Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) mới nhất ngày 08/09/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 28510.62 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 28798.61 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 29724.01 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 06:52:59 - 08/09/2024 (7 phút trước)

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) mới nhất hôm nay là: 1 CHF = 29.182,39 VND .

Tỷ giá trung bình CHF được tính từ dữ liệu của 36+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Franc Thụy Sĩ (CHF).

CHF
VND

1 CHF = 29.182,39 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 CHF = 29.182,39 VND , 06:52:59 - 08/09/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) tại 36+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 27.624 30.884
ACB 28.709 29.710
Agribank 28.698 28.813 29.716
Bảo Việt 28.868 29.683
BIDV 28.871 28.900 29.743
Đông Á 28.990 29.760
Eximbank 28.804 28.862 29.821
GPBank 28.818
HDBank 28.826 28.924 29.750
HSBC 28.865 28.865 29.802 29.802
Indovina 28.312 30.149
Kiên Long 28.761 29.671
Liên Việt 28.834 28.834 29.620 29.615
MSB 28.834 28.834 29.620 29.615
MB 28.687 28.787 29.728 29.728
Nam Á 28.503 28.773 29.605
NCB 28.734 28.864 29.569 29.669
OCB 29.712
OceanBank 28.505 28.793 29.738 29.738
PGBank 28.785 29.748
PublicBank 28.505 28.793 29.738 29.738
Sacombank 28.949 28.999 29.566 29.516
Saigonbank 28.707
SeABank 28.838 28.938 29.648 29.548
SHB 28.887 28.987 29.717
Techcombank 28.552 28.920 29.582
TPB 29.791
UOB 28.279 28.571 29.804
VIB 28.637 29.971
VietABank 28.740 28.920 29.543
VietBank 28.846 29.674
VietCapitalBank 28.509 28.797 29.762
Vietcombank 28.510,62 28.798,61 29.724,01
VietinBank 28.750 29.700
VPBank 28.861 28.911 29.553
VRB 28.967 28.996 29.840
Cập nhật: 06:52:59 - 08/09/2024 (7 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) hôm nay

Cập nhật: 06:52:59 - 08/09/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá CHF tại 36+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Franc Thụy Sĩ (CHF)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 28.279 VND
  • Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 27.624 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 28.967 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 29.700 VND

Ngân hàng bán Franc Thụy Sĩ (CHF)

  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 29.543 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 29.516 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 30.884 VND
  • Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 29.971 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
15 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
7 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
13 phút trước