Cập nhật: 10:05:15 - 16/11/2024 (5 ngày trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng TPBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:05:15 - 16/11/2024 (5 ngày trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.549 | 16.715 | 17.477 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.755 | 17.909 | 18.662 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 29.522 | |||||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.550 | |||||||
CZK | Koruna Séc | 1.199 | |||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.718 | |||||||
EUR | Euro | 26.807 | 26.933 | 28.182 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.204 | 32.320 | 33.557 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.202 | |||||||
HUF | Forint Hungary | 80 | |||||||
INR | Rupee Ấn Độ | 297 | |||||||
JPY | Yên Nhật | 163,75 | 166,53 | 176,78 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 18,86 | |||||||
KWD | Đồng Dinar | 82.402 | |||||||
MYR | Ringgit Malaysia | 6.060 | |||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.361 | |||||||
NZD | Đô la New Zealand | 15.852 | |||||||
PLN | Polish Zloty Ba Lan | 6.672 | |||||||
RUB | Rúp Nga | 312 | |||||||
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út | 6.637 | |||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.450 | |||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.588 | 18.829 | 19.500 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 765,88 | |||||||
TWD | Đài Tệ | 783 | |||||||
USD | Đô la Mỹ | 24.390 | 24.430 | 24.870 | |||||
ZAR | Rand Nam Phi | 1.441 | |||||||
Cập nhật: 10:05:15 - 16/11/2024 (5 ngày trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Tiên Phong – TPBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Tiên Phong – TPBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://tpb.vn