Lãi suất gửi tiết kiệm Nam Á Bank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 06:55:34 - 08/09/2024 (10 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 06:55:34 - 08/09/2024 (10 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Nam Á Bank tháng 06:55:34 - 08/09/2024 dao động từ % đến 5,7% / năm.

Lãi suất Nam Á Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là 3,5%/năm, 5%/năm5,6%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 5,7%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 14 tháng, 15 tháng, 16 tháng, 17 tháng, 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi Ngoại tệ (USD, EUR, AUD) dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn USD EUR AUD
Có kỳ hạn - - -
Không kỳ hạn - - -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Lãi suất
10 tháng 5,20 %
11 tháng 5,20 %
12 tháng 5,60 %
13 tháng 5,60 %
14 ngày 0,50 %
14 tháng 5,70 %
15 tháng 5,70 %
16 tháng 5,70 %
17 tháng 5,70 %
18 tháng 5,70 %
1 tháng 3,50 %
21 ngày 0,50 %
24 tháng 5,70 %
2 tháng 3,60 %
36 tháng 5,70 %
3 tháng 4,10 %
4 tháng 4,20 %
5 tháng 4,20 %
6 tháng 5,00 %
7 ngày 0,50 %
7 tháng 5,20 %
8 tháng 5,20 %
9 tháng 5,20 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối kỳ Trả trước Hàng tháng Hàng quý Hàng 6 tháng
10 , từ 30 - 329 ngàygày 5,00 % 4,80 % 4,90 % - -
11 , từ 330 - 364 ngàygày 5,00 % 4,78 % 4,89 % - -
12 , 365 ngàygày 5,30 % 5,03 % 5,17 % 5,19 % 5,23 %
13 tháng 5,30 % 5,01 % 5,16 % - -
14 ngày, từ 14 - 20 ngàygày 0,50 % - - - -
14 tháng 5,40 % 5,07 % 5,24 % - -
15 tháng 5,40 % 5,05 % 5,23 % 5,25 % -
16 tháng 5,40 % 5,03 % 5,22 % - -
17 tháng 5,40 % 5,01 % 5,21 % - -
18 tháng 5,60 % 5,16 % 5,38 % 5,41 % 5,45 %
19 tháng 5,60 % 5,14 % 5,37 % - -
1 , từ 30 - 59 ngàygày 3,20 % 3,19 % - - -
20 tháng 5,60 % 5,12 % 5,36 % - -
21 ngày, từ 21 - 29 ngàygày 0,50 % - - - -
21 tháng 5,60 % 5,10 % 5,35 % 5,37 % -
22 tháng 5,60 % 5,07 % 5,34 % - -
23 tháng 5,60 % 5,05 % 5,33 % - -
24 tháng - 5,03 % 5,31 % 5,34 % 5,37 %
25 tháng 5,60 % 5,01 % 5,30 % - -
26 tháng 5,60 % 4,99 % 5,29 % - -
27 tháng 5,60 % 4,97 % 5,28 % 5,30 % -
28 tháng 5,60 % 4,95 % 5,27 % - -
29 tháng 5,60 % 4,93 % 5,26 % - -
2 , từ 60 - 89 ngàygày 3,30 % 3,28 % 3,29 % - -
30 tháng 5,60 % 4,91 % 5,25 % 5,27 % 5,31 %
31 tháng 5,60 % 4,89 % 5,24 % - -
32 tháng 5,60 % 4,87 % 5,23 % - -
33 tháng 5,60 % 4,85 % 5,21 % 5,24 % -
34 tháng 5,60 % 4,83 % 5,20 % - -
35 tháng 5,60 % 4,81 % 5,19 % - -
36 tháng - 4,79 % 5,18 % 5,21 % 5,24 %
3 , từ 90 - 119 ngàygày 3,80 % 3,76 % 3,78 % - -
4 , từ 120 - 149 ngàygày 4,00 % 3,94 % 3,98 % - -
5 , từ 150 - 179 ngàygày 4,00 % 3,93 % 3,97 % - -
6 , từ 180 - 29 ngàygày 4,70 % 4,59 % 4,65 % 4,67 % -
7 ngày, từ 7 - 13 ngàygày 0,50 % - - - -
7 , từ 210 - 239 ngàygày 4,90 % 4,76 % 4,84 % - -
8 , từ 240 - 269 ngàygày 4,90 % 4,74 % 4,83 % - -
9 , từ 270 - 299 ngàygày 5,00 % 4,81 % 4,91 % 4,93 % -
Không kỳ hạn 0,50 % - - - -

Nguồn: Ngân hàng TMCP Nam Á – Nam Á Bank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
20 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
13 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
18 phút trước