Cập nhật: 10:11:49 - 08/09/2024 (10 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Techcombank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:11:49 - 08/09/2024 (10 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 15.885 | 16.151 | 16.793 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.593 | 17.866 | 18.501 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.552 | 28.920 | 29.582 | |||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.358 | 3.600 | ||||||
EUR | Euro | 26.650 | 26.909 | 27.762 | |||||
GBP | Bảng Anh | 31.499 | 31.879 | 32.841 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.026 | 3.230 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 166,15 | 170,35 | 176,64 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 19,4 | |||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.356 | 18.631 | 19.164 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 645 | 708 | 762 | |||||
USD (1,2) | 24.358 | ||||||||
USD (50-100) | Đô la Mỹ | 24.413 | 24.455 | 24.805 | |||||
USD (5,10,20) | 24.388 | ||||||||
Cập nhật: 10:11:49 - 08/09/2024 (10 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Techcombank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Techcombank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://techcombank.com.vn