Tỷ giá Bảng Anh (GBP) mới nhất ngày 20/09/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 31793.21 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 32114.35 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 33146.35 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 04:29:00 - 20/09/2024 (15 phút trước)

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Bảng Anh (GBP) mới nhất hôm nay là: 1 GBP = 32.448,51 VND .

Tỷ giá trung bình GBP được tính từ dữ liệu của 40+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Bảng Anh (GBP).

GBP
VND

1 GBP = 32.448,51 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 GBP = 32.448,51 VND , 04:29:00 - 20/09/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại 40+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 31.814 31.942 33.233 33.340
ACB 32.135 33.255
Agribank 31.799 31.927 32.917
Bảo Việt 32.031 32.822
BIDV 32.171 32.245 33.110
CBBank 31.986 33.022
Đông Á 32.110 32.250 33.120 33.120
Eximbank 32.104 32.168 33.175
GPBank 32.142
HDBank 32.129 32.215 33.048
Hong Leong 31.281 31.531 32.553
HSBC 31.624 31.916 32.954 32.954
Indovina 31.907 32.249 33.243
Kiên Long 31.990 32.948
Liên Việt 32.040
MSB 32.201 32.201 33.117 33.187
MB 32.073 32.173 33.159 33.159
Nam Á 31.776 32.101 33.117
NCB 32.123 32.243 32.958 33.058
OCB 32.174 32.324 33.089 33.039
OceanBank 32.040
PGBank 31.999 32.990
PublicBank 31.781 32.103 33.104 33.104
PVcomBank 31.812 31.494 32.764 32.764
Sacombank 32.256 32.306 33.073 33.023
Saigonbank 31.808 32.019 33.319
SCB 31.900 31.940 33.550 33.450
SeABank 32.045 32.295 33.195 33.095
SHB 31.884 32.004 32.884
Techcombank 31.822 32.203 33.162
TPB 32.150 32.108 33.517
UOB 31.457 31.781 33.151
VIB 31.839 32.099 33.003 32.903
VietABank 31.889 32.109 32.778
VietBank 31.923 31.987 32.998
VietCapitalBank 31.714 32.034 33.076
Vietcombank 31.793,21 32.114,35 33.146,35
VietinBank 32.092 33.052
VPBank 32.212 32.212 33.077
VRB 32.022 32.095 32.958
Cập nhật: 04:29:00 - 20/09/2024 (15 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay

Cập nhật: 04:29:00 - 20/09/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá GBP tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Bảng Anh (GBP)

  • Ngân hàng Hong Leong đang mua tiền mặt Bảng Anh với giá thấp nhất là: 1 GBP = 31.281 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh với giá thấp nhất là: 1 GBP = 31.494 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Bảng Anh với giá cao nhất là: 1 GBP = 32.256 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh với giá cao nhất là: 1 GBP = 33.052 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh (GBP)

  • Ngân hàng Hong Leong đang bán tiền mặt Bảng Anh với giá thấp nhất là: 1 GBP = 32.553 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh với giá thấp nhất là: 1 GBP = 32.764 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh với giá cao nhất là: 1 GBP = 33.550 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh với giá cao nhất là: 1 GBP = 33.450 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 ngày trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $73.65 -0.05 -0.07%
WTI $69.45 -0.07 -0.1%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.751,8 28.220,11
GBP 31.793,21 33.146,35
JPY 166,03 175,7
KRW 16,03 19,33
USD 24.380 24.750
16 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.550 17.900
DO 0,001S-V 17.470 17.810
DO 0,05S-II 17.040 17.380
Xăng E5 RON 92-II 18.940 19.310
Xăng RON 95-III 19.760 20.150
Xăng RON 95-V 20.300 20.700
1 giờ trước