Cập nhật: 07:59:05 - 13/10/2024 (27 phút trước)
Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:59:05 - 13/10/2024 (27 phút trước)
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại MB Bank tháng 07:59:05 - 13/10/2024 dao động từ % đến 5,7% / năm.
Lãi suất MB Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng và 1 năm lần lượt là 1%/năm, 1,2%/năm và 2%/năm.
Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 5,7%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 24 tháng, 36 tháng, 48 tháng, 60 tháng.
Lãi suất tiền gửi AUD dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất |
10 tháng |
-
|
11 tháng |
-
|
12 tháng |
2,00 %
|
1 tháng |
1,00 %
|
24 tháng |
2,00 %
|
2 tháng |
1,00 %
|
36 tháng |
-
|
3 tháng |
1,00 %
|
48 tháng |
-
|
4 tháng |
-
|
5 tháng |
-
|
60 tháng |
-
|
6 tháng |
1,20 %
|
7 tháng |
-
|
8 tháng |
-
|
9 tháng |
1,20 %
|
Không kỳ hạn |
1,00 %
|
trả lãi cuối kỳ |
-
|
Lãi suất tiền gửi EUR dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất |
10 tháng |
-
|
11 tháng |
-
|
12 tháng |
1,00 %
|
1 tháng |
1,00 %
|
24 tháng |
1,00 %
|
2 tháng |
1,00 %
|
36 tháng |
-
|
3 tháng |
1,00 %
|
48 tháng |
-
|
4 tháng |
-
|
5 tháng |
-
|
60 tháng |
-
|
6 tháng |
1,00 %
|
7 tháng |
-
|
8 tháng |
-
|
9 tháng |
1,00 %
|
Không kỳ hạn |
0,80 %
|
trả lãi cuối kỳ |
-
|
Lãi suất tiền gửi GBP dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất |
10 tháng |
-
|
11 tháng |
-
|
12 tháng |
1,50 %
|
1 tháng |
1,00 %
|
24 tháng |
1,50 %
|
2 tháng |
1,00 %
|
36 tháng |
-
|
3 tháng |
1,00 %
|
48 tháng |
-
|
4 tháng |
-
|
5 tháng |
-
|
60 tháng |
-
|
6 tháng |
1,00 %
|
7 tháng |
-
|
8 tháng |
-
|
9 tháng |
1,00 %
|
Không kỳ hạn |
1,00 %
|
trả lãi cuối kỳ |
-
|
Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất |
10 tháng |
-
|
11 tháng |
-
|
12 tháng |
-
|
1 tháng |
-
|
24 tháng |
-
|
2 tháng |
-
|
36 tháng |
-
|
3 tháng |
-
|
48 tháng |
-
|
4 tháng |
-
|
5 tháng |
-
|
60 tháng |
-
|
6 tháng |
-
|
7 tháng |
-
|
8 tháng |
-
|
9 tháng |
-
|
Không kỳ hạn |
-
|
trả lãi cuối kỳ |
-
|
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Kỳ hạn |
Cuối kỳ |
Trả trước |
Hàng tháng |
10 tháng |
4,00 %
|
3,87 %
|
3,94 %
|
11 tháng |
4,00 %
|
3,85 %
|
3,93 %
|
12 tháng |
4,80 %
|
4,58 %
|
4,69 %
|
13 tháng |
4,80 %
|
4,56 %
|
4,68 %
|
14 ngày |
0,50 %
|
-
|
-
|
15 tháng |
4,80 %
|
4,52 %
|
4,67 %
|
18 tháng |
4,80 %
|
4,47 %
|
4,64 %
|
1 tháng |
2,90 %
|
2,89 %
|
-
|
21 ngày |
0,50 %
|
-
|
-
|
24 tháng |
5,70 %
|
5,11 %
|
5,41 %
|
2 tháng |
3,00 %
|
2,98 %
|
-
|
36 tháng |
5,70 %
|
4,86 %
|
5,27 %
|
3 tháng |
3,30 %
|
3,27 %
|
3,29 %
|
48 tháng |
5,70 %
|
4,64 %
|
5,14 %
|
4 tháng |
3,30 %
|
3,26 %
|
3,28 %
|
5 tháng |
3,40 %
|
3,35 %
|
3,38 %
|
60 tháng |
5,70 %
|
4,64 %
|
5,14 %
|
6 tháng |
4,00 %
|
3,92 %
|
3,96 %
|
7 ngày |
0,50 %
|
-
|
-
|
7 tháng |
4,00 %
|
3,90 %
|
3,96 %
|
8 tháng |
4,00 %
|
3,89 %
|
3,95 %
|
9 tháng |
4,00 %
|
3,88 %
|
3,94 %
|
Không kỳ hạn |
0,10 %
|
-
|
-
|
lãi trả sau (%/ ngàyăm) |
-
|
-
|
-
|
Nguồn: Ngân hàng TMCP Quân Đội – MB Bank
Tổng tiền cuối kỳ (VND)
...
Tiền gửi |
... |
Tiền lãi |
... |
Tổng tiền gốc lãi |
... |