Tỷ giá Polish Zloty Ba Lan (PLN) mới nhất ngày 08/09/2024

Cập nhật: 08:16:25 - 26/06/2024 (2 tháng trước)

Chuyển đổi Polish Zloty Ba Lan (PLN) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Polish Zloty Ba Lan (PLN) mới nhất hôm nay là: 1 PLN = 6.772 VND .

Tỷ giá trung bình PLN được tính từ dữ liệu của 1+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Polish Zloty Ba Lan (PLN).

PLN
VND

1 PLN = 6.772 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 PLN = 6.772 VND , 08:16:25 - 26/06/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: TPBank.

Bảng tỷ giá Polish Zloty Ba Lan (PLN) tại 1+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
TPBank 6.772
Cập nhật: 08:16:25 - 26/06/2024 (2 tháng trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Polish Zloty Ba Lan (PLN) hôm nay

Cập nhật: 08:16:25 - 26/06/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá PLN tại 1+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Polish Zloty Ba Lan (PLN)

Ngân hàng bán Polish Zloty Ba Lan (PLN)

  • Ngân hàng TPBank đang bán chuyển khoản Polish Zloty Ba Lan với giá thấp nhất là: 1 PLN = 6.772 VND
  • Ngân hàng TPBank đang bán chuyển khoản Polish Zloty Ba Lan với giá cao nhất là: 1 PLN = 6.772 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
27 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
8 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
25 phút trước