Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng UOB Bank mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng UOB Bank mới nhất ngày 21/11/2024

Cập nhật: 05:39:43 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng UOB Bank được cập nhật mới nhất vào lúc: 05:39:43 - 16/11/2024 (5 ngày trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 15.870 16.034 16.739
CAD Đô la Canada 17.493 17.673 18.448
CHF Franc Thụy Sĩ 27.641 27.926 29.153
EUR Euro 25.915 26.183 27.332
GBP Bảng Anh 31.159 31.481 32.861
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 3.195 3.334
JPY Yên Nhật 157,1 158,72 165,68
NZD Đô la New Zealand 14.335 14.435 15.275
SGD Đô la Singapore 18.278 18.466 19.276
THB Baht Thái Lan 704 707 746
USD Đô la Mỹ 25.140 25.190 25.512
Cập nhật: 05:39:43 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Nguồn: Ngân hàng UOB Việt Nam – UOB Bank



Giới thiệu về Ngân hàng UOB Việt Nam – UOB Bank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://uob.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước