Cập nhật: 08:20:25 - 13/10/2024 (28 phút trước)
Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 08:20:25 - 13/10/2024 (28 phút trước)
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Bảo Việt Bank tháng 08:20:25 - 13/10/2024 dao động từ % đến 6% / năm.
Lãi suất Bảo Việt Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng và 1 năm lần lượt là %/năm, %/năm và %/năm.
Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 6%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 15 tháng, 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.
Lãi suất tiền gửi EUR dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Cuối Kỳ |
Hàng Quý |
Hàng Tháng |
Lãi trả trước |
12 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
1 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
24 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
2 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
36 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
3 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
6 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
9 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
Không kỳ hạn |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Cuối Kỳ |
Hàng Quý |
Hàng Tháng |
Lãi trả trước |
12 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
14 ngày |
-
|
-
|
-
|
-
|
18 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
1 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
21 ngày |
-
|
-
|
-
|
-
|
24 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
2 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
3 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
6 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
9 tháng |
-
|
-
|
-
|
-
|
Không kỳ hạn |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)
Kỳ hạn |
Cuối Kỳ |
Hàng Quý |
Hàng Tháng |
10 tháng |
5,40 %
|
-
|
5,25 %
|
11 tháng |
5,40 %
|
-
|
5,25 %
|
12 tháng |
5,80 %
|
5,65 %
|
5,60 %
|
13 tháng |
5,90 %
|
-
|
5,75 %
|
14 ngày |
0,30 %
|
-
|
-
|
15 tháng |
6,00 %
|
5,95 %
|
5,92 %
|
18 tháng |
6,00 %
|
5,95 %
|
5,92 %
|
1 tháng |
3,30 %
|
-
|
-
|
21 ngày |
0,30 %
|
-
|
-
|
24 tháng |
6,00 %
|
5,95 %
|
5,92 %
|
2 tháng |
3,60 %
|
-
|
3,54 %
|
36 tháng |
6,00 %
|
5,95 %
|
5,92 %
|
3 tháng |
4,00 %
|
-
|
3,98 %
|
4 tháng |
4,10 %
|
-
|
4,07 %
|
5 tháng |
4,20 %
|
-
|
4,17 %
|
6 tháng |
5,20 %
|
5,15 %
|
5,12 %
|
7 ngày |
0,30 %
|
-
|
-
|
7 tháng |
5,25 %
|
-
|
5,06 %
|
8 tháng |
5,25 %
|
-
|
5,06 %
|
9 tháng |
5,40 %
|
5,35 %
|
5,30 %
|
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Kỳ hạn |
Cuối Kỳ |
Hàng Quý |
Hàng Tháng |
Lãi trả trước |
10 tháng |
5,10 %
|
-
|
5,00 %
|
4,89 %
|
11 tháng |
5,10 %
|
-
|
4,99 %
|
4,87 %
|
12 tháng |
5,50 %
|
5,46 %
|
5,44 %
|
5,21 %
|
13 tháng |
5,60 %
|
-
|
5,51 %
|
5,28 %
|
14 ngày |
0,30 %
|
-
|
-
|
-
|
15 tháng |
5,80 %
|
5,70 %
|
5,67 %
|
5,40 %
|
18 tháng |
5,90 %
|
5,74 %
|
5,72 %
|
5,42 %
|
1 tháng |
3,10 %
|
-
|
-
|
3,09 %
|
21 ngày |
0,30 %
|
-
|
-
|
-
|
24 tháng |
5,90 %
|
5,69 %
|
5,66 %
|
5,27 %
|
2 tháng |
3,20 %
|
-
|
3,19 %
|
3,18 %
|
36 tháng |
5,90 %
|
5,54 %
|
5,52 %
|
5,01 %
|
3 tháng |
3,80 %
|
-
|
3,78 %
|
3,76 %
|
4 tháng |
3,80 %
|
-
|
3,78 %
|
3,75 %
|
5 tháng |
3,80 %
|
-
|
3,77 %
|
3,74 %
|
6 tháng |
5,00 %
|
4,96 %
|
4,94 %
|
4,87 %
|
7 ngày |
0,30 %
|
-
|
-
|
-
|
7 tháng |
5,05 %
|
-
|
4,98 %
|
4,90 %
|
8 tháng |
5,05 %
|
-
|
4,97 %
|
4,88 %
|
9 tháng |
5,10 %
|
5,03 %
|
5,01 %
|
4,91 %
|
Không kỳ hạn |
0,30 %
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn: Ngân hàng TMCP Bảo Việt – Bảo Việt Bank
Tổng tiền cuối kỳ (VND)
...
Tiền gửi |
... |
Tiền lãi |
... |
Tổng tiền gốc lãi |
... |