Tỷ giá Bảng Anh (GBP) mới nhất ngày 08/09/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 31610.56 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 31929.86 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 32955.89 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 06:53:05 - 08/09/2024 (7 phút trước)

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Bảng Anh (GBP) mới nhất hôm nay là: 1 GBP = 32.399,25 VND .

Tỷ giá trung bình GBP được tính từ dữ liệu của 40+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Bảng Anh (GBP).

GBP
VND

1 GBP = 32.399,25 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 GBP = 32.399,25 VND , 06:53:05 - 08/09/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại 40+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 31.589 31.716 33.242 33.350
ACB 31.775 32.882
Agribank 31.902 32.030 33.021
Bảo Việt 32.021 32.810
BIDV 31.985 32.059 32.918
CBBank 31.956 32.992
Đông Á 31.970 32.120 32.950 32.950
Eximbank 31.945 32.009 33.125
GPBank 32.075
HDBank 32.278 32.364 33.189
Hong Leong 31.664 31.914 32.917
HSBC 31.782 32.076 33.118 33.118
Indovina 31.762 32.102 33.082
Kiên Long 31.971 32.929
Liên Việt 31.989 32.905
MSB 31.876 31.876 32.841 32.911
MB 31.739 31.839 32.824 32.824
Nam Á 31.498 31.823 32.835
NCB 31.930 32.050 32.767 32.867
OCB 32.371 32.521 33.280 33.230
OceanBank 31.989 32.905
PGBank 32.004 33.000
PublicBank 31.607 31.927 32.951 32.951
PVcomBank 32.083 31.762 33.042 33.042
Sacombank 32.153 32.203 32.870 32.820
Saigonbank 31.809 32.019 33.297
SCB 31.840 31.880 33.640 33.540
SeABank 31.945 32.195 33.095 32.995
SHB 32.055 32.175 33.055
Techcombank 31.499 31.879 32.841
TPB 32.060 32.250 33.414
UOB 31.439 31.763 33.131
VIB 31.605 31.865 33.038 32.938
VietABank 31.780 32.000 32.667
VietBank 31.961 32.025 33.010
VietCapitalBank 31.651 31.971 33.038
Vietcombank 31.610,56 31.929,86 32.955,89
VietinBank 32.054 33.224
VPBank 31.928 31.928 32.805
VRB 32.178 32.252 33.114
Cập nhật: 06:53:05 - 08/09/2024 (7 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay

Cập nhật: 06:53:05 - 08/09/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá GBP tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Bảng Anh (GBP)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh với giá thấp nhất là: 1 GBP = 31.439 VND
  • Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh với giá thấp nhất là: 1 GBP = 31.716 VND
  • Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Bảng Anh với giá cao nhất là: 1 GBP = 32.371 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh với giá cao nhất là: 1 GBP = 33.224 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh (GBP)

  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Bảng Anh với giá thấp nhất là: 1 GBP = 32.667 VND
  • Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Bảng Anh với giá thấp nhất là: 1 GBP = 32.810 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh với giá cao nhất là: 1 GBP = 33.640 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh với giá cao nhất là: 1 GBP = 33.540 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
15 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
7 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
13 phút trước