Cập nhật: 10:54:07 - 10/12/2024 (4 ngày trước)
Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) và Việt Nam Đồng (VND)
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) mới nhất hôm nay là: 1 JPY = 167,2 VND .
Tỷ giá trung bình JPY được tính từ dữ liệu của 40+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Yên Nhật (JPY).
1 JPY = 167,2 VND
Tỷ giá Trung bình: 1 JPY = 167,2 VND , 10:54:07 - 10/12/2024
(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
- Xem thêm: Bảng so sánh tỷ giá JPY ở bên dưới ↓
- Xem thêm: Tóm tắt tình hình tỷ giá JPY hôm nay ở bên dưới ↓
Bảng tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại 40+ ngân hàng
Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ABBank | 162,57 | 163,22 | 172,16 | 172,1 | |||||
ACB | 164,51 | 165,33 | 171,01 | 171,01 | |||||
Agribank | 163,48 | 164,14 | 171,36 | ||||||
Bảo Việt | 162,64 | 172,53 | |||||||
BIDV | 163,18 | 163,44 | 171,04 | ||||||
CBBank | 163,92 | 164,75 | 170,95 | ||||||
Đông Á | 161,7 | 164,9 | 172,5 | 172,5 | |||||
Eximbank | 164,44 | 164,93 | 170,55 | ||||||
GPBank | 165,24 | ||||||||
HDBank | 164,86 | 165,19 | 170,68 | ||||||
Hong Leong | 165,15 | 166,85 | 172 | ||||||
HSBC | 163,34 | 164,56 | 170,49 | 170,49 | |||||
Indovina | 164,97 | 166,84 | 171,28 | ||||||
Kiên Long | 162,17 | 163,87 | 171,43 | ||||||
Liên Việt | 165,47 | 166,47 | 172,55 | ||||||
MSB | 163,83 | 163,83 | 171,97 | 171,97 | |||||
MB | 162,64 | 164,64 | 172,25 | 172,25 | |||||
Nam Á | 161,49 | 164,49 | 170,24 | ||||||
NCB | 162,86 | 164,06 | 171,14 | 171,94 | |||||
OCB | 166,57 | 168,07 | 172,62 | 172,12 | |||||
OceanBank | 165,47 | 166,47 | 172,55 | ||||||
PGBank | 164,96 | 170,62 | |||||||
PublicBank | 161 | 163 | 172 | 172 | |||||
PVcomBank | 161,8 | 163,42 | 170,79 | ||||||
Sacombank | 164,73 | 165,23 | 171,77 | 171,27 | |||||
Saigonbank | 164,2 | 165 | 171,98 | ||||||
SCB | 161,9 | 163 | 171,7 | 171,6 | |||||
SeABank | 162,55 | 164,15 | 171,75 | 171,25 | |||||
SHB | 163,44 | 164,44 | 170,14 | ||||||
Techcombank | 161,95 | 166,13 | 172,3 | ||||||
TPB | 163,75 | 166,53 | 176,78 | ||||||
UOB | 162,3 | 163,97 | 171,16 | ||||||
VIB | 164,21 | 165,61 | 171,27 | 170,27 | |||||
VietABank | 164,44 | 166,14 | 170,99 | ||||||
VietBank | 164,44 | 164,93 | 170,22 | ||||||
VietCapitalBank | 163,14 | 164,79 | 172,65 | ||||||
Vietcombank | 161,73 | 163,36 | 171,13 | ||||||
VietinBank | 164,56 | 174,11 | |||||||
VPBank | 164,19 | 164,69 | 171,45 | ||||||
VRB | 162,82 | 163,08 | 170,67 | ||||||
Cập nhật: 10:54:07 - 10/12/2024 (4 ngày trước) |
Tóm tắt tình hình tỷ giá Yên Nhật (JPY) hôm nay
Cập nhật: 10:54:07 - 10/12/2024
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá JPY tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Yên Nhật (JPY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 161,73 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang mua chuyển khoản Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 162,64 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 166,57 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 174,11 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật (JPY)
- Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 170,67 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 170,22 VND
- Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 176,78 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 172 VND