Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SeABank mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SeABank mới nhất ngày 21/11/2024

Cập nhật: 07:34:29 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SeABank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:34:29 - 16/11/2024 (5 ngày trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
AUD Đô la Úc 16.174 16.144 16.916 16.816
CAD Đô la Canada 17.758 17.808 18.478 18.378
CHF Franc Thụy Sĩ 28.199 28.269 28.979 28.879
EUR Euro 26.419 26.439 27.519 27.519
GBP Bảng Anh 31.670 31.890 32.790 32.690
HKD Đô la Hồng Kông 2.782 3.082 3.452 3.442
JPY Yên Nhật 158,23 159,83 167,43 166,93
KRW Won Hàn Quốc 16,85 19,85
SGD Đô la Singapore 18.666 18.636 19.336 19.236
THB Baht Thái Lan 677 697 764 759
USD (1,2) 25.100 25.190 25.512 25.512
USD (50,100) 25.190 25.190 25.512 25.512
USD (5,10,20) 25.170 25.190 25.512 25.512
Cập nhật: 07:34:29 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Đông Nam Á – SeABank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Đông Nam Á – SeABank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://seabank.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước