Cập nhật: 10:17:29 - 08/09/2024 (19 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SeABank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:17:29 - 08/09/2024 (19 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.313 | 16.313 | 17.013 | 16.913 | ||||
CAD | Đô la Canada | 17.919 | 17.999 | 18.669 | 18.569 | ||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.838 | 28.938 | 29.648 | 29.548 | ||||
EUR | Euro | 26.927 | 26.977 | 28.057 | 28.057 | ||||
GBP | Bảng Anh | 31.945 | 32.195 | 33.095 | 32.995 | ||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 2.678 | 2.978 | 3.348 | 3.338 | ||||
JPY | Yên Nhật | 167,91 | 169,81 | 177,41 | 176,91 | ||||
KRW | Won Hàn Quốc | 17,3 | 20,3 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.697 | 18.697 | 19.397 | 19.297 | ||||
THB | Baht Thái Lan | 681 | 701 | 768 | 763 | ||||
USD (1,2) | 24.340 | 24.430 | 24.770 | 24.770 | |||||
USD (50,100) | 24.430 | 24.430 | 24.770 | 24.770 | |||||
USD (5,10,20) | 24.410 | 24.430 | 24.770 | 24.770 | |||||
Cập nhật: 10:17:29 - 08/09/2024 (19 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Đông Nam Á – SeABank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Đông Nam Á – SeABank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://seabank.com.vn