Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) mới nhất ngày 13/10/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 18531.5 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 18718.68 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 19319.91 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 08:16:00 - 13/10/2024 (45 phút trước)

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) mới nhất hôm nay là: 1 SGD = 18.960,95 VND .

Tỷ giá trung bình SGD được tính từ dữ liệu của 40+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la Singapore (SGD).

SGD
VND

1 SGD = 18.960,95 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 SGD = 18.960,95 VND , 08:16:00 - 13/10/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại 40+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 18.615 19.526
ACB 18.584 18.705 19.354 19.354
Agribank 18.679 18.754 19.306
Bảo Việt 18.749 19.277
BIDV 18.594 18.671 19.320
CBBank 18.623 18.745 19.373
Đông Á 18.650 18.810 19.300 19.300
Eximbank 18.700 18.756 19.355
GPBank 18.774
HDBank 18.713 18.805 19.332
Hong Leong 18.714 18.864 19.487
HSBC 18.550 18.721 19.330 19.330
Indovina 18.612 18.819 19.512
Kiên Long 18.549 18.689 19.369
Liên Việt 18.880
MSB 18.660 18.660 19.405 19.405
MB 18.713 18.763 19.403 19.403
Nam Á 18.660 18.830 19.327
NCB 18.532 18.753 19.363 19.463
OCB 18.714 18.864 19.325 19.275
OceanBank 18.880
PGBank 18.750 19.334
PublicBank 18.527 18.714 19.316 19.316
PVcomBank 18.592 18.406 19.148 19.148
Sacombank 18.629 18.759 19.481 19.361
Saigonbank 18.540 18.659 19.483
SCB 18.640 18.710 19.680 19.460
SeABank 18.732 18.732 19.432 19.332
SHB 18.632 18.732 19.322
Techcombank 18.479 18.755 19.290
TPB 18.588 18.829 19.500
UOB 18.439 18.629 19.431
VIB 18.556 18.686 19.460 19.360
VietABank 18.697 18.837 19.237
VietBank 18.685 18.741 19.315
VietCapitalBank 18.553 18.740 19.382
Vietcombank 18.531,5 18.718,68 19.319,91
VietinBank 18.495 19.295
VPBank 18.739 18.789 19.358
VRB 18.610 18.686 19.351
Cập nhật: 08:16:00 - 13/10/2024 (45 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Singapore (SGD) hôm nay

Cập nhật: 08:16:00 - 13/10/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá SGD tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la Singapore (SGD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô la Singapore với giá thấp nhất là: 1 SGD = 18.439 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Singapore với giá thấp nhất là: 1 SGD = 18.406 VND
  • Ngân hàng VPBank đang mua tiền mặt Đô la Singapore với giá cao nhất là: 1 SGD = 18.739 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô la Singapore với giá cao nhất là: 1 SGD = 19.295 VND

Ngân hàng bán Đô la Singapore (SGD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Singapore với giá thấp nhất là: 1 SGD = 19.148 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Singapore với giá thấp nhất là: 1 SGD = 19.148 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô la Singapore với giá cao nhất là: 1 SGD = 19.680 VND
  • Ngân hàng NCB đang bán chuyển khoản Đô la Singapore với giá cao nhất là: 1 SGD = 19.463 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
3 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $79.04 -0.36 -0.45%
WTI $74.62 -0.18 -0.24%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.454,57 27.906,13
GBP 31.567,01 32.910,01
JPY 161,08 170,46
KRW 15,94 19,22
USD 24.610 25.000
11 giờ trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.650 18.000
DO 0,001S-V 17.830 18.180
DO 0,05S-II 17.400 17.740
Xăng E5 RON 92-II 18.850 19.220
Xăng RON 95-III 19.800 20.190
Xăng RON 95-V 20.340 20.740
1 giờ trước