Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SCB Bank mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SCB Bank mới nhất ngày 21/11/2024

Cập nhật: 05:42:14 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SCB Bank được cập nhật mới nhất vào lúc: 05:42:14 - 16/11/2024 (5 ngày trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
AUD Đô la Úc 15.730 15.820 17.050 16.950
CAD Đô la Canada 17.560 17.660 18.470 18.370
EUR Euro 25.960 26.040 27.520 27.420
GBP Bảng Anh 31.330 31.390 32.940 32.840
JPY Yên Nhật 156,2 157,3 166,1 166
KRW Won Hàn Quốc 18.370 18.440 19.360 19.160
SGD Đô la Singapore 18.390 18.460 19.390 19.190
USD Đô la Mỹ 25.130 25.190 25.510 25.510
USD (5-20) 25.060 25.190 25.510 25.510
Cập nhật: 05:42:14 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn – SCB Bank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Sài Gòn – SCB Bank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://scb.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước