Lãi suất gửi tiết kiệm MB Bank cập nhật tháng 07/2024 mới nhất

Cập nhật: 19:17:29 - 20/07/2024 (1 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 19:17:29 - 20/07/2024 (1 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại MB Bank tháng 19:17:29 - 20/07/2024 dao động từ % đến 5,7% / năm.

Lãi suất MB Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là 1%/năm, 1,2%/năm2%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 5,7%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 24 tháng, 36 tháng, 48 tháng, 60 tháng.

Lãi suất tiền gửi AUD dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Lãi suất
10 tháng -
11 tháng -
12 tháng 2,00 %
1 tháng 1,00 %
24 tháng 2,00 %
2 tháng 1,00 %
36 tháng -
3 tháng 1,00 %
48 tháng -
4 tháng -
5 tháng -
60 tháng -
6 tháng 1,20 %
7 tháng -
8 tháng -
9 tháng 1,20 %
Không kỳ hạn 1,00 %
trả lãi cuối kỳ -

Lãi suất tiền gửi EUR dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Lãi suất
10 tháng -
11 tháng -
12 tháng 1,00 %
1 tháng 1,00 %
24 tháng 1,00 %
2 tháng 1,00 %
36 tháng -
3 tháng 1,00 %
48 tháng -
4 tháng -
5 tháng -
60 tháng -
6 tháng 1,00 %
7 tháng -
8 tháng -
9 tháng 1,00 %
Không kỳ hạn 0,80 %
trả lãi cuối kỳ -

Lãi suất tiền gửi GBP dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Lãi suất
10 tháng -
11 tháng -
12 tháng 1,50 %
1 tháng 1,00 %
24 tháng 1,50 %
2 tháng 1,00 %
36 tháng -
3 tháng 1,00 %
48 tháng -
4 tháng -
5 tháng -
60 tháng -
6 tháng 1,00 %
7 tháng -
8 tháng -
9 tháng 1,00 %
Không kỳ hạn 1,00 %
trả lãi cuối kỳ -

Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Lãi suất
10 tháng -
11 tháng -
12 tháng -
1 tháng -
24 tháng -
2 tháng -
36 tháng -
3 tháng -
48 tháng -
4 tháng -
5 tháng -
60 tháng -
6 tháng -
7 tháng -
8 tháng -
9 tháng -
Không kỳ hạn -
trả lãi cuối kỳ -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối kỳ Trả trước Hàng tháng
10 tháng 4,00 % 3,87 % 3,94 %
11 tháng 4,00 % 3,85 % 3,93 %
12 tháng 4,80 % 4,58 % 4,69 %
13 tháng 4,80 % 4,56 % 4,68 %
14 ngày 0,50 % - -
15 tháng 4,80 % 4,52 % 4,67 %
18 tháng 4,80 % 4,47 % 4,64 %
1 tháng 2,90 % 2,89 % -
21 ngày 0,50 % - -
24 tháng 5,70 % 5,11 % 5,41 %
2 tháng 3,00 % 2,98 % -
36 tháng 5,70 % 4,86 % 5,27 %
3 tháng 3,30 % 3,27 % 3,29 %
48 tháng 5,70 % 4,64 % 5,14 %
4 tháng 3,30 % 3,26 % 3,28 %
5 tháng 3,40 % 3,35 % 3,38 %
60 tháng 5,70 % 4,64 % 5,14 %
6 tháng 4,00 % 3,92 % 3,96 %
7 ngày 0,50 % - -
7 tháng 4,00 % 3,90 % 3,96 %
8 tháng 4,00 % 3,89 % 3,95 %
9 tháng 4,00 % 3,88 % 3,94 %
Không kỳ hạn 0,10 % - -
lãi trả sau (%/ ngàyăm) - - -

Nguồn: Ngân hàng TMCP Quân Đội – MB Bank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.4 + +0%
2 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $85.11 +0 +0%
WTI $82.14 +0 +0%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.883,34 28.357,49
GBP 31.944,95 33.302,93
JPY 156,15 165,27
KRW 15,8 19,15
USD 25.128 25.458
9 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
1 giờ trước