Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) mới nhất ngày 21/11/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 2264.05 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 2360.17 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 11:05:55 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) mới nhất hôm nay là: 1 SEK = 2.337,65 VND .

Tỷ giá trung bình SEK được tính từ dữ liệu của 14+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Krona Thụy Điển (SEK).

SEK
VND

1 SEK = 2.337,65 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 SEK = 2.337,65 VND , 11:05:55 - 16/11/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, Agribank, BIDV, HDBank, MSB, MB, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, TPB, VIB, Vietcombank, VietinBank, VRB.

Bảng tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) tại 14+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 2.363
Agribank 2.265 2.350
BIDV 2.273 2.349
HDBank 2.284 2.397
MSB 2.258 2.437
MB
PublicBank 2.258 2.365
Sacombank 2.336 2.416
Saigonbank 2.267
TPB 2.450
VIB 2.499
Vietcombank 2.264,05 2.360,17
VietinBank 2.258 2.368
VRB 2.267 2.344
Cập nhật: 11:05:55 - 16/11/2024 (5 ngày trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) hôm nay

Cập nhật: 11:05:55 - 16/11/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá SEK tại 14+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Krona Thụy Điển (SEK)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Krona Thụy Điển với giá thấp nhất là: 1 SEK = 2.258 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang mua chuyển khoản Krona Thụy Điển với giá thấp nhất là: 1 SEK = 2.258 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Krona Thụy Điển với giá cao nhất là: 1 SEK = 2.258 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Krona Thụy Điển với giá cao nhất là: 1 SEK = 2.368 VND

Ngân hàng bán Krona Thụy Điển (SEK)

  • Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Krona Thụy Điển với giá thấp nhất là: 1 SEK = 2.344 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Krona Thụy Điển với giá thấp nhất là: 1 SEK = 2.363 VND
  • Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Krona Thụy Điển với giá cao nhất là: 1 SEK = 2.450 VND
  • Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản Krona Thụy Điển với giá cao nhất là: 1 SEK = 2.499 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước