Lãi suất gửi tiết kiệm PVcomBank cập nhật tháng 07/2024 mới nhất

Cập nhật: 12:26:54 - 27/07/2024 (1 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 12:26:54 - 27/07/2024 (1 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại PVcomBank tháng 12:26:54 - 27/07/2024 dao động từ 0,5% đến 9,5% / năm.

Lãi suất PVcomBank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là 3,35%/năm, 4,5%/năm5,1%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 9,5%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 12 (*), 13 (**).

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Quý Hàng Tháng Lãi trả trước
10 tháng 4,70 % - 4,61 % 4,52 %
11 tháng 4,70 % - 4,61 % 4,50 %
12 tháng 5,10 % 5,00 % 4,98 % 4,85 %
14 ngày 0,50 % - - -
18 tháng 5,80 % 5,59 % 5,57 % 5,33 %
1 tháng 3,35 % - - 3,34 %
21 ngày 0,50 % - - -
24 tháng 5,80 % 5,52 % 5,50 % 5,19 %
2 tháng 3,35 % - 3,34 % 3,33 %
36 tháng 5,80 % 5,37 % 5,35 % 4,94 %
3 tháng 3,55 % - 3,53 % 3,51 %
4 tháng 3,55 % - 3,53 % 3,50 %
5 tháng 3,55 % - 3,52 % 3,49 %
6 tháng 4,50 % 4,46 % 4,45 % 4,40 %
7 ngày 0,50 % - - -
7 tháng 4,70 % - 4,64 % 4,57 %
8 tháng 4,70 % - 4,63 % 4,55 %
9 tháng 4,70 % 4,63 % 4,62 % 4,53 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Quý Hàng Tháng Lãi trả trước
10 tháng 4,40 % - 4,32 % 4,24 %
11 tháng 4,40 % - 4,32 % 4,22 %
12 (*) 9,50 % - - -
13 (**) 9,50 % - - -
14 ngày 0,50 % - - -
15 tháng 5,30 % 5,16 % 5,14 % -
18 tháng 5,30 % 5,13 % 5,11 % 4,90 %
1 tháng 3,05 % - - 3,04 %
21 ngày 0,50 % - - -
24 tháng 5,30 % 5,06 % 5,04 % 4,79 %
2 tháng 3,05 % - 3,04 % 3,03 %
36 tháng 5,30 % 4,94 % 4,92 % 4,57 %
3 tháng 3,25 % - 3,24 % 3,22 %
4 tháng 3,25 % - 3,23 % 3,21 %
5 tháng 3,25 % - 3,23 % 3,20 %
6 tháng 4,20 % 4,17 % 4,16 % 4,11 %
7 ngày 0,50 % - - -
7 tháng 4,40 % - 4,35 % 4,28 %
8 tháng 4,40 % - 4,34 % 4,27 %
9 tháng 4,40 % 4,34 % 4,33 % 4,25 %

Nguồn: Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam – PVcomBank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.39 + +-0%
12 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $82.37 +0.66 +0.81%
WTI $80.82 +0.15 +0.19%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.754,59 28.221,75
GBP 31.694,81 33.042,23
JPY 159,31 168,61
KRW 15,79 19,13
USD 25.091 25.461
13 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.320 20.720
DO 0,001S-V 20.390 20.790
DO 0,05S-II 20.190 20.590
Xăng E5 RON 92-II 21.900 22.330
Xăng RON 95-III 22.880 23.330
Xăng RON 95-V 23.410 23.870
1 giờ trước