Cập nhật: 01:17:33 - 22/07/2024 (9 phút trước)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) và Việt Nam Đồng (VND)
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) mới nhất hôm nay là: 1 CHF = 28.444,17 VND .
Tỷ giá trung bình CHF được tính từ dữ liệu của 36+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Franc Thụy Sĩ (CHF).
1 CHF = 28.444,17 VND
Tỷ giá Trung bình: 1 CHF = 28.444,17 VND , 01:17:33 - 22/07/2024
(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
- Xem thêm: Bảng so sánh tỷ giá CHF ở bên dưới ↓
- Xem thêm: Tóm tắt tình hình tỷ giá CHF hôm nay ở bên dưới ↓
Bảng tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) tại 36+ ngân hàng
Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ABBank | 27.124 | 29.907 | |||||||
ACB | 28.027 | 28.990 | |||||||
Agribank | 27.952 | 28.064 | 28.938 | ||||||
Bảo Việt | 28.102 | 28.900 | |||||||
BIDV | 27.996 | 28.165 | 29.090 | ||||||
Đông Á | 28.110 | 28.900 | |||||||
Eximbank | 28.100 | 28.156 | 28.909 | ||||||
GPBank | 28.055 | ||||||||
HDBank | 28.043 | 28.134 | 28.906 | ||||||
HSBC | 28.057 | 28.057 | 28.969 | 28.969 | |||||
Indovina | 27.626 | 29.334 | |||||||
Kiên Long | 28.041 | 28.951 | |||||||
Liên Việt | 28.118 | 28.118 | 28.896 | 28.896 | |||||
MSB | 27.976 | 28.076 | 29.010 | 29.010 | |||||
MB | 27.815 | 28.085 | 28.871 | ||||||
Nam Á | 28.038 | 28.168 | 28.895 | 28.995 | |||||
NCB | 28.902 | 28.902 | 28.902 | 28.902 | |||||
OCB | 28.072 | 28.976 | |||||||
OceanBank | 27.784 | 28.065 | 28.972 | 28.972 | |||||
PGBank | 28.235 | 28.285 | 28.848 | 28.798 | |||||
PublicBank | 28.115 | ||||||||
Sacombank | 28.116 | 28.216 | 28.926 | 28.826 | |||||
Saigonbank | 28.094 | 28.124 | 28.884 | ||||||
SeABank | 27.841 | 28.206 | 28.856 | ||||||
SHB | 29.556 | ||||||||
Techcombank | 27.612 | 27.897 | 29.100 | ||||||
TPB | 27.954 | 29.297 | |||||||
UOB | 28.040 | 28.220 | 28.800 | ||||||
VIB | 28.134 | 28.856 | |||||||
VietABank | 27.794 | 28.075 | 29.016 | ||||||
VietBank | 27.789,3 | 28.070 | 28.970,62 | ||||||
VietCapitalBank | 27.818 | 27.838 | 28.788 | ||||||
Vietcombank | 28.131 | 28.181 | 28.819 | ||||||
VietinBank | 28.015 | 28.184 | 29.109 | ||||||
VPBank | 28.131 | 28.181 | 28.819 | ||||||
VRB | 28.015 | 28.184 | 29.109 | ||||||
Cập nhật: 01:17:33 - 22/07/2024 (9 phút trước) |
Tóm tắt tình hình tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) hôm nay
Cập nhật: 01:17:33 - 22/07/2024
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá CHF tại 36+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 27.612 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 27.124 VND
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 28.902 VND
- Ngân hàng NCB đang mua chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 28.902 VND
Ngân hàng bán Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 28.788 VND
- Ngân hàng PGBank đang bán chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 28.798 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 29.907 VND
- Ngân hàng TPB đang bán chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 29.297 VND