Lãi suất gửi tiết kiệm VietinBank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 06:52:54 - 08/09/2024 (8 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 06:52:54 - 08/09/2024 (8 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại VietinBank tháng 06:52:54 - 08/09/2024 dao động từ 0,1% đến 4,8% / năm.

Lãi suất VietinBank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là %/năm, %/năm0,3%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 4,8%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 24 đến 36 tháng, 36 tháng, Trên 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi ngoại tệ USD, EUR dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn USD EUR
0 đến 1 tháng - 0,30 %
10 đến 11 tháng - 0,40 %
11 đến 12 tháng - 0,40 %
12 đến 13 tháng - 0,30 %
12 tháng - 0,30 %
13 đến 18 tháng - 0,30 %
18 đến 24 tháng - 0,30 %
1 đến 2 tháng - 0,40 %
24 đến 36 tháng - 0,30 %
2 đến 3 tháng - 0,40 %
36 tháng - 0,30 %
3 đến 4 tháng - 0,50 %
4 đến 5 tháng - 0,50 %
5 đến 6 tháng - 0,50 %
6 đến 7 tháng - 0,50 %
7 đến 8 tháng - 0,40 %
8 đến 9 tháng - 0,40 %
9 đến 10 tháng - 0,40 %
Không kỳ hạn - 0,10 %
tr ngày12tha ngàyg ngày13tha ngàyg - 0,30 %
tr ngày13tha ngàyg ngàydi18tha ngàyg - 0,30 %
Trên 36 tháng - 0,30 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Cuối Kỳ
0 đến 1 tháng 0,20 %
10 đến 11 tháng 3,00 %
11 đến 12 tháng 3,00 %
12 đến 13 tháng 4,70 %
12 tháng 4,70 %
13 đến 18 tháng 4,70 %
18 đến 24 tháng 4,70 %
1 đến 2 tháng 1,70 %
24 đến 36 tháng 4,80 %
2 đến 3 tháng 1,70 %
36 tháng 4,80 %
3 đến 4 tháng 2,00 %
4 đến 5 tháng 2,00 %
5 đến 6 tháng 2,00 %
6 đến 7 tháng 3,00 %
7 đến 8 tháng 3,00 %
8 đến 9 tháng 3,00 %
9 đến 10 tháng 3,00 %
Không kỳ hạn 0,10 %
tr ngày12tha ngàyg ngày13tha ngàyg 4,70 %
tr ngày13tha ngàyg ngàydi18tha ngàyg 4,70 %
Trên 36 tháng 4,80 %

Nguồn: Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
16 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
8 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
14 phút trước