Tỷ giá Đồng Dinar (KWD) mới nhất ngày 13/10/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 80883.98 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 84120.69 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 06:17:35 - 13/10/2024 (2 giờ trước)

Chuyển đổi Đồng Dinar (KWD) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Đồng Dinar (KWD) mới nhất hôm nay là: 1 KWD = 81.995,73 VND .

Tỷ giá trung bình KWD được tính từ dữ liệu của 3+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đồng Dinar (KWD).

KWD
VND

1 KWD = 81.995,73 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 KWD = 81.995,73 VND , 06:17:35 - 13/10/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: BIDV, TPB, Vietcombank.

Bảng tỷ giá Đồng Dinar (KWD) tại 3+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
BIDV 78.799 83.773
TPB 82.402
Vietcombank 80.883,98 84.120,69
Cập nhật: 06:17:35 - 13/10/2024 (2 giờ trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Đồng Dinar (KWD) hôm nay

Cập nhật: 06:17:35 - 13/10/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá KWD tại 3+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đồng Dinar (KWD)

  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Đồng Dinar với giá thấp nhất là: 1 KWD = 78.799 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Đồng Dinar với giá cao nhất là: 1 KWD = 80.883,98 VND

Ngân hàng bán Đồng Dinar (KWD)

  • Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Đồng Dinar với giá thấp nhất là: 1 KWD = 82.402 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Đồng Dinar với giá cao nhất là: 1 KWD = 84.120,69 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
3 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $79.04 -0.36 -0.45%
WTI $74.62 -0.18 -0.24%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.454,57 27.906,13
GBP 31.567,01 32.910,01
JPY 161,08 170,46
KRW 15,94 19,22
USD 24.610 25.000
12 giờ trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.650 18.000
DO 0,001S-V 17.830 18.180
DO 0,05S-II 17.400 17.740
Xăng E5 RON 92-II 18.850 19.220
Xăng RON 95-III 19.800 20.190
Xăng RON 95-V 20.340 20.740
1 giờ trước