Tỷ giá Krone Na Uy (NOK) mới nhất ngày 22/07/2024

Cập nhật: 11:06:45 - 22/07/2024 (3 phút trước)

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Krone Na Uy (NOK) mới nhất hôm nay là: 1 NOK = 2.347,02 VND .

Tỷ giá trung bình NOK được tính từ dữ liệu của 13+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Krone Na Uy (NOK).

NOK
VND

1 NOK = 2.347,02 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 NOK = 2.347,02 VND , 11:06:45 - 22/07/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, Agribank, BIDV, Kiên Long, MSB, PGBank, Sacombank, Saigonbank, TPB, VIB, Vietcombank, VietinBank, VRB.

Bảng tỷ giá Krone Na Uy (NOK) tại 13+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 2.382
Agribank 2.279 2.368
BIDV 2.281 2.356
Kiên Long
MSB 2.248 2.398
PGBank 2.274 2.382
Sacombank 2.380 2.490
Saigonbank 2.278
TPB 2.397
VIB 2.233 2.476
Vietcombank 2.276,89 2.373,56
VietinBank 2.324 2.444
VRB 2.286 2.361
Cập nhật: 11:06:45 - 22/07/2024 (3 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Krone Na Uy (NOK) hôm nay

Cập nhật: 11:06:45 - 22/07/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá NOK tại 13+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Krone Na Uy (NOK)

  • Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Krone Na Uy với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.233 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Krone Na Uy với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.380 VND

Ngân hàng bán Krone Na Uy (NOK)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Krone Na Uy với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.356 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Krone Na Uy với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.382 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt Krone Na Uy với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.444 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Krone Na Uy với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.490 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.41 +0.01 +0.42%
22 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $82.63 +0 +0%
WTI $81.04 +0 +0%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.882,6 28.356,72
GBP 31.897,78 33.253,78
JPY 156,06 165,17
KRW 15,78 19,13
USD 25.144 25.474
23 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
2 giờ trước