Cập nhật: 09:58:58 - 08/09/2024 (15 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng TPBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 09:58:58 - 08/09/2024 (15 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.427 | 16.627 | 17.355 | |||||
CAD | Đô la Canada | 18.006 | 18.164 | 18.913 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 29.791 | |||||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.545 | |||||||
CZK | Koruna Séc | 1.213 | |||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.737 | |||||||
EUR | Euro | 26.992 | 27.114 | 28.367 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.060 | 32.250 | 33.414 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.226 | |||||||
HUF | Forint Hungary | 81 | |||||||
INR | Rupee Ấn Độ | 300 | |||||||
JPY | Yên Nhật | 162,29 | 167,29 | 175,3 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 18,85 | |||||||
KWD | Đồng Dinar | 83.189 | |||||||
MYR | Ringgit Malaysia | 5.933 | |||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.395 | |||||||
NZD | Đô la New Zealand | 15.848 | |||||||
PLN | Polish Zloty Ba Lan | 6.710 | |||||||
RUB | Rúp Nga | 315 | |||||||
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út | 6.706 | |||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.461 | |||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.502 | 18.793 | 19.414 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 740,76 | |||||||
TWD | Đài Tệ | 790 | |||||||
USD | Đô la Mỹ | 24.650 | 24.695 | 25.080 | |||||
ZAR | Rand Nam Phi | 1.416 | |||||||
Cập nhật: 09:58:58 - 08/09/2024 (15 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Tiên Phong – TPBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Tiên Phong – TPBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://tpb.vn