Cập nhật: 10:03:28 - 08/09/2024 (11 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SaigonBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:03:28 - 08/09/2024 (11 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.214 | 16.331 | 17.104 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.887 | 18.002 | 18.782 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.707 | |||||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.399 | |||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.603 | |||||||
EUR | Euro | 26.835 | 27.010 | 28.108 | |||||
GBP | Bảng Anh | 31.809 | 32.019 | 33.297 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.119 | |||||||
JPY | Yên Nhật | 168,12 | 169,07 | 176,96 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 18,23 | |||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.272 | |||||||
NZD | Đô la New Zealand | 15.119 | |||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.356 | |||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.513 | 18.621 | 19.493 | |||||
USD | Đô la Mỹ | 24.530 | 24.560 | 25.380 | |||||
Cập nhật: 10:03:28 - 08/09/2024 (11 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương – SaigonBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương – SaigonBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://saigonbank.com.vn