Lãi suất gửi tiết kiệm Nam Á Bank cập nhật tháng 10/2024 mới nhất

Cập nhật: 07:40:58 - 13/10/2024 (26 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:40:58 - 13/10/2024 (26 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Nam Á Bank tháng 07:40:58 - 13/10/2024 dao động từ % đến 5,7% / năm.

Lãi suất Nam Á Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là 3,8%/năm, 5%/năm5,6%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 5,7%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 14 tháng, 15 tháng, 16 tháng, 17 tháng, 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi Ngoại tệ (USD, EUR, AUD) dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn USD EUR AUD
Có kỳ hạn - - -
Không kỳ hạn - - -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Lãi suất
10 tháng 5,20 %
11 tháng 5,20 %
12 tháng 5,60 %
13 tháng 5,60 %
14 ngày 0,50 %
14 tháng 5,70 %
15 tháng 5,70 %
16 tháng 5,70 %
17 tháng 5,70 %
18 tháng 5,70 %
1 tháng 3,80 %
21 ngày 0,50 %
24 tháng 5,70 %
2 tháng 3,80 %
36 tháng 5,70 %
3 tháng 4,10 %
4 tháng 4,20 %
5 tháng 4,20 %
6 tháng 5,00 %
7 ngày 0,50 %
7 tháng 5,20 %
8 tháng 5,20 %
9 tháng 5,20 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối kỳ Trả trước Hàng tháng Hàng quý Hàng 6 tháng
10 , từ 30 - 329 ngàygày 5,00 % 4,80 % 4,90 % - -
11 , từ 330 - 364 ngàygày 5,00 % 4,78 % 4,89 % - -
12 , 365 ngàygày 5,30 % 5,03 % 5,17 % 5,19 % 5,23 %
13 tháng 5,30 % 5,01 % 5,16 % - -
14 ngày, từ 14 - 20 ngàygày 0,50 % - - - -
14 tháng 5,40 % 5,07 % 5,24 % - -
15 tháng 5,40 % 5,05 % 5,23 % 5,25 % -
16 tháng 5,40 % 5,03 % 5,22 % - -
17 tháng 5,40 % 5,01 % 5,21 % - -
18 tháng 5,60 % 5,16 % 5,38 % 5,41 % 5,45 %
19 tháng 5,60 % 5,14 % 5,37 % - -
1 , từ 30 - 59 ngàygày 3,60 % 3,58 % - - -
20 tháng 5,60 % 5,12 % 5,36 % - -
21 ngày, từ 21 - 29 ngàygày 0,50 % - - - -
21 tháng 5,60 % 5,10 % 5,35 % 5,37 % -
22 tháng 5,60 % 5,07 % 5,34 % - -
23 tháng 5,60 % 5,05 % 5,33 % - -
24 tháng - 5,03 % 5,31 % 5,34 % 5,37 %
25 tháng 5,60 % 5,01 % 5,30 % - -
26 tháng 5,60 % 4,99 % 5,29 % - -
27 tháng 5,60 % 4,97 % 5,28 % 5,30 % -
28 tháng 5,60 % 4,95 % 5,27 % - -
29 tháng 5,60 % 4,93 % 5,26 % - -
2 , từ 60 - 89 ngàygày 3,60 % 3,57 % 3,59 % - -
30 tháng 5,60 % 4,91 % 5,25 % 5,27 % 5,31 %
31 tháng 5,60 % 4,89 % 5,24 % - -
32 tháng 5,60 % 4,87 % 5,23 % - -
33 tháng 5,60 % 4,85 % 5,21 % 5,24 % -
34 tháng 5,60 % 4,83 % 5,20 % - -
35 tháng 5,60 % 4,81 % 5,19 % - -
36 tháng - 4,79 % 5,18 % 5,21 % 5,24 %
3 , từ 90 - 119 ngàygày 3,90 % 3,86 % 3,88 % - -
4 , từ 120 - 149 ngàygày 4,00 % 3,94 % 3,98 % - -
5 , từ 150 - 179 ngàygày 4,00 % 3,93 % 3,97 % - -
6 , từ 180 - 29 ngàygày 4,70 % 4,59 % 4,65 % 4,67 % -
7 ngày, từ 7 - 13 ngàygày 0,50 % - - - -
7 , từ 210 - 239 ngàygày 4,90 % 4,76 % 4,84 % - -
8 , từ 240 - 269 ngàygày 4,90 % 4,74 % 4,83 % - -
9 , từ 270 - 299 ngàygày 5,00 % 4,81 % 4,91 % 4,93 % -
Không kỳ hạn 0,50 % - - - -

Nguồn: Ngân hàng TMCP Nam Á – Nam Á Bank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
3 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $79.04 -0.36 -0.45%
WTI $74.62 -0.18 -0.24%
30 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.454,57 27.906,13
GBP 31.567,01 32.910,01
JPY 161,08 170,46
KRW 15,94 19,22
USD 24.610 25.000
11 giờ trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.650 18.000
DO 0,001S-V 17.830 18.180
DO 0,05S-II 17.400 17.740
Xăng E5 RON 92-II 18.850 19.220
Xăng RON 95-III 19.800 20.190
Xăng RON 95-V 20.340 20.740
25 phút trước