Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Giá cà phê thế giới cập nhật ngày 21/11/2024 mới nhất

Cà phê thế giới

Cập nhật: 08:45:33 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Bảng giá cà phê thế giới được cập nhật mới nhất vào lúc: 08:45:33 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
03/2025 34.325 1.040.312 343.251.040 343.251.040 - 34.325 33.285 -
03/2026 28.490 660.237 288.751.045 28.490.660 5 28.875 27.830 30
05/2024 35.975 35.010 36.020.080 35.825.115 3 35.825 35.940 2,867
05/2025 33.880 1.010.307 338.801.010 338.801.010 - 33.880 32.870 -
07/2024 35.975 35.010 36.020.080 35.825.115 3 35.825 35.940 2,867
07/2025 32.495 485.147 33.275.295 32.495.485 2 33.275 32.980 814
09/2024 35.975 35.010 36.020.080 35.825.115 3 35.825 35.940 2,867
09/2025 32.115 940.302 325.401.365 31.900.725 28 31.905 31.175 962
12/2024 35.495 10.003 35.650.145 35.400.105 13 35.400 35.505 3,6
12/2025 31.740 875.283 31.740.875 31.740.875 - 31.740 30.865 -
Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
03/2025 28.145 370.133 28.350.575 27.350.425 11,183 27.395 27.775 40,412
03/2026 25.590 385.153 25.650.445 25.150.055 35 25.150 25.205 277
03/2027 22.860 390.174 22.860.390 22.860.390 1 - 22.470 31
05/2024 28.180 285.102 28.390.495 27.495.400 10,198 27.495 27.895 14,46
05/2025 27.805 355.129 27.980.530 26.965.485 4,425 26.965 27.450 20,388
05/2026 25.005 395.161 25.025.415 24.555.055 10 24.555 24.610 215
05/2027 22.450 390.177 22.450.390 22.450.390 - - 22.060 4
07/2024 28.180 285.102 28.390.495 27.495.400 10,198 27.495 27.895 14,46
07/2025 27.400 355.131 27.555.510 26.535.510 1,71 26.535 27.045 10,971
07/2026 24.370 400.167 24.370.400 23.915.055 6 23.915 23.970 267
09/2024 28.180 285.102 28.390.495 27.495.400 10,198 27.495 27.895 14,46
09/2025 26.750 370.140 26.900.520 25.975.405 1,099 25.975 26.380 11,963
09/2026 23.750 405.173 23.750.405 23.295.050 5 23.295 23.345 396
12/2024 28.330 390.140 28.560.620 27.540.400 27,486 27.540 27.940 103,519
12/2025 26.160 380.147 26.255.475 25.710.070 137 25.780 25.780 1,598
12/2026 23.235 390.171 23.235.390 23.075.230 5 23.140 22.845 121
Giao ngay 29.938 833.286 29.938.833 29.938.833 - 29.938 29.105 -
Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
01/2025 4,699 4.009 4,786 4,606 4,983 4,625 4,695 23,535
01/2026 4,278 12.028 4,278 4,278 - - 4,266 14
03/2025 4,637 14.030 4,716 4,54 1,652 4,548 4,623 7,893
03/2026 4,205 12.029 4,205 4,205 - - 4,193 -
05/2024 4,77 4.008 4,77 4,77 - - 4,774 239
05/2025 4,562 18.040 4,615 4,478 482 4,481 4,544 2,151
07/2024 4,77 4.008 4,77 4,77 - - 4,774 239
07/2025 4,487 20.045 4,523 4,434 121 4,435 4,467 1,054
09/2024 4,77 4.008 4,77 4,77 - - 4,774 239
09/2025 4,417 18.041 4,451 4,417 24 4,433 4,399 632
11/2024 4,773 4.008 4,869 4,687 6,968 4,7 4,777 37,076
11/2025 4,338 12.028 4,338 4,338 1 - 4,326 30
Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Nguồn: Tổng hợp




GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước