Lãi suất gửi tiết kiệm Agribank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 07:06:10 - 08/09/2024 (45 giây trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:06:10 - 08/09/2024 (45 giây trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Agribank tháng 07:06:10 - 08/09/2024 dao động từ % đến 4,8% / năm.

Lãi suất Agribank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là %/năm, %/năm%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 4,8%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 24 tháng.

Lãi suất tiền gửi EUR dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Cuối Kỳ
10 tháng -
11 tháng -
12 tháng -
13 tháng -
15 tháng -
18 tháng -
1 tháng -
24 tháng -
2 tháng -
3 tháng -
4 tháng -
5 tháng -
6 tháng -
7 tháng -
8 tháng -
9 tháng -
Không kỳ hạn -
Tiền gửi thanh toán -

Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Cuối Kỳ
10 tháng -
11 tháng -
12 tháng -
13 tháng -
15 tháng -
18 tháng -
1 tháng -
24 tháng -
2 tháng -
3 tháng -
4 tháng -
5 tháng -
6 tháng -
7 tháng -
8 tháng -
9 tháng -
Không kỳ hạn -
Tiền gửi thanh toán -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Cuối Kỳ
10 tháng 3,00 %
11 tháng 3,00 %
12 tháng 4,70 %
13 tháng 4,70 %
15 tháng 4,70 %
18 tháng 4,70 %
1 tháng 1,70 %
24 tháng 4,80 %
2 tháng 1,70 %
3 tháng 2,00 %
4 tháng 2,00 %
5 tháng 2,00 %
6 tháng 3,00 %
7 tháng 3,00 %
8 tháng 3,00 %
9 tháng 3,00 %
Không kỳ hạn 0,20 %
Tiền gửi thanh toán 0,20 %

Nguồn: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Agribank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
21 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
14 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
19 phút trước