Tỷ giá Đô la Canada (CAD) mới nhất ngày 08/09/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 17766.85 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 17946.31 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 18522.99 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 07:16:44 - 08/09/2024 (37 giây trước)

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Đô la Canada (CAD) mới nhất hôm nay là: 1 CAD = 18.215,6 VND .

Tỷ giá trung bình CAD được tính từ dữ liệu của 38+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la Canada (CAD).

CAD
VND

1 CAD = 18.215,6 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 CAD = 18.215,6 VND , 07:16:44 - 08/09/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại 38+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 17.707 17.832 18.687 18.750
ACB 17.728 17.835 18.456 18.456
Agribank 17.937 18.009 18.559
Bảo Việt 17.967 18.484
BIDV 18.060 18.085 18.533
CBBank 17.948 18.554
Đông Á 17.980 18.090 18.540 18.540
Eximbank 17.938 17.992 18.612
GPBank 17.899
HDBank 18.118 18.191 18.718
HSBC 17.869 18.034 18.620 18.620
Indovina 17.779 18.619
Kiên Long 17.784 17.884 18.584
Liên Việt 17.958 18.507
MSB 17.854 17.854 18.527 18.542
MB 17.781 17.881 18.535 18.535
Nam Á 17.595 17.795 18.456
NCB 17.814 17.914 18.519 18.619
OCB 18.051 18.151 19.456 18.856
OceanBank 17.958 18.507
PGBank 17.977 18.545
PublicBank 17.776 17.956 18.543 18.543
Sacombank 18.033 18.083 18.534 18.484
Saigonbank 17.887 18.002 18.782
SCB 17.840 17.940 18.890 18.790
SeABank 17.919 17.999 18.669 18.569
SHB 17.926 18.046 18.706
Techcombank 17.593 17.866 18.501
TPB 18.006 18.164 18.913
UOB 17.670 17.853 18.622
VIB 17.827 17.957 18.668 18.568
VietABank 17.797 17.927 18.357
VietBank 17.951 18.005 18.559
VietCapitalBank 17.854 18.024 18.653
Vietcombank 17.766,85 17.946,31 18.522,99
VietinBank 18.022 18.722
VPBank 17.802 17.802 18.472
VRB 18.150 18.175 18.623
Cập nhật: 07:16:44 - 08/09/2024 (37 giây trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Canada (CAD) hôm nay

Cập nhật: 07:16:44 - 08/09/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá CAD tại 38+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la Canada (CAD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô la Canada với giá thấp nhất là: 1 CAD = 17.593 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô la Canada với giá thấp nhất là: 1 CAD = 17.779 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Đô la Canada với giá cao nhất là: 1 CAD = 18.150 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô la Canada với giá cao nhất là: 1 CAD = 18.722 VND

Ngân hàng bán Đô la Canada (CAD)

  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Đô la Canada với giá thấp nhất là: 1 CAD = 18.357 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô la Canada với giá thấp nhất là: 1 CAD = 18.456 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Đô la Canada với giá cao nhất là: 1 CAD = 19.456 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Đô la Canada với giá cao nhất là: 1 CAD = 18.856 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
32 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
13 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
30 phút trước