Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) mới nhất ngày 13/10/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 28238.57 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 28523.81 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 29439.97 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 05:52:09 - 13/10/2024 (1 giờ trước)

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) mới nhất hôm nay là: 1 CHF = 28.905,38 VND .

Tỷ giá trung bình CHF được tính từ dữ liệu của 36+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Franc Thụy Sĩ (CHF).

CHF
VND

1 CHF = 28.905,38 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 CHF = 28.905,38 VND , 05:52:09 - 13/10/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) tại 36+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 27.480 30.568
ACB 28.417 29.403
Agribank 28.444 28.558 29.456
Bảo Việt 28.561 29.367
BIDV 28.611 28.639 29.438
Đông Á 28.630 29.390
Eximbank 28.532 28.589 29.455
GPBank 28.558
HDBank 28.453 28.548 29.355
HSBC 28.526 28.526 29.455 29.455
Indovina 28.110 29.961
Kiên Long 28.545 29.455
Liên Việt 28.573 28.573 29.360 29.355
MSB 28.573 28.573 29.360 29.355
MB 28.456 28.556 29.484 29.484
Nam Á 28.217 28.487 29.416
NCB 28.474 28.604 29.319 29.419
OCB 29.365
OceanBank 28.234 28.519 29.458 29.458
PGBank 28.543 29.486
PublicBank 28.234 28.519 29.458 29.458
Sacombank 28.559 28.589 29.382 29.382
Saigonbank 28.343
SeABank 28.515 28.615 29.325 29.225
SHB 28.554 28.654 29.384
Techcombank 28.306 28.673 29.337
TPB 29.522
UOB 28.106 28.396 29.621
VIB 28.380 29.748
VietABank 28.501 28.681 29.298
VietBank 28.578 29.394
VietCapitalBank 28.250 28.535 29.491
Vietcombank 28.238,57 28.523,81 29.439,97
VietinBank 28.483 29.433
VPBank 28.612 28.662 29.299
VRB 28.624 28.653 29.465
Cập nhật: 05:52:09 - 13/10/2024 (1 giờ trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) hôm nay

Cập nhật: 05:52:09 - 13/10/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá CHF tại 36+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Franc Thụy Sĩ (CHF)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 28.106 VND
  • Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 27.480 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 28.624 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 29.433 VND

Ngân hàng bán Franc Thụy Sĩ (CHF)

  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 29.298 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 29.225 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 30.568 VND
  • Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 29.748 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
3 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $79.04 -0.36 -0.45%
WTI $74.62 -0.18 -0.24%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.454,57 27.906,13
GBP 31.567,01 32.910,01
JPY 161,08 170,46
KRW 15,94 19,22
USD 24.610 25.000
10 giờ trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.650 18.000
DO 0,001S-V 17.830 18.180
DO 0,05S-II 17.400 17.740
Xăng E5 RON 92-II 18.850 19.220
Xăng RON 95-III 19.800 20.190
Xăng RON 95-V 20.340 20.740
2 giờ trước