Lãi suất gửi tiết kiệm Nam Á Bank cập nhật tháng 07/2024 mới nhất

Cập nhật: 19:17:04 - 20/07/2024 (4 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 19:17:04 - 20/07/2024 (4 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Nam Á Bank tháng 19:17:04 - 20/07/2024 dao động từ % đến 5,7% / năm.

Lãi suất Nam Á Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là 3,1%/năm, 4,6%/năm5,4%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 5,7%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi Ngoại tệ (USD, EUR, AUD) dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn USD EUR AUD
Có kỳ hạn - - -
Không kỳ hạn - - -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Lãi suất
10 tháng 5,00 %
11 tháng 5,00 %
12 tháng 5,40 %
13 tháng 5,40 %
14 ngày 0,50 %
14 tháng 5,50 %
15 tháng 5,50 %
16 tháng 5,50 %
17 tháng 5,50 %
18 tháng 5,70 %
1 tháng 3,10 %
21 ngày 0,50 %
24 tháng 5,70 %
2 tháng 3,10 %
36 tháng 5,70 %
3 tháng 3,80 %
4 tháng 4,00 %
5 tháng 4,00 %
6 tháng 4,60 %
7 ngày 0,50 %
7 tháng 4,80 %
8 tháng 4,80 %
9 tháng 5,10 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối kỳ Trả trước Hàng tháng Hàng quý Hàng 6 tháng
10 , từ 30 - 329 ngàygày 4,90 % 4,70 % 4,81 % - -
11 , từ 330 - 364 ngàygày 4,90 % 4,68 % 4,80 % - -
12 , 365 ngàygày 5,30 % 5,03 % 5,17 % 5,19 % 5,23 %
13 tháng 5,30 % 5,01 % 5,16 % - -
14 ngày, từ 14 - 20 ngàygày 0,50 % - - - -
14 tháng 5,40 % 5,07 % 5,24 % - -
15 tháng 5,40 % 5,05 % 5,23 % 5,25 % -
16 tháng 5,40 % 5,03 % 5,22 % - -
17 tháng 5,40 % 5,01 % 5,21 % - -
18 tháng 5,60 % 5,16 % 5,38 % 5,41 % 5,45 %
19 tháng 5,60 % 5,14 % 5,37 % - -
1 , từ 30 - 59 ngàygày 3,10 % 3,09 % - - -
20 tháng 5,60 % 5,12 % 5,36 % - -
21 ngày, từ 21 - 29 ngàygày 0,50 % - - - -
21 tháng 5,60 % 5,10 % 5,35 % 5,37 % -
22 tháng 5,60 % 5,07 % 5,34 % - -
23 tháng 5,60 % 5,05 % 5,33 % - -
24 tháng - 5,03 % 5,31 % 5,34 % 5,37 %
25 tháng 5,60 % 5,01 % 5,30 % - -
26 tháng 5,60 % 4,99 % 5,29 % - -
27 tháng 5,60 % 4,97 % 5,28 % 5,30 % -
28 tháng 5,60 % 4,95 % 5,27 % - -
29 tháng 5,60 % 4,93 % 5,26 % - -
2 , từ 60 - 89 ngàygày 3,10 % 3,08 % 3,09 % - -
30 tháng 5,60 % 4,91 % 5,25 % 5,27 % 5,31 %
31 tháng 5,60 % 4,89 % 5,24 % - -
32 tháng 5,60 % 4,87 % 5,23 % - -
33 tháng 5,60 % 4,85 % 5,21 % 5,24 % -
34 tháng 5,60 % 4,83 % 5,20 % - -
35 tháng 5,60 % 4,81 % 5,19 % - -
36 tháng - 4,79 % 5,18 % 5,21 % 5,24 %
3 , từ 90 - 119 ngàygày 3,80 % 3,76 % 3,78 % - -
4 , từ 120 - 149 ngàygày 4,00 % 3,94 % 3,98 % - -
5 , từ 150 - 179 ngàygày 4,00 % 3,93 % 3,97 % - -
6 , từ 180 - 29 ngàygày 4,50 % 4,40 % 4,45 % 4,47 % -
7 ngày, từ 7 - 13 ngàygày 0,50 % - - - -
7 , từ 210 - 239 ngàygày 4,70 % 4,57 % 4,64 % - -
8 , từ 240 - 269 ngàygày 4,70 % 4,55 % 4,63 % - -
9 , từ 270 - 299 ngàygày 5,00 % 4,81 % 4,91 % 4,93 % -
Không kỳ hạn 0,50 % - - - -

Nguồn: Ngân hàng TMCP Nam Á – Nam Á Bank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.4 + +0%
4 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $85.11 +0 +0%
WTI $82.14 +0 +0%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.883,34 28.357,49
GBP 31.944,95 33.302,93
JPY 156,15 165,27
KRW 15,8 19,15
USD 25.128 25.458
11 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
1 giờ trước