Tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) mới nhất ngày 20/07/2024

Cập nhật: 22:51:12 - 20/07/2024 (1 phút trước)

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) mới nhất hôm nay là: 1 SEK = 2.412,26 VND .

Tỷ giá trung bình SEK được tính từ dữ liệu của 14+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Krona Thụy Điển (SEK).

SEK
VND

1 SEK = 2.412,26 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 SEK = 2.412,26 VND , 22:51:12 - 20/07/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, Agribank, BIDV, HDBank, MSB, MB, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, TPB, VIB, Vietcombank, VietinBank, VRB.

Bảng tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) tại 14+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 2.445
Agribank 2.340 2.431
BIDV 2.336 2.412
HDBank 2.358 2.479
MSB 2.316 2.496
MB
PublicBank 2.334 2.445
Sacombank 2.400 2.510
Saigonbank 2.338
TPB 2.464
VIB 2.584
Vietcombank 2.340,14 2.439,51
VietinBank 2.348 2.483
VRB 2.347 2.424
Cập nhật: 22:51:12 - 20/07/2024 (1 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) hôm nay

Cập nhật: 22:51:12 - 20/07/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá SEK tại 14+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Krona Thụy Điển (SEK)

  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Krona Thụy Điển với giá thấp nhất là: 1 SEK = 2.316 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Krona Thụy Điển với giá cao nhất là: 1 SEK = 2.400 VND

Ngân hàng bán Krona Thụy Điển (SEK)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Krona Thụy Điển với giá thấp nhất là: 1 SEK = 2.412 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Krona Thụy Điển với giá thấp nhất là: 1 SEK = 2.445 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt Krona Thụy Điển với giá cao nhất là: 1 SEK = 2.483 VND
  • Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản Krona Thụy Điển với giá cao nhất là: 1 SEK = 2.584 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.4 + +0%
21 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $85.11 +0 +0%
WTI $82.14 +0 +0%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.883,34 28.357,49
GBP 31.944,95 33.302,93
JPY 156,15 165,27
KRW 15,8 19,15
USD 25.128 25.458
18 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
2 giờ trước