20.190
Xăng RON 95-V 20.340 20.740
47 phút trước