Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) mới nhất ngày 08/09/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 18476.1 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 18662.72 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 19262.43 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 07:12:00 - 08/09/2024 (6 phút trước)

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) mới nhất hôm nay là: 1 SGD = 18.905,67 VND .

Tỷ giá trung bình SGD được tính từ dữ liệu của 40+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la Singapore (SGD).

SGD
VND

1 SGD = 18.905,67 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 SGD = 18.905,67 VND , 07:12:00 - 08/09/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Bảng tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại 40+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 18.518 19.350
ACB 18.461 18.581 19.229 19.229
Agribank 18.633 18.708 19.262
Bảo Việt 18.692 19.221
BIDV 18.542 18.618 19.267
CBBank 18.519 18.640 19.268
Đông Á 18.620 18.790 19.280 19.280
Eximbank 18.648 18.704 19.345
GPBank 18.720
HDBank 18.747 18.839 19.371
Hong Leong 18.523 18.673 19.260
HSBC 18.561 18.733 19.341 19.341
Indovina 18.528 18.735 19.400
Kiên Long 18.468 18.608 19.288
Liên Việt 18.747
MSB 18.547 18.547 19.290 19.290
MB 18.581 18.631 19.269 19.269
Nam Á 18.526 18.696 19.198
NCB 18.437 18.658 19.222 19.322
OCB 18.784 18.934 19.399 19.349
OceanBank 18.747
PGBank 18.691 19.270
PublicBank 18.480 18.667 19.273 19.273
PVcomBank 18.753 18.566 19.314 19.314
Sacombank 18.739 18.789 19.351 19.301
Saigonbank 18.513 18.621 19.493
SCB 18.580 18.620 19.710 19.510
SeABank 18.697 18.697 19.397 19.297
SHB 18.640 18.740 19.330
Techcombank 18.356 18.631 19.164
TPB 18.502 18.793 19.414
UOB 18.357 18.547 19.345
VIB 18.496 18.626 19.407 19.307
VietABank 18.569 18.709 19.110
VietBank 18.645 18.701 19.276
VietCapitalBank 18.500 18.687 19.327
Vietcombank 18.476,1 18.662,72 19.262,43
VietinBank 18.469 19.269
VPBank 18.616 18.616 19.286
VRB 18.619 18.696 19.346
Cập nhật: 07:12:00 - 08/09/2024 (6 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Singapore (SGD) hôm nay

Cập nhật: 07:12:00 - 08/09/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá SGD tại 40+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la Singapore (SGD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô la Singapore với giá thấp nhất là: 1 SGD = 18.356 VND
  • Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Đô la Singapore với giá thấp nhất là: 1 SGD = 18.518 VND
  • Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Đô la Singapore với giá cao nhất là: 1 SGD = 18.784 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô la Singapore với giá cao nhất là: 1 SGD = 19.269 VND

Ngân hàng bán Đô la Singapore (SGD)

  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Đô la Singapore với giá thấp nhất là: 1 SGD = 19.110 VND
  • Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Đô la Singapore với giá thấp nhất là: 1 SGD = 19.221 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô la Singapore với giá cao nhất là: 1 SGD = 19.710 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô la Singapore với giá cao nhất là: 1 SGD = 19.510 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
33 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
14 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
31 phút trước