Cập nhật: 10:43:14 - 08/09/2024 (3 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng PGBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:43:14 - 08/09/2024 (3 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.354 | 16.879 | ||||||
CAD | Đô la Canada | 17.977 | 18.545 | ||||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.785 | 29.748 | ||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.597 | 3.749 | ||||||
EUR | Euro | 26.999 | 27.827 | ||||||
GBP | Bảng Anh | 32.004 | 33.000 | ||||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.107 | 3.213 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 169,82 | 175,84 | ||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.267 | 2.379 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.691 | 19.270 | ||||||
THB | Baht Thái Lan | 720 | 750 | ||||||
USD | Đô la Mỹ | 24.400 | 24.450 | 24.780 | |||||
Cập nhật: 10:43:14 - 08/09/2024 (3 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex – PGBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex – PGBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://pgbank.com.vn