Tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) mới nhất ngày 20/07/2024

Cập nhật: 19:11:38 - 20/07/2024 (8 phút trước)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) mới nhất hôm nay là: 1 INR = 312,87 VND .

Tỷ giá trung bình INR được tính từ dữ liệu của 4+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Rupee Ấn Độ (INR).

INR
VND

1 INR = 312,87 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 INR = 312,87 VND , 19:11:38 - 20/07/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, TPB, VIB, Vietcombank.

Bảng tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) tại 4+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 308,72
TPB 312
VIB 327,62
Vietcombank 301,96 314,03
Cập nhật: 19:11:38 - 20/07/2024 (8 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) hôm nay

Cập nhật: 19:11:38 - 20/07/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá INR tại 4+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Rupee Ấn Độ (INR)

  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rupee Ấn Độ với giá thấp nhất là: 1 INR = 301,96 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rupee Ấn Độ với giá cao nhất là: 1 INR = 301,96 VND

Ngân hàng bán Rupee Ấn Độ (INR)

  • Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Rupee Ấn Độ với giá thấp nhất là: 1 INR = 312 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Rupee Ấn Độ với giá thấp nhất là: 1 INR = 308,72 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rupee Ấn Độ với giá cao nhất là: 1 INR = 314,03 VND
  • Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản Rupee Ấn Độ với giá cao nhất là: 1 INR = 327,62 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.4 + +0%
3 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $85.11 +0 +0%
WTI $82.14 +0 +0%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.883,34 28.357,49
GBP 31.944,95 33.302,93
JPY 156,15 165,27
KRW 15,8 19,15
USD 25.128 25.458
10 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
1 giờ trước