Tỷ giá Yên Nhật (JPY) mới nhất ngày 20/07/2024

Cập nhật: 22:24:51 - 20/07/2024 (7 phút trước)

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Yên Nhật (JPY) mới nhất hôm nay là: 1 JPY = 160,33 VND .

Tỷ giá trung bình JPY được tính từ dữ liệu của 40+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Yên Nhật (JPY).

JPY
VND

1 JPY = 160,33 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 JPY = 160,33 VND , 22:24:51 - 20/07/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại 40+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 155,92 156,54 165,32 165,81
ACB 157,24 158,03 164,12 164,12
Agribank 156,97 157,6 164,98
Bảo Việt 156,08 165,89
BIDV 157,08 158,03 165,77
CBBank 157,2 157,99 163,97
Đông Á 155,8 158,9 163,7 163,2
Eximbank 158,25 158,72 163,29
GPBank 158,28
HDBank 158,93 159,44 163,3
Hong Leong 155,73 157,43 162,04
HSBC 156,96 158,09 163,88 163,88
Indovina 157,46 159,25 163,61
Kiên Long 155,3 157 164,56
Liên Việt 157,27 158,27 168,44
MSB 156,56 156,56 165,11 165,11
MB 155,74 157,74 165,3 165,3
Nam Á 155,85 158,85 163,01
NCB 156,19 157,39 164,48 165,28
OCB 157,97 159,47 164,04 163,54
OceanBank 157,27 158,27 168,44
PGBank 158,66 163,97
PublicBank 156 157 166 166
PVcomBank 157,99 156,41 164,84 164,84
Sacombank 158,79 159,29 163,8 163,3
Saigonbank 157,19 158,09 166,19
SCB 157,9 157,9 165,2 164,2
SeABank 156,05 157,95 165,55 165,05
SHB 156,91 157,91 163,41
Techcombank 154,05 158,19 164,38
TPB 155,29 157,78 166,82
UOB 155,94 157,54 164,31
VIB 157,39 158,79 165,36 164,36
VietABank 157,49 159,19 162,42
VietBank 158,24 158,71 163,11
VietCapitalBank 156,2 157,78 165,72
Vietcombank 156,15 157,73 165,27
VietinBank 153,79 153,94 163,49
VPBank 157,11 157,61 164,41
VRB 157,05 158 165,74
Cập nhật: 22:24:51 - 20/07/2024 (7 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Yên Nhật (JPY) hôm nay

Cập nhật: 22:24:51 - 20/07/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá JPY tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Yên Nhật (JPY)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 153,79 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 153,94 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 158,24 VND
  • Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 159,19 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật (JPY)

  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 162,42 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 163,11 VND
  • Ngân hàng OceanBank đang bán tiền mặt Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 168,44 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 166 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.4 + +0%
11 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $85.11 +0 +0%
WTI $82.14 +0 +0%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.883,34 28.357,49
GBP 31.944,95 33.302,93
JPY 156,15 165,27
KRW 15,8 19,15
USD 25.128 25.458
18 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
1 giờ trước