Lãi suất gửi tiết kiệm Kiên Long Bank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 04:55:31 - 20/09/2024 (10 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 04:55:31 - 20/09/2024 (10 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Kiên Long Bank tháng 04:55:31 - 20/09/2024 dao động từ 0,5% đến 5,7% / năm.

Lãi suất Kiên Long Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là 3,7%/năm, 5,2%/năm5,6%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 5,7%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 18 thÁ ngàyg, 18 tháng, 24 thÁ ngàyg, 24 tháng, 36 thÁ ngàyg, 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Lãi suất
12 thÁ ngàyg 5,60 %
12 tháng 5,60 %
13 thÁ ngàyg 5,60 %
13 tháng 5,60 %
15 thÁ ngàyg 5,60 %
15 tháng 5,60 %
18 thÁ ngàyg 5,70 %
18 tháng 5,70 %
1 thÁ ngàyg 3,70 %
1 tháng 3,70 %
24 thÁ ngàyg 5,70 %
24 tháng 5,70 %
2 thÁ ngàyg 3,70 %
2 tháng 3,70 %
36 thÁ ngàyg 5,70 %
36 tháng 5,70 %
3 thÁ ngàyg 3,70 %
3 tháng 3,70 %
6 thÁ ngàyg 5,20 %
6 tháng 5,20 %
9 thÁ ngàyg 5,30 %
9 tháng 5,30 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối kỳ Trả trước Hàng tháng Hàng quý Hàng 6 tháng Hàng năm
10 thÁ ngàyg 5,10 % 4,89 % 5,01 % - - -
10 tháng 5,10 % 4,89 % 5,01 % - - -
11 thÁ ngàyg 5,10 % 4,87 % 4,99 % - - -
11 tháng 5,10 % 4,87 % 4,99 % - - -
12 thÁ ngàyg 5,20 % 4,94 % 5,08 % 5,10 % 5,13 % -
12 tháng 5,20 % 4,94 % 5,08 % 5,10 % 5,13 % -
13 thÁ ngàyg 5,20 % 4,92 % 5,07 % - - -
13 tháng 5,20 % 4,92 % 5,07 % - - -
14 ngày 0,50 % - - - - -
15 thÁ ngàyg 5,20 % 4,88 % 5,05 % 5,07 % - -
15 tháng 5,20 % 4,88 % 5,05 % 5,07 % - -
17 thÁ ngàyg 5,30 % 4,93 % 5,12 % - - -
17 tháng 5,30 % 4,93 % 5,12 % - - -
18 thÁ ngàyg 5,30 % 4,91 % 5,11 % 5,13 % 5,17 % -
18 tháng 5,30 % 4,91 % 5,11 % 5,13 % 5,17 % -
1 thÁ ngàyg 3,10 % 3,09 % - - - -
1 tháng 3,10 % 3,09 % - - - -
1 tuẦ ngày 0,50 % - - - - -
21 ngày 0,50 % - - - - -
24 thÁ ngàyg 5,30 % 4,79 % 5,05 % 5,07 % 5,10 % 5,17 %
24 tháng 5,30 % 4,79 % 5,05 % 5,07 % 5,10 % 5,17 %
2 thÁ ngàyg 3,10 % 3,08 % 3,10 % - - -
2 tháng 3,10 % 3,08 % 3,10 % - - -
2 tuẦ ngày 0,50 % - - - - -
36 thÁ ngàyg 5,30 % 4,57 % 4,93 % 4,95 % 4,98 % 5,04 %
36 tháng 5,30 % 4,57 % 4,93 % 4,95 % 4,98 % 5,04 %
3 thÁ ngàyg 3,10 % 3,08 % 3,09 % - - -
3 tháng 3,10 % 3,08 % 3,09 % - - -
3 tuẦ ngày 0,50 % - - - - -
4 thÁ ngàyg 3,10 % 3,07 % 3,09 % - - -
4 tháng 3,10 % 3,07 % 3,09 % - - -
5 thÁ ngàyg 3,30 % 3,26 % 3,28 % - - -
5 tháng 3,30 % 3,26 % 3,28 % - - -
60 thÁ ngàyg 5,40 % 4,25 % 4,79 % 4,81 % 4,84 % 4,90 %
60 tháng 5,40 % 4,25 % 4,79 % 4,81 % 4,84 % 4,90 %
6 thÁ ngàyg 4,80 % 4,69 % 4,75 % 4,77 % - -
6 tháng 4,80 % 4,69 % 4,75 % 4,77 % - -
7 ngày 0,50 % - - - - -
7 thÁ ngàyg 4,80 % 4,67 % 4,74 % - - -
7 tháng 4,80 % 4,67 % 4,74 % - - -
8 thÁ ngàyg 4,80 % 4,65 % 4,73 % - - -
8 tháng 4,80 % 4,65 % 4,73 % - - -
9 thÁ ngàyg 4,90 % 4,73 % 4,82 % 4,84 % - -
9 tháng 4,90 % 4,73 % 4,82 % 4,84 % - -
Không kỳ hạn 0,50 % - - - - -

Nguồn: Ngân hàng TMCP Kiên Long – Kiên Long Bank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 ngày trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $73.65 -0.05 -0.07%
WTI $69.45 -0.07 -0.1%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.751,8 28.220,11
GBP 31.793,21 33.146,35
JPY 166,03 175,7
KRW 16,03 19,33
USD 24.380 24.750
18 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.550 17.900
DO 0,001S-V 17.470 17.810
DO 0,05S-II 17.040 17.380
Xăng E5 RON 92-II 18.940 19.310
Xăng RON 95-III 19.760 20.150
Xăng RON 95-V 20.300 20.700
1 giờ trước