Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) mới nhất ngày 21/11/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 3521.01 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 3655.85 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 10:47:26 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) mới nhất hôm nay là: 1 DKK = 3.606,17 VND .

Tỷ giá trung bình DKK được tính từ dữ liệu của 16+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Krone Đan Mạch (DKK).

DKK
VND

1 DKK = 3.606,17 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 DKK = 3.606,17 VND , 10:47:26 - 16/11/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, Agribank, BIDV, HDBank, Kiên Long, MSB, PGBank, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, TPB, VIB, VietABank, Vietcombank, VietinBank, VRB.

Bảng tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) tại 16+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 3.668
Agribank 3.521 3.643
BIDV 3.530 3.648
HDBank 3.539 3.720
Kiên Long
MSB 3.470 3.727
PGBank 3.528 3.652
PublicBank 3.517 3.662
Sacombank 3.648 3.788
Saigonbank 3.533
TPB 3.718
VIB 3.493 3.736
VietABank 3.407 3.487 3.795
Vietcombank 3.521,01 3.655,85
VietinBank 3.539 3.669
VRB 3.520 3.638
Cập nhật: 10:47:26 - 16/11/2024 (5 ngày trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) hôm nay

Cập nhật: 10:47:26 - 16/11/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá DKK tại 16+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Krone Đan Mạch (DKK)

  • Ngân hàng VietABank đang mua tiền mặt Krone Đan Mạch với giá thấp nhất là: 1 DKK = 3.407 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Krone Đan Mạch với giá thấp nhất là: 1 DKK = 3.470 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Krone Đan Mạch với giá cao nhất là: 1 DKK = 3.539 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Krone Đan Mạch với giá cao nhất là: 1 DKK = 3.669 VND

Ngân hàng bán Krone Đan Mạch (DKK)

  • Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Krone Đan Mạch với giá thấp nhất là: 1 DKK = 3.638 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Krone Đan Mạch với giá thấp nhất là: 1 DKK = 3.662 VND
  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Krone Đan Mạch với giá cao nhất là: 1 DKK = 3.795 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Krone Đan Mạch với giá cao nhất là: 1 DKK = 3.788 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước