Cập nhật: 14:21:19 - 06/06/2024 (3 tháng trước)
Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 14:21:19 - 06/06/2024 (3 tháng trước)
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Đông Á Bank tháng 14:21:19 - 06/06/2024 dao động từ % đến % / năm.
Lãi suất Đông Á Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng và 1 năm lần lượt là %/năm, %/năm và %/năm.
Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: %/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 12 tháng, 1 tháng, 2 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng, 10 tháng, 11 tháng, 12 tháng, 13 tháng, 14 ngày, 18 tháng, 1 tháng, 21 ngày, 24 tháng, 2 tháng, 36 tháng, 3 tháng, 4 tháng, 5 tháng, 6 tháng, 7 ngày, 7 tháng, 8 tháng, 9 tháng, Không kỳ hạn.
Lãi suất tiền gửi Ngoại tệ (USD, EUR, CAD, AUD, GBP) dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn | USD | EUR | CAD | AUD | GBP |
---|---|---|---|---|---|
12 tháng | - | - | 0,10 % | 0,10 % | 0,10 % |
1 tháng | - | - | 0,10 % | 0,10 % | 0,10 % |
2 tháng | - | - | 0,10 % | 0,10 % | 0,10 % |
3 tháng | - | - | 0,10 % | 0,10 % | 0,10 % |
6 tháng | - | - | 0,10 % | 0,10 % | 0,10 % |
9 tháng | - | - | 0,10 % | 0,10 % | 0,10 % |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn | Hàng Tháng | Hàng Quý | Cuối Kỳ |
---|---|---|---|
10 tháng | - | - | - |
11 tháng | - | - | - |
12 tháng | - | - | - |
13 tháng | - | - | - |
14 ngày | - | - | - |
18 tháng | - | - | - |
1 tháng | - | - | - |
21 ngày | - | - | - |
24 tháng | - | - | - |
2 tháng | - | - | - |
36 tháng | - | - | - |
3 tháng | - | - | - |
4 tháng | - | - | - |
5 tháng | - | - | - |
6 tháng | - | - | - |
7 ngày | - | - | - |
7 tháng | - | - | - |
8 tháng | - | - | - |
9 tháng | - | - | - |
Không kỳ hạn | - | - | - |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Đông Á – Đông Á Bank
Số tiền gửi (VND) | VND |
Kỳ hạn gửi | |
Lãi suất (% năm) | % năm |
Tổng tiền cuối kỳ (VND)
...Tiền gửi | ... |
Tiền lãi | ... |
Tổng tiền gốc lãi | ... |