Tỷ giá Đô la Canada (CAD) mới nhất ngày 20/09/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 17698.61 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 17877.39 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 18451.88 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 04:30:45 - 20/09/2024 (18 phút trước)

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Đô la Canada (CAD) mới nhất hôm nay là: 1 CAD = 18.073,25 VND .

Tỷ giá trung bình CAD được tính từ dữ liệu của 38+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la Canada (CAD).

CAD
VND

1 CAD = 18.073,25 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 CAD = 18.073,25 VND , 04:30:45 - 20/09/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại 38+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 17.635 17.759 18.476 18.540
ACB 17.772 17.879 18.502 18.502
Agribank 17.711 17.782 18.323
Bảo Việt 17.803 18.318
BIDV 17.946 17.971 18.421
CBBank 17.800 18.402
Đông Á 17.820 17.930 18.410 18.410
Eximbank 17.836 17.890 18.448
GPBank 17.868
HDBank 17.821 17.893 18.410
HSBC 17.610 17.773 18.351 18.351
Indovina 17.669 18.518
Kiên Long 17.621 17.721 18.421
Liên Việt 17.655
MSB 17.882 17.882 18.521 18.536
MB 17.769 17.869 18.534 18.534
Nam Á 17.575 17.775 18.447
NCB 17.716 17.816 18.426 18.526
OCB 17.708 17.808 19.122 18.522
OceanBank 17.655
PGBank 17.812 18.374
PublicBank 17.667 17.845 18.426 18.426
Sacombank 17.833 17.883 18.443 18.393
Saigonbank 17.717 17.821 18.592
SCB 17.730 17.820 18.650 18.550
SeABank 17.791 17.871 18.584 18.484
SHB 17.656 17.776 18.436
Techcombank 17.610 17.883 18.510
TPB 17.784 17.884 18.699
UOB 17.510 17.691 18.453
VIB 17.832 17.962 18.518 18.418
VietABank 17.733 17.863 18.293
VietBank 17.767 17.820 18.383
VietCapitalBank 17.702 17.871 18.481
Vietcombank 17.698,61 17.877,39 18.451,88
VietinBank 17.906 18.456
VPBank 17.816 17.816 18.478
VRB 17.888 17.913 18.358
Cập nhật: 04:30:45 - 20/09/2024 (18 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Canada (CAD) hôm nay

Cập nhật: 04:30:45 - 20/09/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá CAD tại 38+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la Canada (CAD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô la Canada với giá thấp nhất là: 1 CAD = 17.510 VND
  • Ngân hàng OceanBank đang mua chuyển khoản Đô la Canada với giá thấp nhất là: 1 CAD = 17.655 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô la Canada với giá cao nhất là: 1 CAD = 17.946 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô la Canada với giá cao nhất là: 1 CAD = 18.456 VND

Ngân hàng bán Đô la Canada (CAD)

  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Đô la Canada với giá thấp nhất là: 1 CAD = 18.293 VND
  • Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Đô la Canada với giá thấp nhất là: 1 CAD = 18.318 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Đô la Canada với giá cao nhất là: 1 CAD = 19.122 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô la Canada với giá cao nhất là: 1 CAD = 18.550 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 ngày trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $73.65 -0.05 -0.07%
WTI $69.45 -0.07 -0.1%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.751,8 28.220,11
GBP 31.793,21 33.146,35
JPY 166,03 175,7
KRW 16,03 19,33
USD 24.380 24.750
21 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.550 17.900
DO 0,001S-V 17.470 17.810
DO 0,05S-II 17.040 17.380
Xăng E5 RON 92-II 18.940 19.310
Xăng RON 95-III 19.760 20.150
Xăng RON 95-V 20.300 20.700
1 giờ trước