Lãi suất gửi tiết kiệm Hong Leong Bank cập nhật tháng 10/2024 mới nhất

Cập nhật: 07:14:27 - 13/10/2024 (13 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:14:27 - 13/10/2024 (13 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Hong Leong Bank tháng 07:14:27 - 13/10/2024 dao động từ % đến 3,95% / năm.

Lãi suất Hong Leong Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là %/năm, %/năm%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 3,95%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 12 tháng, 13 tháng, 24 tháng.

Lãi suất tiền gửi Ngoại tệ (USD, EUR, GBP, SGD, AUD, JPY) dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn USD EUR GBP SGD AUD JPY
12 tháng - - 0,02 % 0,20 % 1,30 % -
13 tháng - - - - - -
1 tháng - - - - 0,70 % -
24 tháng - - - - - -
36 tháng - - - - - -
3 tháng - - 0,01 % 0,02 % 1,00 % -
6 tháng - - 0,01 % 0,05 % 1,30 % -
9 tháng - - 0,02 % 0,10 % 1,30 % -
ngày - - - - - -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Lãi cuối kỳ
12 tháng 4,05 %
13 tháng 4,05 %
1 tháng 2,70 %
3 tháng 3,05 %
6 tháng 4,00 %
9 tháng 4,00 %
ngày -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Tháng
12 tháng 3,95 % -
13 tháng 3,95 % -
1 tháng 2,50 % -
24 tháng 3,95 % -
36 tháng 2,50 % -
3 tháng 2,90 % -
6 tháng 3,90 % -
9 tháng 3,90 % -
ngày - -

Nguồn: Ngân hàng Hong Leong Việt Nam – Hong Leong Bank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
3 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $79.04 -0.36 -0.45%
WTI $74.62 -0.18 -0.24%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.454,57 27.906,13
GBP 31.567,01 32.910,01
JPY 161,08 170,46
KRW 15,94 19,22
USD 24.610 25.000
10 giờ trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.650 18.000
DO 0,001S-V 17.830 18.180
DO 0,05S-II 17.400 17.740
Xăng E5 RON 92-II 18.850 19.220
Xăng RON 95-III 19.800 20.190
Xăng RON 95-V 20.340 20.740
2 giờ trước