Tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) mới nhất ngày 08/09/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 1.64 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 1.74 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 06:56:09 - 08/09/2024 (11 phút trước)

Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) mới nhất hôm nay là: 1 IDR = 1,69 VND .

Tỷ giá trung bình IDR được tính từ dữ liệu của 2+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Rupiah Indonesia (IDR).

IDR
VND

1 IDR = 1,69 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 IDR = 1,69 VND , 06:56:09 - 08/09/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, VIB.

Bảng tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) tại 2+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 1,64
VIB 1,74
Cập nhật: 06:56:09 - 08/09/2024 (11 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) hôm nay

Cập nhật: 06:56:09 - 08/09/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá IDR tại 2+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Rupiah Indonesia (IDR)

Ngân hàng bán Rupiah Indonesia (IDR)

  • Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản Rupiah Indonesia với giá thấp nhất là: 1 IDR = 1,74 VND
  • Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản Rupiah Indonesia với giá cao nhất là: 1 IDR = 1,74 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
22 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
14 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
20 phút trước