Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) mới nhất ngày 21/11/2024

Cập nhật: 11:19:17 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) mới nhất hôm nay là: 1 NZD = 14.866,3 VND .

Tỷ giá trung bình NZD được tính từ dữ liệu của 21+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la New Zealand (NZD).

NZD
VND

1 NZD = 14.866,3 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 NZD = 14.866,3 VND , 11:19:17 - 16/11/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, BIDV, Đông Á, Eximbank, HDBank, HSBC, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, OceanBank, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, TPB, UOB, VIB, VietinBank, VPBank.

Bảng tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) tại 21+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 14.544 15.200
ACB 14.672 15.175
Agribank 14.586 15.066
BIDV 14.597 14.688 15.100
Đông Á 14.740 15.220
Eximbank 14.604 14.677 15.136
HDBank 14.580 14.631 15.196
HSBC 14.629 14.629 15.102 15.102
Kiên Long 14.652 15.048
Liên Việt 14.701
MSB 14.701
MB 14.619 14.678 15.284 15.284
OceanBank 14.701
PublicBank 14.634 15.255
Sacombank 14.701
Saigonbank 14.431 15.242
TPB 14.473 15.385
UOB 14.709 15.132
VIB 14.716
VietinBank 15.852
VPBank 14.335 14.435 15.275
Cập nhật: 11:19:17 - 16/11/2024 (5 ngày trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) hôm nay

Cập nhật: 11:19:17 - 16/11/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá NZD tại 21+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng VPBank đang mua tiền mặt Đô la New Zealand với giá thấp nhất là: 1 NZD = 14.335 VND
  • Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô la New Zealand với giá thấp nhất là: 1 NZD = 14.431 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la New Zealand với giá cao nhất là: 1 NZD = 14.629 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô la New Zealand với giá cao nhất là: 1 NZD = 14.740 VND

Ngân hàng bán Đô la New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng Kiên Long đang bán tiền mặt Đô la New Zealand với giá thấp nhất là: 1 NZD = 15.048 VND
  • Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la New Zealand với giá thấp nhất là: 1 NZD = 15.102 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt Đô la New Zealand với giá cao nhất là: 1 NZD = 15.852 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô la New Zealand với giá cao nhất là: 1 NZD = 15.284 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước